STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Nguyễn Đăng Khoa | dangkhoa22052015 | 851 Phút 14 Giây | 60.050 | |||
Phạm Hồng Hải | phamhonghai97 | 1925 Phút 55 Giây | 59.550 | |||
phan ngoc phuoc an | An_sam | Trường Tiểu học Nguyễn Thái Bình | TP HCM | 874 Phút 57 Giây | 58.482 | |
4 | Nguyễn Đức An | TrangDuyAn123 | 965 Phút 40 Giây | 57.787 | ||
5 | Lê Vũ Việt Khiêm | Vietkhiem2405 | 2036 Phút 21 Giây | 56.915 | ||
6 | NGUYEN DUY KHANH | NGUYENDUYKHANH1B | 677 Phút 10 Giây | 56.670 | ||
7 | Hoang An | caiphuonglan | 2327 Phút 57 Giây | 55.819 | ||
8 | Nguyễn Công Duy | congduy16ts | Trường Tiểu học Đông Ngàn | Bắc Ninh | 1389 Phút 40 Giây | 55.150 |
9 | Ngô Gia Phát | ngogiaphat2018 | 1633 Phút 22 Giây | 54.906 | ||
10 | Hoàng Công Minh Ân | minhan19052017 | Trường Tiểu học Hải Lâm | Quảng Trị | 1988 Phút 40 Giây | 53.761 |
11 | lê trà my | lehongthai2012 | 1342 Phút 46 Giây | 52.661 | ||
12 | Nguyễn Trần Bảo Thy | baothy2015 | 1704 Phút 15 Giây | 51.610 | ||
13 | Hoàng Quang Vinh | Vinh2015 | Trường Tiểu học Số 1 Thị trấn Plei Kần | Kon Tum | 762 Phút 45 Giây | 51.058 |
14 | Đặng phương chi | dangphuongchi | 1912 Phút 39 Giây | 50.423 | ||
15 | Bùi Nguyễn Hoài Phương | furin2017 | Trường Ti ểu học Long Thạnh Mỹ | TP HCM | 1085 Phút 55 Giây | 49.400 |
16 | Nguyễn Thị Thanh Kiều | thanhkieu2018 | 1163 Phút 26 Giây | 48.910 | ||
17 | lê xuân dũng | xuandung19122014 | 1079 Phút 15 Giây | 48.545 | ||
18 | Nguyễn Thục Quyên | monthucquyen | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Bé | Đắk Lắk | 1112 Phút 18 Giây | 48.085 |
19 | nguyenquangvinh | nguyequangvinh | 653 Phút 46 Giây | 47.218 | ||
20 | phamkiengiang | phamkiengiang | 1853 Phút 0 Giây | 46.519 | ||
21 | Vũ Anh Tới | VUANHTOI | 1147 Phút 25 Giây | 46.199 | ||
22 | TRẦN MẠNH DŨNG | thanhtrantht | Tr ường Tiểu học Thụy Phương | Hà Nội | 917 Phút 53 Giây | 46.030 |
23 | sằm Thị Hằng | hang17111993 | 1024 Phút 11 Giây | 45.646 | ||
24 | Đỗ Cát Nhiên | 0979836835 | Trường THPT ISchool Long Xuyên | An Giang | 923 Phút 26 Giây | 45.583 |
25 | Trịnh Ngọc Diệp | Ngocdiep152 | Trường Tiểu học Điện Biên 2 | Thanh Hóa | 1384 Phút 44 Giây | 45.050 |
26 | Đỗ Hải Băng | dohaibang | 644 Phút 38 Giây | 44.750 | ||
27 | Phan Trọng Nhân | TrongNhan_HVT | 1035 Phút 52 Giây | 44.740 | ||
28 | nguyễn trường giang | anhlong123456789 | 6503 Phút 31 Giây | 43.634 | ||
29 | Trương Thiên Bảo | thienbao2908 | 2470 Phút 29 Giây | 43.190 | ||
30 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | thao14072015 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 2506 Phút 15 Giây | 43.170 |
31 | Nguyễn Ngọc Lê Vy | ngoclevy | 657 Phút 43 Giây | 42.750 | ||
32 | Huỳnh Thế Khải | thekhai93 | 953 Phút 10 Giây | 42.690 | ||
