Bài 14: Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên (thế kỉ XVIII) - Lịch sử lớp 7 - sách cũ

Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên (thế kỉ XVIII)

Bạn phải là thành viên VIP mới được làm bài này! Đăng ký mua thẻ VIP tại đây

Lý thuyết bài 14: Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên (thế kỉ XIII)

I. Cuộc kháng chiến lần thứ nhất chống quân xâm lược Mông Cổ (1258)

1. Âm mưu xâm lược Đại Việt của Mông Cổ

   - Năm 1257, vua Mông Cổ quyết định mở cuộc tiên công lớn vào nước Nam Tống, nhằm xâm chiếm toàn bộ Trung quốc. Vua Mông Cổ đã thực hiện kế hoạch "gọng kìm" nhằm tiêu diệt Nam Tống và tiêu diệt Đại Việt.

2. Nhà Trần chuẩn bị và tiến hành kháng chiến chống quân Mông Cổ

   - Cuối năm 1257, khi nghe được tin quân Mông Cổ chuẩn bị xâm lược, nhà Trần ban lệnh cho cả nước sắm sửa vũ khí, các đội dân binh được thành lập, luyện tập võ nghệ, sẵn sàng đánh giặc
   - Tháng 1 - 1258, Ngột Lương Hợp Thai chỉ huy quân Mông Cổ tiến vào xâm lược nước ta, đến vùng Bình Lệ Nguyên bị chặn lại ở phòng tuyến do vua Trần Thái Tông chỉ huy. Một trận đánh quyết liệt đã diễn ra
   - Do thế giặc mạnh, vua cho lui quân, triều đình xuôi về vùng Thiên Mạc. Nhân dân thực hiện chủ trương "vườn không nhà trống" để đánh giặc. Quân Mông Cổ tàn phá kinh thành, giết hại những người sót lại
   -  Chưa đầy một tháng , quân xâm lược lâm vào tình thế khó khăn. Nắm được thời cơ, quân đội nhà Trần mở cuộc phản công lớn ở Đông Bộ Đầu. Ngày 29-1-1258, quân Mông Cổ thua trận, rời khỏi thành Thăng Long. Trên đường tháo chạy, bị quân đội nhà Trần truy kích.

II. Cuộc kháng chiến lần thứ hai chống quân xâm lược Nguyên (1258)

1. Âm mưu xâm lược Cham-pa và Đại Việt của nhà Nguyên

   - Năm 1279, Trung Quốc hoàn toàn bị Mông Cổ thống trị. Vua Nguyên là Hốt Tất Liệt ráo riết thực hiện âm mưu xâm lược Cham-pa và Đại Việt, làm cầu nối xâm lược và thôn tính các nước phía nam Trung Quốc
   - Vua Nguyên cho quân đánh Cham-pa trước để làm bàn đạp tấn công phía nam Đại Việt, phối hợp với quân Thoát Hoan đánh vào phía Bắc
   - Năm 1283, Toa Đô chỉ huy quân Nguyên cùng chiến thuyền xâm lược Cham-pa, chiếm được kinh thành. Quân dân Cham-pa chiến đấu anh dũng, quân Nguyên rút một phần về cố thủ ở phía bắc, chờ phối hợp đánh Đại Việt.

2. Nhà Trần chuẩn bị kháng chiến

   - Trần Quốc Tuấn được vua Trần giao trọng trách Quốc công tiết chế - chỉ huy cuộc kháng chiến. Ông soạn Hịch tướng sĩ để động viên tinh thần chiến đấu của quân đội
   - Đầu 1285, vua Trần mở Hội nghị Diên Hồng, mời các bậc phụ lão uy tín về Thăng Long họp để bàn cách đánh giặc. Nhà Trần tổ chức các cuộc tập trận lớn và duyệt binh ở Đông Bộ Đầu, chia quân đóng giữ nơi hiểm yếu.

3. Diễn biến và kết quả của cuộc kháng chiến

   - Cuối tháng 1-1285, Thoát Hoan chỉ huy 50 vạn quân Nguyên tràn vào xâm lược Đại Việt. Sau trận chiến đấu chặn giặc ở vùng biên giới, Trần Quốc Tuấn cho lui quân về Vạn Kiếp
   - Quân Thoát Hoan tấn công Vạn Kiếp với lực lượng lớn. Quân Trần lui về Thăng Long, rút về Thiên Trường, nhân dân Thăng Long thực hiện lệnh "vườn không nhà trống"
   - Toa Đô được lệnh từ Cham-pa đánh ra Nghệ An, Thanh Hóa. Cuộc kháng chiến gặp nhiều khó khăn
   - Bị thất bại trong âm mưu bắt sống vua Trần và tiêu diệt quân chủ lực của ta, Thoát Hoan rút quân về Thăng Long chờ tiếp viện. Quân Nguyên bị động, thiếu lương thực trầm trọng
   - Tháng 5-1258, lợi dụng thời cơ, quân Trần tổ chức phản công, đánh bại quân giặc ở Tây Kết, của Hàm Tử... và tiến vào giải phóng Thăng Long
   - Quân giặc tháo chạy, bị quân Trần phục kích, Thoát Hoan vất vả tháo chạy về nước
   - Tướng Toa Đô bị chém đầu cùng hàng vạn quân giặc bị tiêu diệt ở Tây Kết.

