STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Minh Nghĩa | memmem2014 | Trường Tiểu học Mễ Trì B | Hà Nội | 805 Phút 58 Giây | 38.850 | |
Nguyễn Thế Khang | Thekhang0509 | 968 Phút 40 Giây | 38.620 | |||
Phạm Anh Thư | mai0805 | 2071 Phút 59 Giây | 38.510 | |||
4 | Nguyễn Minh Hải | hai123tho2010 | Trường Tiểu học Kim Bình | Tuyên Quang | 3009 Phút 4 Giây | 38.480 |
5 | trần thế nam | trannam2014 | 611 Phút 50 Giây | 37.250 | ||
6 | Lê Thái Sơn | cavoipenho | Trường Tiểu học Lê Minh Xuân 2 | TP HCM | 2136 Phút 16 Giây | 36.450 |
7 | Nguyễn Thuỳ Linh | thuylinh1609 | Trường Tiểu học Thống Nhất | Hà Nội | 629 Phút 43 Giây | 36.060 |
8 | vũ thái bảo | BaoGaTuan | Trường Tiểu học Khương Mai | Hà Nội | 2824 Phút 12 Giây | 35.420 |
9 | Trần Thảo Nhi | tranthaonhi118 | 488 Phút 19 Giây | 35.285 | ||
10 | Nguyễn Mạnh Quân | manhquan2012 | 695 Phút 55 Giây | 34.950 | ||
11 | Nguyễn khánh Hương Giang | Huonggiang040712 | Trường Tiểu học Phương Liệt | Hà Nội | 1104 Phút 32 Giây | 34.530 |
12 | Nguyễn Trong Dũng | thanhvinatech | 2225 Phút 8 Giây | 34.275 | ||
13 | Nguyễn Anh Thắng | bapxu2803 | 1247 Phút 5 Giây | 33.955 | ||
14 | Hoàng Gia Bách | hoanggiabach2015 | 1267 Phút 19 Giây | 33.955 | ||
15 | Đặng đình quang anh | Quanganh020314 | Trường Tiểu học Ngọc Hòa | Hà Nội | 524 Phút 49 Giây | 33.910 |
16 | Nguyễn mai bảo Ngọc | Nguyenmaibaongoc | Trường Tiểu học Hưng Tây 2 | Nghệ An | 1652 Phút 40 Giây | 32.395 |
17 | Tran Van Duc | Vanduc2012 | Trường THCS Tân Đông Hiệp | Bình Dương | 1269 Phút 16 Giây | 31.960 |
18 | Bùi Đức Khải | buiduckhai2014 | Trường Tiểu học Thị trấn Diêm Điền | Thái Bình | 669 Phút 58 Giây | 31.930 |
19 | NGUYỄN HOÀNG SƠN | son191214 | 1334 Phút 36 Giây | 30.310 | ||
20 | Vũ Thanh Trúc | vuthanhtruc2015 | 2673 Phút 56 Giây | 29.765 | ||
21 | Sái Ngọc Bảo Trâm | saingocthang | Trường THCS Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 874 Phút 29 Giây | 29.710 |
22 | Trần Thái Sơn | thaison1107 | Trường Tiểu học Yên Lạc | Hòa Bình | 603 Phút 20 Giây | 27.945 |
23 | Thủy Bình | doanhthao123 | Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám | Thanh Hóa | 1255 Phút 26 Giây | 26.830 |
24 | nguyễn thành nam | thanhnam2016 | 407 Phút 58 Giây | 26.630 | ||
25 | Ngô Nhã Khanh | nhakhanh3a2 | Trường Tiểu học Phú Cường | Hà Nội | 1501 Phút 46 Giây | 26.100 |
26 | ha minh nham | haminhnham1a2 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1344 Phút 14 Giây | 25.735 |
27 | Nguyễn Thị Linh Hương | linhhuong912 | 915 Phút 7 Giây | 25.085 | ||
28 | nguyen manh hung | hung191081 | 2070 Phút 26 Giây | 24.915 | ||
29 | Lê Hoang Anh | lehoanganhhd2015 | 571 Phút 16 Giây | 24.500 | ||
30 | BÙI QUANG DUY KHÁNH | khanhkhoa2723 | 543 Phút 35 Giây | 24.250 | ||
31 | DO NGOC GIA BAO | hungBao | 862 Phút 57 Giây | 23.730 | ||
32 | Đàm Gia Bảo Trân | baotranat | Trường Tiểu học An Thạnh A | Tây Ninh | 1462 Phút 33 Giây | 23.130 |
