STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Nội | lovelylife1982 | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | Hà Nội | 679 Phút 20 Giây | 25.040 | |
Tran Van Duc | Vanduc2012 | Trường THCS Tân Đông Hiệp | Bình Dương | 637 Phút 2 Giây | 24.070 | |
Hoàng Gia Bách | hoanggiabach2015 | 632 Phút 6 Giây | 23.903 | |||
4 | Nguyễn Trong Dũng | thanhvinatech | 234 Phút 11 Giây | 18.700 | ||
5 | Phạm Duy Anh | Phamduyanh3a | 1271 Phút 27 Giây | 17.343 | ||
6 | Vũ Thanh Trúc | vuthanhtruc2015 | 358 Phút 47 Giây | 14.940 | ||
7 | minh hà | minhha2101 | Trường Tiểu học An Dương | Hà Nội | 227 Phút 25 Giây | 13.470 |
8 | Mèo máy Doremi dễ thương cute | HOANGLINHCHI2015 | Trường tiểu học Cát Bi | Hải Phòng | 141 Phút 56 Giây | 13.350 |
9 | TRẦN THỊ BÍCH HÀ | ha20232024 | 218 Phút 18 Giây | 12.834 | ||
10 | Trần Hoàng Bảo Phương | baophuong112 | 148 Phút 4 Giây | 10.590 | ||
11 | Phạm Quang Khải | khai155 | Trường Tiểu học Đức Xương | Hải Dương | 334 Phút 36 Giây | 10.495 |
12 | Lê Linh Đan | lelinhdanvanyen | 565 Phút 55 Giây | 10.178 | ||
13 | Nguyễn khánh Hương Giang | Huonggiang040712 | Trường Tiểu học Phương Liệt | Hà Nội | 159 Phút 31 Giây | 8.925 |
14 | nguyễn thị thanh thảo | thanhthao2015 | 162 Phút 32 Giây | 8.913 | ||
15 | vu bao ngoc | nlvubaongoc | 201 Phút 57 Giây | 8.110 | ||
16 | Nguyễn Thuỳ Linh | thuylinh1609 | Trường Tiểu học Thống Nhất | Hà Nội | 98 Phút 48 Giây | 7.342 |
17 | nguyễn thị anh thư | thuphudo | 160 Phút 53 Giây | 6.045 | ||
18 | Nguyễn Quang Huy | quanghuy2021 | Trường THCS Kim Giang | Hà Nội | 66 Phút 11 Giây | 5.685 |
19 | Nguyễn Nhật Quang | Nhatquang0706 | Trường THCS Ngọc Mỹ | Hà Nội | 167 Phút 15 Giây | 4.973 |
20 | Nguyễn Đình Ngọc Sơn` | NgocSon2015 | 206 Phút 58 Giây | 4.740 | ||
21 | võ hạo thiene | vohaothien | 102 Phút 8 Giây | 4.690 | ||
22 | bùi bảo ngọc | 0387181576 | 75 Phút 41 Giây | 4.530 | ||
23 | Nguyễn linh châu | chau271215 | Trường Tiểu học Bắc Lệnh | Lào Cai | 67 Phút 10 Giây | 4.485 |
24 | nganhaanh123 | nganhaanh123 | 59 Phút 56 Giây | 4.440 | ||
25 | Saii Ngocc Baoo Tramm | saingocthang | Trường THCS Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 57 Phút 15 Giây | 4.425 |
26 | nguyễn khánh huyênd | huyen138 | 152 Phút 43 Giây | 4.278 | ||
27 | Nguyễn Anh Thơ | Duongthixinh | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 93 Phút 26 Giây | 4.257 |
28 | daohoangphivadaothuphuong | phidaooangphi3a1 | Trường Tiểu học Sơn Lôi A | Vĩnh Phúc | 54 Phút 9 Giây | 4.230 |
29 | Nguyễn Mạnh Quân | manhquan2012 | 68 Phút 13 Giây | 4.150 | ||
30 | Nguyễn Gia Huy | phuong0n0 | 245 Phút 3 Giây | 3.720 | ||