33 | Pham van ti | Phamvanti | 1127 Phút 41 Giây | 42.513 | ||
34 | BÙI QUỲNH ANH | Buiquynhanh32018 | 1108 Phút 0 Giây | 41.975 | ||
35 | Nguyễn Thị Yến | coyen1a1 | 1184 Phút 30 Giây | 40.970 | ||
36 | koh chu vinh | Akikoh | 2390 Phút 6 Giây | 40.491 | ||
37 | Từ Quang Minh | tuquangminh | Trường Tiểu học thị trấn Vĩnh Thạnh | Bình Định | 382 Phút 22 Giây | 40.350 |
38 | nguyenchudangquang | dangquangnhuy | 1621 Phút 12 Giây | 39.791 | ||
39 | Nguyễn Đăng Bảo | Nguyendangbao | Trường Tiểu học Hàm Đức 5 | Bình Thuận | 890 Phút 16 Giây | 39.225 |
40 | Chuotsieuquay2 | Nguyenbaduc | Trường Tiểu học Tiên Dược | Hà Nội | 422 Phút 16 Giây | 38.548 |
41 | Bùi Khánh Linh | khanhlinhy | 956 Phút 37 Giây | 37.956 | ||
42 | Hoang Bien | Bienht | 1467 Phút 3 Giây | 37.363 | ||
43 | Nguyễn Đình Thuận | Cungluyenthi | 1658 Phút 41 Giây | 37.238 | ||
44 | Bùi Bảo Hoàng | buibaohoang5 | 944 Phút 13 Giây | 36.642 | ||
45 | Lê Minh Nghĩa | leminhnghia | Trường Tiểu học Thị trấn Yên Minh | Hà Giang | 987 Phút 1 Giây | 36.301 |
46 | Đặng Uyên Nhi | nhi352018 | 921 Phút 6 Giây | 35.918 | ||
47 | Khoai Lang | Khoailang2019 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 2810 Phút 33 Giây | 35.530 |
48 | Vũ Minh nhật | vuminhnhat1234 | 428 Phút 36 Giây | 35.500 | ||
49 | Nguyễn Đức Bảo | Nguyenducbao2017 | 1146 Phút 26 Giây | 35.204 | ||
50 | ĐỖ MAI KHANH | domaikhanh | Trường Tiểu học Việt Hưng | Hà Nội | 1017 Phút 2 Giây | 35.200 |
51 | Hoàng Nhật Anh | Hoangnhatanhtep | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng | Thanh Hóa | 450 Phút 29 Giây | 34.960 |
52 | Vanessa Tran | vanessa261 | 2011 Phút 42 Giây | 34.225 | ||
53 | phạm trung hieu 123 | phamtrunghieu123 | Trường Tiểu học Đại Thịnh B | Hà Nội | 816 Phút 23 Giây | 34.205 |
54 | Phùng Đại Quang | phungdaiquang | 1412 Phút 43 Giây | 34.130 | ||
55 | Kiều Minh Quân | kieuminhquan1008 | Trường THCS Kiều Phú | Hà Nội | 424 Phút 5 Giây | 33.990 |
56 | Nguyễn Phúc Lâm | phuclam2211 | 1464 Phút 33 Giây | 33.848 | ||
57 | Trương Ngọc An | truongngocan | 1066 Phút 58 Giây | 33.815 | ||
58 | nguyễn thế khánh linh | nguyentheklinh | 2410 Phút 36 Giây | 33.750 | ||
59 | Võ Mi A | Vomi_A | 695 Phút 57 Giây | 33.730 | ||
60 | Le Van Phu | vanphu0208 | 702 Phút 45 Giây | 33.431 | ||
61 | Nguyễn Hữu Khôi | Khoi17 | 682 Phút 44 Giây | 33.420 | ||
62 | Võ Quỳnh Anh Thư | voquynhanhthu | 1256 Phút 4 Giây | 33.404 | ||
63 | phạm quang bách | phamquangbach | Trường THCS Nguyễn Nghiêm | Quảng Ngãi | 1595 Phút 23 Giây | 32.926 |
64 | VĂN TRUYỀN LÂM MÔN | LAMMON | 704 Phút 29 Giây | 32.489 | ||
65 | Trần Trung Hiếu | Trunghieukhue | Trường Tiểu học Hùng Vương | Vĩnh Phúc | 817 Phút 52 Giây | 32.165 |