33 | trần văn anh đức | Trananhduc34 | 833 Phút 24 Giây | 23.060 | ||
34 | Nguyễn Đoỗ Bảo Ngọc | baongocruby2015 | 958 Phút 19 Giây | 22.435 | ||
35 | nguyễn hữu hải đăng | haidang27092014 | 1498 Phút 59 Giây | 22.390 | ||
36 | Bùi Duy Doanh | doanhmsc | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh | Hà Nội | 1066 Phút 13 Giây | 22.330 |
37 | Man Nhi | ManNhi2015 | Trường THCS-THPT Lê Quý Đôn | Bình Thuận | 4033 Phút 49 Giây | 22.300 |
38 | Hoàng Minh Sơn | hoangminhson2014 | 1843 Phút 42 Giây | 22.030 | ||
39 | PHẠM THƯỜNG KHIÊM | THUONGKHIEM | 690 Phút 30 Giây | 21.930 | ||
40 | Nguyen Tran Linh Dan | suka220046 | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố | TP HCM | 1369 Phút 40 Giây | 21.555 |
41 | vu nguyen nhat anh | vunguyennhatanh | 1063 Phút 3 Giây | 21.470 | ||
42 | nguyễn viêt châu long | chaulong34 | 678 Phút 44 Giây | 21.280 | ||
43 | NGUYỄN TRẦN MINH TRUNG | MINHTRUNG0508 | 1858 Phút 49 Giây | 21.250 | ||
44 | Phạm Hải Triều | phamhaitrieu219 | 755 Phút 16 Giây | 20.850 | ||
45 | Nuong Pham | Thiennhan_2015 | 3437 Phút 42 Giây | 20.750 | ||
46 | Ngô Thị Thuỳ | ngothuy277 | 710 Phút 47 Giây | 20.705 | ||
47 | Trịnh Ngọc Tuấn Đạt | tuyetpj | 1307 Phút 17 Giây | 20.615 | ||
48 | Pham Tri Dung | phamdung2014 | 398 Phút 19 Giây | 20.540 | ||
49 | Hoàng Nghĩa Hùng/nhân doanh giỏi giang | honghungk81 | Trường Tiểu học Diễn Ngọc 1 | Nghệ An | 591 Phút 58 Giây | 20.490 |
50 | Nguyễn THẢO LINH | Linh1912 | Trường Tiểu học Khương Mai | Hà Nội | 1133 Phút 16 Giây | 20.345 |
51 | Nguyễn Thị Huệ | namduonggiahuy | 1217 Phút 15 Giây | 20.125 | ||
52 | hoacomay_nc | hoacomay_nc | Trường Tiểu học Tây Đằng B | Hà Nội | 691 Phút 23 Giây | 20.075 |
53 | Nguyễn Nhật Phú | Nhatphu3 | 520 Phút 39 Giây | 20.000 | ||
54 | Lê Hà Vy | LEHAVY_45 | Trường Tiểu học Yên Xá | Hà Nội | 1103 Phút 17 Giây | 19.831 |
55 | Lê Minh Hương | minhsd221 | Trường THCS Tân Định | Hà Nội | 704 Phút 8 Giây | 19.645 |
56 | Nguyen Bao | BaoKen2015 | 2668 Phút 58 Giây | 19.595 | ||
57 | Nguyễn Duy Nhật Vũ | nhatvu26052015 | 370 Phút 50 Giây | 19.450 | ||
58 | vu bao ngoc | nlvubaongoc | 666 Phút 25 Giây | 19.095 | ||
59 | nguyễn công dĩnh | congdinh | 607 Phút 29 Giây | 19.030 | ||
60 | Nguyễn Gia Huy | phuong0n0 | 2937 Phút 31 Giây | 18.805 | ||
61 | Đoàn Trí Đạt | tridat2015 | 753 Phút 5 Giây | 18.745 | ||
62 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | diemn01 | 779 Phút 11 Giây | 18.676 | ||
63 | nz nea zealand | happykids123 | Trường THPT Thị xã Cửa Lò | Nghệ An | 1187 Phút 46 Giây | 18.140 |
64 | Doanvanduong | 0902269096 | 998 Phút 44 Giây | 17.480 | ||
65 | Hoàng Gia Bảo | Giabao1306 | 1211 Phút 35 Giây | 17.265 | ||
66 | Đỗ Linh My | linhmy3a4 | Trường Tiểu học Ngọc Linh | Sơn La | 395 Phút 6 Giây | 17.250 |
67 | Nguyễn Minh Anh | minhanh3a4 | 1366 Phút 51 Giây | 17.153 | ||
