STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Nguyễn Bảo Anh | CancerYoutuberYT | Qu ốc tế Mỹ (American International School) | TP HCM | -97 Phút -9 Giây | 25.200 | |
Harry Potter | phamquanglocAAA | Trường Tiểu học Quán Trữ | Hải Phòng | -54 Phút -6 Giây | 25.200 | |
Tuấn Long | slowpitl | 30 Phút 11 Giây | 25.200 | |||
4 | Nguyễn Hữu Sang 7A2 THCS Kim Nỗ | PhichHo | Trường THCS Kim Nỗ | Hà Nội | 285 Phút 57 Giây | 25.200 |
5 | Từ Quang Minh | tuquangminh | Trường Tiểu học thị trấn Vĩnh Thạnh | Bình Định | 40 Phút 29 Giây | 25.000 |
6 | Nguyễn Thị Hải | Hai213 | 863 Phút 5 Giây | 24.590 | ||
7 | 1/2 Mochi ^^ | Lemaichi2010 | Trường THCS Dương Nội | Hà Nội | 1807 Phút 26 Giây | 24.500 |
8 | Ngô Ngọc Bích | Ngongocbich | -53 Phút -5 Giây | 24.232 | ||
9 | Nguyễn Ngọc Diệp | minhduc272009 | Trường Tiểu học Thị trấn | Thái Bình | 24 Phút 18 Giây | 24.050 |
10 | nguyenhuybo | thanh2011khoa | Trường Tiểu học Phú Mỡ | Phú Yên | 13 Phút 48 Giây | 23.950 |
11 | Đặng Đức kiến quốc | Dangduckienquoc | Trường Tiểu học Tiền Phong A | Hà Nội | 91 Phút 59 Giây | 23.845 |
12 | galayorex | elmac163 | Trường Tiểu học Tân Sơn Nhì | TP HCM | 237 Phút 20 Giây | 23.535 |
13 | phamminhhai | minhhai6t | Trường tiểu học Tốt Động | Hà Nội | 319 Phút 51 Giây | 22.900 |
14 | NO NAME | hoangmylinh | Trường Tiểu học Định Phước | Bình Dương | 843 Phút 27 Giây | 22.740 |
15 | vu nguyen xuan khang | xuankhang | 843 Phút 21 Giây | 22.590 | ||
16 | le thanh vinh | Vinh1a222 | 363 Phút 53 Giây | 22.055 | ||
17 | plinhh | buidaophuonglinh | Trường THCS Nguyễn Văn Huyên | Hà Nội | 365 Phút 12 Giây | 21.719 |
18 | le xuan thao nguyen | lexuanthaonguyen | 992 Phút 41 Giây | 21.140 | ||
19 | Tống phương nhi | phuongnhi0910 | -98 Phút -56 Giây | 20.990 | ||
20 | Vũ minh phú | Vuminhphu | 408 Phút 35 Giây | 20.925 | ||
21 | Bạch Ngọc Thủy Tiên | bachngocthuytien | Trường Tiểu học Nam Cường | Yên Bái | 41 Phút 36 Giây | 20.400 |
22 | Phạm Thị Ngọc Diệp | Ngocdiep20142021 | 443 Phút 7 Giây | 20.275 | ||
23 | Trần Tuệ Nhi | tuenhi123 | 375 Phút 2 Giây | 19.915 | ||
24 | Trần Lê Quốc Bảo | QuocBaoBin | 576 Phút 4 Giây | 19.875 | ||
25 | nguyễn mạnh kha | manhkha2014 | 291 Phút 26 Giây | 19.450 | ||
26 | doanminhhoang | Trường THCS Kiêu Kỵ | Hà Nội | 36 Phút 53 Giây | 19.400 | |
27 | nguyễn thế mạnh | skyhero48 | 263 Phút 52 Giây | 18.660 | ||
28 | Nguyễn Đức Anh | ducanh2015 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 138 Phút 15 Giây | 18.565 |
29 | đức mõm tv | giang01092015 | Trường Tiểu học Kim Long B | Vĩnh Phúc | 952 Phút 37 Giây | 18.480 |
30 | Vũ Anh Tới | VUANHTOI | 351 Phút 31 Giây | 18.295 | ||
31 | Bùi Tiến Đạt | BuiThoDoanh | -47 Phút -53 Giây | 18.145 | ||