31 | nguyễn bảo anh | 2015baoanh | 58 Phút 49 Giây | 3.700 | ||
32 | Avi Nguyễn | avinguyen68 | 26 Phút 15 Giây | 3.280 | ||
33 | Phạm Ngọc Hà Anh | baopham | 174 Phút 16 Giây | 3.135 | ||
34 | Phạm Anh Thư | mai0805 | 134 Phút 34 Giây | 3.115 | ||
35 | Ngô Mạnh Lâm | Manh_Lam | 52 Phút 40 Giây | 2.790 | ||
36 | Tô Minh Vũ | thangkv1992 | 61 Phút 14 Giây | 2.565 | ||
37 | fazy0124 | 0977420430 | Trường Tiểu học Đông Hội | Hà Nội | 62 Phút 51 Giây | 2.565 |
38 | TRAN PHUONG LINH | PHUONGLINH55 | 103 Phút 45 Giây | 2.555 | ||
39 | Ngô Thị Lương | ungothuytram | 99 Phút 14 Giây | 2.450 | ||
40 | bui nhu quynh | buinhuquynh2015 | 44 Phút 13 Giây | 2.265 | ||
41 | phạm mạnh hà | congalete | 127 Phút 24 Giây | 2.220 | ||
42 | NGUYỄN GIA LINH | gialinh0510 | 27 Phút 28 Giây | 2.200 | ||
43 | võ quỳnh tâm như | voquynhtamnhu | 27 Phút 43 Giây | 2.200 | ||
44 | Nguyễn Trí Dũng | Dung384 | Trường Tiểu học Tích Sơn | Vĩnh Phúc | 34 Phút 18 Giây | 2.185 |
45 | Lê Ngọc khánh chi | lechi2015 | Trường Tiểu học Chàng Sơn | Hà Nội | 24 Phút 35 Giây | 2.175 |
46 | NHƯ | khanhbang2507 | Tr ường Tiểu học Võ Thị Sáu | Tây Ninh | 54 Phút 35 Giây | 2.135 |
47 | Nguyễn Trâm Anh | tramanh05112015 | 88 Phút 9 Giây | 2.013 | ||
48 | HÀ NGỌC HÂN | hanlop1a4 | 29 Phút 26 Giây | 1.985 | ||
49 | NGUYEN QUOC KHANH | KM025490 | 44 Phút 26 Giây | 1.970 | ||
50 | Lê Phúc Thành | phucthanh2404 | Trường Tiểu học Chương Dương | Hà Nội | 137 Phút 14 Giây | 1.915 |
51 | Kiều Văn Khoa | kvkhoa15 | Trường Tiểu học Ngọc Liệp | Hà Nội | 64 Phút 10 Giây | 1.912 |
52 | Huyenlinh | Huyenlinh2015 | 46 Phút 26 Giây | 1.910 | ||
53 | Alan | haonam190615 | Trường Tiểu học Bình Tân | TP HCM | 16 Phút 19 Giây | 1.800 |
54 | Nguyễn Đing trung | luonggiangvy | Trường THCS Quang Minh | Hải Dương | 32 Phút 33 Giây | 1.780 |
55 | Lê Hoàng Khang Hy | khanghy2015 | 20 Phút 58 Giây | 1.768 | ||
56 | Trần Hà Minh Ánh | tranhaminhanh216 | 58 Phút 21 Giây | 1.765 | ||
57 | LÊTHI HÒÀ | HOA3B1671 | 78 Phút 29 Giây | 1.720 | ||
58 | Trần Nguyên Phúc | Trannguyenphuc | 22 Phút 32 Giây | 1.685 | ||
59 | Nguyễn Quang Anh | quanganh2412 | Trường Tiểu học Hữu Nghị | Hòa Bình | 31 Phút 8 Giây | 1.630 |
60 | lớp 5 nhé:) | tuanhungql | Trường Tiểu học Quan Lạn | Quảng Ninh | 16 Phút 34 Giây | 1.615 |
61 | Nguyễn Ngọc Tuân | tuan_tu | Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Thanh Hóa | 81 Phút 24 Giây | 1.600 |
62 | Nguyễn Duy Đức Minh | Giang2410 | 25 Phút 17 Giây | 1.590 | ||
63 | BÙI QUANG DUY KHÁNH | khanhkhoa2723 | 29 Phút 50 Giây | 1.550 | ||
64 | Tran Thien Phat | TranThienPhat | 24 Phút 55 Giây | 1.535 | ||
65 | bùi huy giang | huygiang | 56 Phút 36 Giây | 1.528 | ||