68 | Dương Ngọc Anh | ngocanh6915 | Trường Tiểu học Hoàng Diệu | Thái Bình | 335 Phút 41 Giây | 16.950 |
69 | Phạm Mai Khuê | vanhathanhtruc | Trường Tiểu học Số 2 Mỹ Chánh | Bình Định | 429 Phút 55 Giây | 16.950 |
70 | Phạm Ngọc Bảo Linh | linh3bdangle | Trường THCS Đặng Lễ | Hưng Yên | 2001 Phút 47 Giây | 16.840 |
71 | luongtrongduc | luongtrongduc | 616 Phút 20 Giây | 16.705 | ||
72 | fazy0124 | 0977420430 | Trường Tiểu học Đông Hội | Hà Nội | 638 Phút 41 Giây | 16.375 |
73 | Nguyễn Anh Thơ | Duongthixinh | Trường Tiểu h ọc Phố Cò | Thái Nguyên | 1058 Phút 28 Giây | 16.245 |
74 | lê thu thảo | lethuthao1732011 | 559 Phút 49 Giây | 16.100 | ||
75 | Đinh Bảo Sang | baosangduulau | Tr ường Tiểu học Dữu Lâu | Phú Thọ | 500 Phút 7 Giây | 16.015 |
76 | Alan | haonam190615 | Trường Tiểu học Bình Tân | TP HCM | 424 Phút 42 Giây | 15.865 |
77 | lanvynguyen | Lanvynguyen | 1184 Phút 46 Giây | 15.825 | ||
78 | Phạm Quỳnh Anh | Phamduyanh3a | Trường THPT Triệu Quang Phục | Hưng Yên | 2393 Phút 48 Giây | 15.725 |
79 | long 83639o | Duclong2014 | Trường Tiểu học Hòa Bình | Hòa Bình | 2061 Phút 35 Giây | 15.695 |
80 | Khương Sỹ Vinh | QUACHTHIHUONG86 | 870 Phút 27 Giây | 15.655 | ||
81 | Bảo châu | VuongNhan | Trường THPT Chuyên Tỉnh Hưng Yên | Hưng Yên | 837 Phút 25 Giây | 15.640 |
82 | TRẦN THỊ BÍCH HÀ | ha20232024 | 529 Phút 54 Giây | 15.580 | ||
83 | Nguyễn Gia Phong | Giaphongnguyen | 705 Phút 53 Giây | 15.490 | ||
84 | Khuất Thị Kim Thùy | thuykk1980 | 1758 Phút 52 Giây | 15.365 | ||
85 | Nghiêm Thị Vân Anh | vannanhh2015 | 701 Phút 18 Giây | 15.275 | ||
86 | NGUYEN THI THANH TRAN | THANHTRAN123 | 1305 Phút 50 Giây | 15.260 | ||
87 | Tô Nguyễn Huy Bảo | Tonguyenhuybao | Trường Tiểu học Dĩ An | Bình Dương | 981 Phút 29 Giây | 15.150 |
88 | Võ Trâm Anh | votramanh2014 | 863 Phút 27 Giây | 15.110 | ||
89 | ronaldo | lythuyhongvan | Trường Tiểu học Châu Sơn | Lâm Đồng | 813 Phút 47 Giây | 15.025 |
90 | C.Giang | 123violet | Trường Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh | TP HCM | 352 Phút 3 Giây | 15.005 |
91 | Vũ Đức Huy | duchuy15 | 375 Phút 17 Giây | 14.940 | ||
92 | Trần Kim Ngân | kimngan1804 | 742 Phút 6 Giây | 14.915 | ||
93 | Phạm Thị Linh Mi | lananh2502 | Trường Tiểu học Thành Công A | Hà Nội | 1068 Phút 35 Giây | 14.700 |
94 | Nguyễn an hoang | Anhoang14 | 333 Phút 21 Giây | 14.670 | ||
95 | Nguyễn minh tâm | Giahuy31052015 | 266 Phút 12 Giây | 14.630 | ||
96 | Sheery-lop 4A3 | suriluyenthi2014 | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | Đồng Nai | 486 Phút 0 Giây | 14.395 |
97 | nguyễn dương tuyết nhi | jolie10 | 733 Phút 0 Giây | 14.355 | ||
98 | Phan Xuân An | HauNguyenthian | Trường Tiểu học Sông Mây | Đồng Nai | 287 Phút 49 Giây | 14.290 |
99 | Vũ Trâm Anh | vutramanh135 | 637 Phút 41 Giây | 14.200 | ||
100 | Trần Thị Thu Hà | 0985982389 | 774 Phút 55 Giây | 14.195 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)