STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Đăng Khoa | Khoa291214 | 611 Phút 2 Giây | 31.250 | |||
┊Mashle | bongbibo101416 | Trường Tiểu học Hoà Mạc | Hà Nam | 661 Phút 56 Giây | 30.355 | |
nguyenquocthinh2014 | quocthinh2014 | Trường Tiểu học Bình Thuận | Bình Định | 1071 Phút 28 Giây | 28.380 | |
4 | maihaianh | maihaianh | 668 Phút 33 Giây | 22.230 | ||
5 | cáheo08²ᵏ¹⁴ | anhkhoa318 | Trường Tiểu học Đồng Than | Hưng Yên | 1190 Phút 49 Giây | 21.995 |
6 | Phạm Công Thành | Congthanh4g | 1135 Phút 24 Giây | 20.580 | ||
7 | Phạm Thị Diễm Phương | phuongcongchua2 | Trường Tiểu học Vĩnh Tuy | Hải Dương | 877 Phút 2 Giây | 16.050 |
8 | Nguyễn Thiện Ninh | thienninh | Trường Tiểu học Thanh S ơn | Ninh Thuận | 239 Phút 57 Giây | 15.785 |
9 | Hoàng Minh Phú | 0985029459 | 412 Phút 26 Giây | 15.525 | ||
10 | Nguyễn Linh Chi | chinguyen6714 | 294 Phút 39 Giây | 15.020 | ||
11 | đạt giải ba ioe cấp quận/huyện lớp 4 | kimquy2014 | Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Đắc Nông | 750 Phút 24 Giây | 14.465 |
12 | @17 RIO WILLY VINCENT $$$ !!!! | adv_phamkimngan | Trường Tiểu học Việt Hùng | Hà Nội | 740 Phút 22 Giây | 13.455 |
13 | JacksonTruong | Truonghungson | Trường Tiểu học DL Lý Thái Tổ | Hà Nội | 150 Phút 32 Giây | 12.550 |
14 | tạ hùng anh | hunganhhungan | 960 Phút 54 Giây | 12.215 | ||
15 | Nguyễn việt đức | nguyenvietduc09 | 233 Phút 39 Giây | 10.940 | ||
16 | Phan Ly | Lisa223 | 408 Phút 26 Giây | 10.800 | ||
17 | Mai Tiến Đức | Duc2014 | Trường Tiểu học Nga Bạch | Thanh Hóa | 250 Phút 25 Giây | 10.285 |
18 | Vu Minh Quân | VUMINHQUAN2014 | 355 Phút 29 Giây | 10.100 | ||
19 | Nguyễn Hoàng Sơn | hoanglinhhs | Trường Tiểu học Hồng Sơn | Hà Nội | 269 Phút 58 Giây | 9.710 |
20 | Chưa biết tên | thanhthu31102009 | Trường Tiểu học Di Trạch | Hà Nội | 253 Phút 28 Giây | 9.400 |
21 | Nguyễn Linh Chi | linhchi18112014 | Trường THCS Mỹ Lương | Hà Nội | 227 Phút 8 Giây | 9.120 |
22 | Caothaonguyen26072014 | samsam2607 | Trường Tiểu học Phan Bội Châu | Quảng Ninh | 236 Phút 25 Giây | 8.920 |
23 | Trần Đăng Khoa | khoatran3103 | Trường Tiểu học Mai Đăng Chơn | Đà Nẵng | 517 Phút 51 Giây | 8.735 |
24 | Đinh Hương Thảo | huongthao2014a | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 352 Phút 9 Giây | 8.520 |
25 | Dao Xuan Phuc | Daoxuanphuc | 315 Phút 10 Giây | 8.400 | ||
26 | đỗ hà phương | dohaphuong4b | 266 Phút 22 Giây | 7.325 | ||
27 | luu hoang bach | luuhoangbach123 | 302 Phút 51 Giây | 6.485 | ||
28 | Phạm Thành Long | phamthanhlong123 | 837 Phút 54 Giây | 6.455 | ||
29 | Nguyễn Ngọc Linh | ngoclinh2308 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 343 Phút 3 Giây | 6.385 |
30 | Đào Thị Thanh | daothithanh | 162 Phút 19 Giây | 6.130 | ||
31 | đỗ ngọc linh chi | dongocchi112014 | 180 Phút 23 Giây | 6.100 | ||
32 | Trần Kim Anh | trannhokimanh | 1744 Phút 52 Giây | 6.085 | ||
33 | Lê Bảo An | anlebao2014 | 133 Phút 18 Giây | 5.885 | ||