66 | Nguyễn Phương Trà | 0975756393 | 37 Phút 49 Giây | 1.520 | ||
67 | Nguyễn Văn Khanh | kon3lov34 | 47 Phút 43 Giây | 1.500 | ||
68 | Lê Ngọc Anh Thư | lengocanhthuhn | 16 Phút 54 Giây | 1.415 | ||
69 | Phan Hoang Duy | fanthanh | 67 Phút 4 Giây | 1.390 | ||
70 | Hoang Thach Anh Tung | Anhtung2014 | 30 Phút 55 Giây | 1.385 | ||
71 | Trần Hồng Anh | TranHongAnhBC | 38 Phút 55 Giây | 1.358 | ||
72 | Đặng Thảo Minh Anh | DangThaoMinhAnh | 37 Phút 54 Giây | 1.350 | ||
73 | Bùi Khánh Linh | linhbache2012 | 39 Phút 12 Giây | 1.340 | ||
74 | Trần Khánh Nam | khanhnam242 | 44 Phút 26 Giây | 1.320 | ||
75 | Nghiêm Thị Vân Anh | vannanhh2015 | 61 Phút 55 Giây | 1.315 | ||
76 | trần thị thanh nhã | tranthithanhnha | 81 Phút 26 Giây | 1.315 | ||
77 | Hoàng Văn Duy | Myduyenminhphu | Trường Tiểu học Thị trấn | Thanh Hóa | 27 Phút 49 Giây | 1.288 |
78 | Phạm Ngọc Hoa | Phamngochoa2015 | 28 Phút 44 Giây | 1.210 | ||
79 | Ngô Tuệ Minh | NgoTueMinh | Trường Tiểu học Thị trấn | Thanh Hóa | 14 Phút 25 Giây | 1.150 |
80 | Nguyễn Bảo An | baoan135 | 15 Phút 1 Giây | 1.150 | ||
81 | Bùi Duy Doanh | doanhmsc | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh | Hà Nội | 23 Phút 43 Giây | 1.150 |
82 | Nguyễn Đình Quý | nguyendinhquyhl | 34 Phút 37 Giây | 1.123 | ||
83 | Đỗ Minh Khang | 0913060368 | Trường Tiểu học Phan Đình Giót | Hà Nội | 154 Phút 40 Giây | 1.112 |
84 | Trần Vũ Lam Quỳnh | lamquynh0312 | 30 Phút 25 Giây | 1.110 | ||
85 | Phan Minh UYên | minhuyen13082015 | 41 Phút 11 Giây | 1.105 | ||
86 | Ngọc Thảo | NgocThao15 | 28 Phút 29 Giây | 1.100 | ||
87 | Daothithuydung | Daothithuydung | Tiểu học Chu Văn An | Đắc Nông | 51 Phút 33 Giây | 1.100 |
88 | Bùi Hà Hương Giang | CatBen | 40 Phút 23 Giây | 1.097 | ||
89 | Fiona | thanhnhi12072015 | Trường Tiểu học Lam Sơn | Đồng Nai | 78 Phút 57 Giây | 1.097 |
90 | Bùi Thùy An | buithuyantuechau | 49 Phút 6 Giây | 1.065 | ||
91 | Nguyen Tra My | tramy1112 | 21 Phút 4 Giây | 1.052 | ||
92 | Nguyễn Bảo Châu | baochau281015 | 17 Phút 39 Giây | 1.035 | ||
93 | ko nói | kimthanhpham619 | Trường Tiểu học Trung Giã | Hà Nội | 25 Phút 24 Giây | 1.035 |
94 | Nguyễn Phúc Cường | PCuong | 13 Phút 20 Giây | 980 | ||
95 | Bùi Diệp Anh | diepanh2015 | Trường Tiểu học Kim Đồng | Thái Bình | 55 Phút 52 Giây | 965 |
96 | THIỀU HỒNG PHÚC | thieuhongphuc | 22 Phút 29 Giây | 938 | ||
97 | Đặng Thái Dương | thaiduong2019 | 13 Phút 54 Giây | 918 | ||
98 | Hoàng Thị Lan Châu | CHAULANX | 10 Phút 32 Giây | 900 | ||
99 | Đỗ Tú Anh | dotuanh0610 | 10 Phút 7 Giây | 890 | ||
100 | Trung Kiên | dinhquyet92 | 13 Phút 15 Giây | 885 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)