32 | Phan Quốc Bảo | baodat123 | 241 Phút 46 Giây | 18.050 | ||
33 | Nguyễn Duy Phan | Duyphan2006 | 358 Phút 25 Giây | 17.810 | ||
34 | le thanh phuong | phuong12345pt | 329 Phút 26 Giây | 17.640 | ||
35 | Nguyễn Xuân Thành | XUANTHANH123 | 454 Phút 43 Giây | 17.560 | ||
36 | Đậu | hoaian2009 | Trường THCS Nghi Liên | Nghệ An | 801 Phút 35 Giây | 17.155 |
37 | Nguyễn Dương Chi Mai | Chimai26082014 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 204 Phút 18 Giây | 16.775 |
38 | Nguyen Thanh Binh | thanhbinh2806 | Trường Tiểu học Việt Hưng | Hà Nội | 820 Phút 35 Giây | 16.680 |
39 | phạm thị bích vân | BichVan_Xu | Trường Tiểu học Chiến Thắng | Hải Phòng | 439 Phút 48 Giây | 16.565 |
40 | Nguyễn Đăng Cường | cuongbo | Trường Tiểu học Nguyễn Du | Đồng Nai | -45 Phút -57 Giây | 16.550 |
41 | Nguyễn Ngọc Diệp | Ngocdiep165 | -10 Phút -30 Giây | 16.085 | ||
42 | bùi nguyễn linh đan | dancun | 283 Phút 44 Giây | 15.925 | ||
43 | lê xuân bảo khang | lexuanhakhanh | 153 Phút 51 Giây | 15.250 | ||
44 | Nguyễn Trần Nhật Nam | nhatnam2014 | -3 Phút -28 Giây | 14.930 | ||
45 | nguyenminhhoa | nguyenminhhoa | 324 Phút 38 Giây | 14.870 | ||
46 | Vũ Hoàng Quân | hoangquan14 | Trường Tiểu học Trâu Quỳ | Hà Nội | 67 Phút 51 Giây | 14.850 |
47 | Nguyễn Đình Dũng | Ken482014 | 512 Phút 26 Giây | 14.410 | ||
48 | tranminhnhat | nhatchi | 364 Phút 13 Giây | 14.315 | ||
49 | nguyen thi thom | nguyenthithom237 | Trường Tiểu học - THCS - THPT Văn Lang | Quảng Ninh | 67 Phút 21 Giây | 14.135 |
50 | Nguyễn Thanh Huy | ngthanhhuy | -36 Phút -35 Giây | 13.950 | ||
51 | Vu ThanhPhong | vuthanhphong2013 | 309 Phút 57 Giây | 13.575 | ||
52 | DUONG THI THU NGAN | thungan2014gmail | 299 Phút 5 Giây | 13.500 | ||
53 | Nguyễn Trà My | tramy052014 | 267 Phút 5 Giây | 13.130 | ||
54 | DO ANH | hopeless1888 | 426 Phút 40 Giây | 13.050 | ||
55 | le doan minh chau | minhchaule | 563 Phút 35 Giây | 12.945 | ||
56 | Hoàng Vũ Trà Linh | tralinh | 412 Phút 48 Giây | 12.920 | ||
57 | ta quynh chi | maithilien | 250 Phút 5 Giây | 12.860 | ||
58 | Lê thị phan | Lephan | -41 Phút -59 Giây | 12.750 | ||
59 | Hoangkimngan | HoangvanThuong | 373 Phút 10 Giây | 12.735 | ||
60 | LMChi2014 | LMChi2014 | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | Hà Nội | 131 Phút 23 Giây | 12.640 |
61 | Nguyễn Thanh Thảo | Thanhthao2014 | 934 Phút 19 Giây | 12.520 | ||
62 | Linhtuan | Linhtuan | -36 Phút -29 Giây | 12.495 | ||
63 | Vũ Đức Anh | vuducanh2014 | 155 Phút 45 Giây | 12.330 | ||
64 | Tran Ngoc Diep | Ngocdiep24 | -25 Phút -30 Giây | 12.200 | ||
65 | Bảo An | Phamtam | 13 Phút 32 Giây | 12.194 | ||
66 | Thiều Thọ Đăng Khoa | minhchaudangkhoa | Trường Tiểu học Đông Tiến A | Thanh Hóa | 314 Phút 27 Giây | 12.015 |