66 | ta quynh chi | maithilien | 1103 Phút 43 Giây | 32.159 | ||
67 | Phương vũ bảo nam | 0987849989 | 551 Phút 12 Giây | 32.123 | ||
68 | Nguyễn ngọc thủy tiên | samshin123 | Tr ường Tiểu học Nam Hà | Hà Tĩnh | 1554 Phút 15 Giây | 31.889 |
69 | Phạm Thế Hiếu | phamthehieu | 812 Phút 23 Giây | 31.845 | ||
70 | Nguyễn Khánh Linh | mygrateEnglish | 854 Phút 58 Giây | 31.572 | ||
71 | Anh Quân | anhquan2014 | 473 Phút 16 Giây | 31.500 | ||
72 | Phan Quốc Bảo | baodat123 | 528 Phút 32 Giây | 31.255 | ||
73 | Nguyễn thảo phương | cherynguyen123 | 575 Phút 48 Giây | 31.073 | ||
74 | maithinga | giahuy1c | 735 Phút 46 Giây | 30.830 | ||
75 | Trinh Phuc Long | TrinhPhucLong | 1320 Phút 55 Giây | 30.664 | ||
76 | Nguyễn Lê Bảo Hân | Baohan2018 | 1229 Phút 2 Giây | 30.480 | ||
77 | Lê Văn Huy Tường | huytuong270215 | 1471 Phút 34 Giây | 30.263 | ||
78 | Đặng Viết Thanh | 0983240682 | 997 Phút 22 Giây | 30.120 | ||
79 | Gia Hân | hanchip | 490 Phút 0 Giây | 29.950 | ||
80 | Thân Thị Thanh Tâm | thanhtam16 | Trường Tiểu học Việt Hưng | Hà Nội | 496 Phút 1 Giây | 29.865 |
81 | LÊ KHƯƠNG DŨNG | teenyeu | Trường Tiểu học Đại Yên | Hà Nội | 4434 Phút 36 Giây | 29.079 |
82 | Lê Hoài Bảo Trân | Lehoaibaotran | Trường Tiểu học Phong Thu | Thừa Thiên Huế | 1214 Phút 6 Giây | 29.005 |
83 | Anh Trà cutee | vungochuyentt | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1185 Phút 37 Giây | 28.765 |
84 | Lê Thái Bình An | binhan2803 | 390 Phút 33 Giây | 28.610 | ||
85 | doãn diệp quỳnh | dinhcamvan | 543 Phút 43 Giây | 28.440 | ||
86 | Nguyenkhactridung | Nguyenkhacdung | 506 Phút 37 Giây | 28.290 | ||
87 | Nguyễn Thanh Tùng | Tit2601 | 566 Phút 52 Giây | 28.218 | ||
88 | nguyễn việt anh | nguyenthaiacb | Trường Tiểu học Gia Tiến | Ninh Bình | 766 Phút 49 Giây | 28.100 |
89 | Nguyễn Tiến Sơn | ThanhSon1A3 | 422 Phút 11 Giây | 27.635 | ||
90 | Phùng duy đạt | Duydat2018 | 860 Phút 8 Giây | 27.448 | ||
91 | Đỗ Khoa Đăng | khoadangha16 | 734 Phút 27 Giây | 27.339 | ||
92 | Trịnh Đức Lương | luongtrinh1904 | 532 Phút 40 Giây | 27.301 | ||
93 | Nguyễn Ngọc Thảo Phương | thaophuong2015 | 1732 Phút 57 Giây | 27.170 | ||
94 | Nguyễn Đình Minh Đức | bigbear16 | 659 Phút 46 Giây | 27.113 | ||
95 | Lê Minh Anh | nguyenha1991 | 813 Phút 53 Giây | 27.103 | ||
96 | le xuan thao nguyen | lexuanthaonguyen | 1225 Phút 22 Giây | 27.080 | ||
97 | Lê Trọng Gia Hưng | hunghung2016 | Trường Tiểu học Nam Anh | Nghệ An | 584 Phút 45 Giây | 27.047 |
98 | Thân Hoàng Tuấn Khang | tuankhang24 | 741 Phút 1 Giây | 26.840 | ||
99 | nguyễn tuấn hùng | 0353497860 | 1261 Phút 42 Giây | 26.397 | ||
100 | ĐINH TUẤN KIỆT | dinhkiet2018 | 668 Phút 4 Giây | 26.150 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)