III.  Cuộc kháng chiến lần thứ ba chống quân xâm lược Nguyên (1287 - 1288)

1. Nhà Nguyên xâm lược Đại Việt

   - Cuối tháng 12-1287, quân Nguyên ồ ạt tiến vào nước ta. Cánh quân bộ của Thoát Hoan vượt biên giới tiến vào Lạng Sơn, Bắc Giang
   - Quân do Thoát Hoan chỉ huy kéo đến chiếm đóng Vạn Kiếp, xây dựng căn cứ vững chắc ở đây
   - Đoàn thuyền chiến do Ô Mã Nhi chỉ huy ngược lên sông Bạch Đằng kéo đến Vạn Kiếp hội quân với quân Thoát Hoan.

2. Trận Vân Đồn tiêu diệt đoàn thuyền lương của Trương Văn Hổ

   - Ô Mã Nhi cho rằng quân ta không ngăn cản được đoàn thuyền lương của Trương Văn Hổ nên tiến về hội quân ở Vạn Kiếp. Trần Khánh Dư đã bố trí một trận mai phục
   - Đoàn thuyền lương tiến qua Vân Đồn, bị quân của Trần Khánh Dư từ nhiều phía đổ ra đánh dữ dội. Phần lớn thuyền bị đắm, số còn lại bị quân Trần chiếm.

3. Chiến thắng Bạch Đằng

   - Cuối tháng 1-1288, Thoát Hoan chia làm ba đạo quân tiến vào chiếm đóng Thăng Long trống vắng
   - Nhiều nơi xung yếu của quân Nguyên bị quân dân ta tấn công chiếm lại. Quân giặc cướp lương thực nhưng bị dân ta đuổi đánh. Thoát Hoan quyết định rút quân lên Vạn Kiếp và từ đây rút quân về nước
   - Vua Trần và Trần Quốc Tuấn quyết định mở cuộc phản công, tiến hành bố trí mai phục ở sông Bạch Đằng
   - Đầu tháng 4-1288, Ô Mã Nhi chỉ huy đoàn thuyền có kị binh hộ tống rút về theo đường thủy trên sông Bạch Đằng. Khi thuyền chiến của chúng gần đến bãi cọc, thuyền nhẹ của ta ra khiêu chiến giả vờ thua chạy, quân giặc đuổi theo, lọt vào trận địa mai phục lúc nước triều xuống nhanh. Từ hai bờ, thuyền nhỏ của quân ta đổ ra đánh, quân giặc hoảng hốt tháo chạy ra biển. Toàn bộ cánh thủy binh giặc bị tiêu diệt, Ô Mã Nhi bị bắt sống
   - Cánh quân bộ do Thoát Hoan chỉ huy rút chạy về Quảng Tây, bị quân dân ta tập kích liên tiếp

IV. Nguyên nhân thắng lợi và ý nghĩa lịch sử của ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên 

1. Nguyên nhân thắng lợi

   - Tất cả các tầng lớp, các thành phần dân tộc đều tham gia đánh giặc, bảo vệ quê hương đất nước
   - Nhà Trần chăm lo sức dân, nâng cao đời sống vật chất, tinh thần để tạo nên sự gắn bó đoàn kết giữa triều đình với nhân dân. Chủ động giải quyết những bất hòa trong nội bộ vương triều
   - Với chức Quốc công tiết chế - Tổng chỉ huy quân đội, Trần Quốc Tuấn là người đã có công lao to lớn trong ba cuộc kháng chiến 
   - Thắng lợi này gắn liền với tinh thần hi sinh, quyết chiến quyết thắng của toàn dân, cũng như chiến lược, chiến thuật đúng đắn, sáng tạo của vương triều Trần

2. Ý nghĩa lịch sử

   - Thắng lợi của bà lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên đã đập tan tham vọng, ý chí xâm lược Đại Việt của đế chế Nguyên, bảo vệ được độc lập toàn vẹn lãnh thổ và chủ quyền quốc gia của dân tộc, đánh bại kẻ thù hùng mạnh tàn bạo nhất thời bấy giờ. Điều đó khẳng định sức mạnh của dân tộc ta, nâng cao lòng tự hào, tự cừng chính đáng, củng cố niềm tin cho nhân dân
   - Thắng lợi đó để lại bài học quý giá, đồng thời góp phần ngăn chặn những cuộc xâm lược của quân Nguyên với Nhật Bản và các nước phương Nam, làm thất bại mưu đồ thôn tính các miền đất còn lại ở châu Á của Hốt Tất Liệt.