67 | Đặng Minh Trí | dangminhtri123 | Trường Tiểu học Quảng An 1 | Thừa Thiên Huế | 92 Phút 12 Giây | 11.950 |
68 | Trường Sơn | truongson2013 | 110 Phút 37 Giây | 11.950 | ||
69 | Nguyễn Thị Thanh Ngọc | NhuCuong2014 | 199 Phút 8 Giây | 11.900 | ||
70 | Dangthihuyen | Dangthihuyen | -41 Phút -59 Giây | 11.860 | ||
71 | huỳnh phạm thanh thiện | thiehuynhf | 44 Phút 41 Giây | 11.650 | ||
72 | khúc xuân quang | khucxuanquang | 520 Phút 20 Giây | 11.570 | ||
73 | vuhuonggiang | vuhuonggiang2014 | 232 Phút 36 Giây | 11.475 | ||
74 | BUI HOANG VIET | BUIHOANGVIET | Trường Tiểu học Trần Phú | Ninh Bình | 15 Phút 37 Giây | 11.200 |
75 | Đỗ Gia Hưng | Thuthu1790 | Trường tiểu học Phú Lương II | Hà Nội | -16 Phút -5 Giây | 10.820 |
76 | Quốc anh | quocanh121215 | 458 Phút 13 Giây | 10.780 | ||
77 | KHUU GIA HUY | khuugiahuy | -24 Phút -21 Giây | 10.750 | ||
78 | Hoàng Ngọc Thiện | ngocthien2014 | 7 Phút 58 Giây | 10.585 | ||
79 | Hà Duy Linh | haduylinh | 300 Phút 43 Giây | 10.580 | ||
80 | Dinh Nguyen Khang | dinhnguyenkhang | 368 Phút 21 Giây | 10.575 | ||
81 | Nguyễn Gia Huy | Nguyengiahuy2020 | 491 Phút 20 Giây | 10.435 | ||
82 | Linh | Raychelisme | Trường THCS Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | -39 Phút -30 Giây | 10.200 |
83 | dinh phuc thinh | haithinh1b | 785 Phút 50 Giây | 9.970 | ||
84 | phung anh khoa | quynhchi08022014 | 243 Phút 54 Giây | 9.735 | ||
85 | Vu Ngoc Giap | Phongson1711146 | 201 Phút 27 Giây | 9.585 | ||
86 | Nguyễn Phương Linh | phuonglinhU | 99 Phút 49 Giây | 9.550 | ||
87 | Nông Thảo Chi | Nongthaochi | Trường Tiểu học Nguy ễn Trãi | Hà Giang | 653 Phút 47 Giây | 9.535 |
88 | TRẦN QUANG PHUC | tranthihana | -30 Phút -50 Giây | 9.405 | ||
89 | Nguyễn Minh Hiếu | MINHHIEUBONBON | -41 Phút -10 Giây | 9.370 | ||
90 | Lê Hiểu Minh | Hieuminhle | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Đà Nẵng | -20 Phút -59 Giây | 9.325 |
91 | Trần Mạnh Đức | manhduc2014 | 215 Phút 4 Giây | 9.095 | ||
92 | Đỗ Thị Hương Giang | ngoclinh2014 | 197 Phút 3 Giây | 8.990 | ||
93 | Nguyễn Ngọc Diệp | diepyeudoi | 197 Phút 34 Giây | 8.930 | ||
94 | Trần Thoại Đông Nghi | ttdongnghi | Trường Tiểu học Ngô Quyền | Kon Tum | 119 Phút 59 Giây | 8.850 |
95 | Nguyễn Xuân Bách | binzin | 216 Phút 23 Giây | 8.835 | ||
96 | Trịnh Hùng Lâm | Hunglam2015 | 339 Phút 50 Giây | 8.785 | ||
97 | Phan Trung Đức | phanduc | 265 Phút 51 Giây | 8.655 | ||
98 | Lê đưc minh tiến | leducminhtien | 180 Phút 37 Giây | 8.510 | ||
99 | Nguyen Trong Khoi | Khoimit | 214 Phút 39 Giây | 8.435 | ||
100 | lâm tuấn kiệt 2014 | lamtuankiet | Lưu học sinh | 305 Phút 34 Giây | 8.405 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)