34 | MILI | locamchi | Trường Tiểu học thị trấn Mường Ảng | Điện Biên | 120 Phút 12 Giây | 5.835 |
35 | Bạch Thị Ngọc Trà | BACHTHINGOCTRA | 287 Phút 34 Giây | 5.800 | ||
36 | Quốc Bảo | quocbaopn1 | 180 Phút 4 Giây | 5.500 | ||
37 | nguyễn thành hưng | thanhhung1a14 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh | Hà Nội | 398 Phút 41 Giây | 5.310 |
38 | Nguyễn Phạm Ngân Hà | nguyenphamnganha | 282 Phút 15 Giây | 5.265 | ||
39 | Trần Chí Kiên | tranchikien2014 | Trường Ti ểu học Tân Lập | Tây Ninh | 331 Phút 37 Giây | 5.200 |
40 | tranthian | tranthian | Trường Tiểu học Lê Quí Đôn | Kon Tum | 393 Phút 18 Giây | 5.185 |
41 | KHỔNG MINH QUÂN | khongminhquan | Trường Tiểu học Bành Văn Trân | TP HCM | 303 Phút 36 Giây | 5.165 |
42 | Mai Anh Thư | thumai2014 | 112 Phút 13 Giây | 5.115 | ||
43 | nguyễn thị hòa my | nguyenthihoamymy | Trường Ti ểu học Đức Phú | Quảng Ngãi | 305 Phút 6 Giây | 5.055 |
44 | Unicornn cutiii | An03112014 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 79 Phút 17 Giây | 4.950 |
45 | Bom_hack123 | trankhoidoanh | Trường Tiểu học Quyết Thắng | Sơn La | 51 Phút 44 Giây | 4.910 |
46 | LƯU BẢO HÂN | luubaohan241114 | Trường Tiểu học Tân Phú | Bình Phước | 185 Phút 11 Giây | 4.880 |
47 | Lưu Gia Huy | luutuancadcam | Trường THCS Thanh Xuân Nam | Hà Nội | 96 Phút 50 Giây | 4.860 |
48 | Dương Minh Tuấn | minhtuan190514 | Trường Tiểu học Lạc Vệ 1 | Bắc Ninh | 44 Phút 14 Giây | 4.850 |
49 | Đoàn Lê Khánh Ngọc | ruby2014 | Trường Tiểu học Phú Tài | Bình Thuận | 116 Phút 55 Giây | 4.755 |
50 | luu tien loc | ltienloc3a123456 | 173 Phút 3 Giây | 4.755 | ||
51 | Nguyễn Nhật Thành | NhatThanh14 | 90 Phút 31 Giây | 4.750 | ||
52 | nongdinhngochoai | nongdinhngochoai | 188 Phút 46 Giây | 4.640 | ||
53 | Nguyễn_Bá_Long | nguyenbalong | Trường Tiểu học Phú Yên | Hà Nội | 469 Phút 13 Giây | 4.560 |
54 | VŨ QUỐC HUY | vuquochuy2013 | 135 Phút 29 Giây | 4.510 | ||
55 | Nguyễn Kim Đăng | nghientrasua2 | Trường Tiểu học Tân Lập | Hà Nội | 125 Phút 30 Giây | 4.435 |
56 | Bảo Nhi | kbphuong1 | Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng | TP HCM | 162 Phút 56 Giây | 4.350 |
57 | Triệu Sinh Gia Bảo | Giabaotrieu2014 | 1750 Phút 34 Giây | 4.340 | ||
58 | Nguyễn Thị Diễm Sương | lenlen | 163 Phút 49 Giây | 4.300 | ||
59 | Ngô Dương Baot Ngân | NgoQuangDan1986 | 75 Phút 8 Giây | 4.245 | ||
60 | Hoàng Quế Trân | Hoangquetran | 128 Phút 41 Giây | 4.120 | ||
61 | Nguyễn Ngọc Bảo An | carot2011 | 171 Phút 28 Giây | 4.115 | ||
62 | Vũ Gia Văn | Longvu292012 | Trường Tiểu học Ngô Gia Tự | Đắk Lắk | 161 Phút 22 Giây | 4.095 |
63 | Ngô Minh Hải | NgoMinhHai | Trường THCS Nguyễn Khuyến | Quảng Nam | 91 Phút 16 Giây | 3.980 |
64 | Lê Đăng Khoa | LeeKhoa | Trường tiểu học Trần Văn Thượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | 151 Phút 9 Giây | 3.820 |
65 | Hoàng nhật nam | hoangnhatnam2011 | Trường Tiểu học Tân Thịnh | Yên Bái | 232 Phút 43 Giây | 3.780 |
66 | Trần Quang Gia Huy | TranQuangGiaHuy | Trường Tiểu học Quang Trung | Thừa Thiên Huế | 55 Phút 56 Giây | 3.750 |
67 | Trần Ngọc Minh Châu | tranduc2912 | 75 Phút 29 Giây | 3.595 | ||
68 | LUONG VINH KHANH | LUONGVINHKHANH | 81 Phút 46 Giây | 3.550 | ||
69 | Râu Trắng 476 | ngoctoan2014 | Trường Ti ểu học Cộng Hoà | Hải Dương | 101 Phút 1 Giây | 3.420 |
70 | Cao Vũ Gia Hân | caohan4d2 | 140 Phút 26 Giây | 3.250 | ||
71 | Lê Kim Thảo | kimthaonobel | Trường Tiểu học Trần Phú | Thanh Hóa | 201 Phút 19 Giây | 3.220 |
72 | Trần Đăng Gia Bảo | Baolinhquanduyen | Trường Tiểu học Hồ Tùng Mậu | Nam Định | 118 Phút 9 Giây | 3.140 |
73 | Vũ Minh Đăng | VuMinhDang4a | 96 Phút 35 Giây | 3.040 | ||
74 | Hà Phạm Tấn Tài | tantai290414 | 140 Phút 24 Giây | 2.955 | ||
75 | Nguyễn Minh Nghĩa | minhnghia17 | 69 Phút 34 Giây | 2.935 | ||
76 | Nguyễn Ngọc Diễm | NguyenDiem | 88 Phút 25 Giây | 2.910 | ||
77 | Vương Thị Khánh Linh | 0989425298kl | 58 Phút 35 Giây | 2.895 | ||
78 | Bùi Phương Loan | builoan | Trường Tiểu học Lai Vu | Hải Dương | 50 Phút 27 Giây | 2.890 |
79 | Thaolam | thaolam1 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 89 Phút 48 Giây | 2.880 |
80 | mokey.d.luffy | cuongtung | Trường THCS Tam Hiệp | Hà Nội | 79 Phút 39 Giây | 2.875 |
81 | Đinh Nguyễn Tuệ Nhi | tuenhiyl2014 | 58 Phút 59 Giây | 2.820 | ||
82 | Lê Văn Tài | levantai23 | 80 Phút 19 Giây | 2.765 | ||
83 | Trịnh Minh Hải | khoi1235 | 72 Phút 3 Giây | 2.760 | ||
84 | Dương Gia Bảo | bao23062014 | 85 Phút 14 Giây | 2.645 | ||
85 | Tường Dung | Bomiumao | Trường THCS Giấy Phong Châu | Phú Thọ | 181 Phút 42 Giây | 2.600 |
86 | Trần Phúc Hưng | phuchung1607 | Trường THPT Cao Bá Quát | Hà Nội | 52 Phút 10 Giây | 2.590 |
87 | Thảo Như | thaonhuhoctoan | 276 Phút 26 Giây | 2.510 | ||
88 | Đỗ Huyền Trang | huyentrangdo | 217 Phút 10 Giây | 2.500 | ||
89 | nguyễn thị thùy | 0988825988 | 55 Phút 50 Giây | 2.485 | ||
90 | Chu Thanh Phong | phonglam1415 | 98 Phút 26 Giây | 2.410 | ||
91 | Nguyễn Trọng Thạch | thach146 | 110 Phút 28 Giây | 2.390 | ||
92 | Trần Nguyễn Ngọc Khuê | NgocTungKhue426 | 44 Phút 39 Giây | 2.360 | ||
93 | ĐINH THỊ HẢI YẾN | dinhhaiyen2014 | Trường Tiểu học Liêm Cần | Hà Nam | 174 Phút 45 Giây | 2.240 |
94 | Nguyễn Tuấn Kiệt | tuankiet2014 | Trường THCS Vĩnh Hưng | Hà Nội | 94 Phút 10 Giây | 2.185 |
95 | Nguyen Vinh Dinh | nguyenvinhdinh | Trường Phổ thông nhiều cấp ISCHOOL Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 59 Phút 19 Giây | 2.070 |
96 | Phạm Minh Đức | Sansvirus | 66 Phút 9 Giây | 2.020 | ||
97 | hà việt tú | HAVIETTU292014 | 67 Phút 38 Giây | 1.990 | ||
98 | Nguyễn Ngọc Hà | Lantrung | 108 Phút 56 Giây | 1.850 | ||
99 | Nguyễn trang thảo nguyên | Gaobap | 31 Phút 47 Giây | 1.800 | ||
100 | Nguyễn Thoa | 0945200679 | 42 Phút 22 Giây | 1.800 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)