STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Đăng Khoa | Khoa291214 | 624 Phút 19 Giây | 31.950 | |||
Nguyễn Đức Sơn | nguyenducson1972 | Trường Tiểu học Số 2 Thanh Xương | Điện Biên | 321 Phút 9 Giây | 31.875 | |
Phạm Anh Thư | phamanhthu123 | 1158 Phút 26 Giây | 31.820 | |||
4 | Nguyễn Phúc Chi Lan | chilan6082015 | 707 Phút 8 Giây | 31.635 | ||
5 | Phạm Anh Hào | Phamanhhao | 538 Phút 33 Giây | 29.900 | ||
6 | Đặng Mạnh Quân | 0975189077 | Trường THCS Chu Mạnh Trinh | Hưng Yên | 796 Phút 13 Giây | 29.610 |
7 | Võ Hoàng Huy | Vtan1989 | 693 Phút 55 Giây | 29.000 | ||
8 | NinaNguyen | NinaNguyen | Trường THCS Tứ Hiệp | Hà Nội | 646 Phút 45 Giây | 28.515 |
9 | nguyenquocthinh2014 | quocthinh2014 | Trường Tiểu học Bình Thuận | Bình Định | 1071 Phút 28 Giây | 28.380 |
10 | Nguyễn Bá Dương | baduong2015 | 647 Phút 7 Giây | 27.990 | ||
11 | lê duy thái | lehoangdieuanh15 | 207 Phút 57 Giây | 27.145 | ||
12 | ... | anhkhoa318 | Trường THPT Yên Mỹ | Hưng Yên | 1342 Phút 53 Giây | 26.605 |
13 | Lê Nhất Thống | nhatthong | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1289 Phút 50 Giây | 26.400 |
14 | Hoàng sơn | Sontruc123 | Trường Tiểu học Suối Hoa | Bắc Ninh | 610 Phút 4 Giây | 24.985 |
15 | Phùng Thị Yến Nhi 4B | Thang144 | Trường Tiểu học Ngô Quyền | Đắk Lắk | 1067 Phút 35 Giây | 24.815 |
16 | Phạm Thành Long | phamthanhlong123 | 2169 Phút 23 Giây | 24.650 | ||
17 | Phạm Như Đông Hải | phamminhngoc27 | Trường Tiểu học Kim Liên | Hà Nội | 1968 Phút 56 Giây | 23.965 |
18 | Phan Ly | Lisa223 | 957 Phút 4 Giây | 23.520 | ||
19 | trần quỳnh như | 0374703846 | 243 Phút 55 Giây | 23.380 | ||
20 | HOÀNG GIA HÂN | GIAHAN1806 | 894 Phút 22 Giây | 22.355 | ||
21 | maihaianh | maihaianh | 668 Phút 33 Giây | 22.230 | ||
22 | nguyễn đặng bảo an | baoank3 | Trường tiểu học Kim Đồng | Đắk Lắk | 1266 Phút 46 Giây | 21.500 |
23 | Nguyễn Bá Gia Minh | giaminh12345 | 499 Phút 52 Giây | 21.050 | ||
24 | Phạm Công Thành | Congthanh4g | 1135 Phút 24 Giây | 20.580 | ||
25 | Doannguyenhoaian | Doannguyenhoaian | 1292 Phút 14 Giây | 19.950 | ||
26 | Nguyễn Thanh Tâm | Nguyentam268 | 588 Phút 43 Giây | 19.920 | ||
27 | trần anh khang | trananhkhang | 1711 Phút 15 Giây | 19.695 | ||
28 | Bùi Tùng Lâm | buitunglamnht | Tr ường Tiểu học Nguyễn Hữu Tiến | Hà Nam | 645 Phút 21 Giây | 19.310 |
29 | Hoàng Minh Phú | 0985029459 | 461 Phút 49 Giây | 19.025 | ||
30 | Phan Ngọc Uyên Hà | boofha | Trường THCS Cát Trinh | Bình Định | 407 Phút 38 Giây | 18.800 |
31 | Kiều Mai Phương | maiphuong061225 | 550 Phút 39 Giây | 18.150 | ||
32 | Lê thị kim ngân | Lethikimngan2015 | 1301 Phút 15 Giây | 16.960 | ||
33 | bùi quang anh | buiquanganh2215 | 514 Phút 16 Giây | 16.660 | ||
34 | Nguyễn Diệp Thư | diepthu2015 | Trường Tiểu học Kim Chung | Hà Nội | 540 Phút 9 Giây | 16.110 |
35 | JacksonTruong | Truonghungson | Trường Tiểu học DL Lý Thái Tổ | Hà Nội | 191 Phút 40 Giây | 16.100 |
36 | Nguyễn Thiện Ninh | thienninh | Trường Tiểu học Thanh S ơn | Ninh Thuận | 239 Phút 57 Giây | 15.785 |
37 | RIO FAN MESSI | adv_phamkimngan | Trường Tiểu học Việt Hùng | Hà Nội | 814 Phút 46 Giây | 15.685 |
38 | Trương Phúc An | truongngocminh | 475 Phút 58 Giây | 15.360 | ||
39 | Nguyễn Minh Thành | thanh2015aaa | 1063 Phút 54 Giây | 15.265 | ||
40 | Nguyễn Linh Chi | chinguyen6714 | 300 Phút 7 Giây | 15.245 | ||
41 | Huỳnh Trung Hiếu | huynhkhanhlinh09 | Trường Tiểu học Phước Tân 1 | Khánh Hòa | 870 Phút 34 Giây | 15.090 |
42 | Lưu Quyền Long. Lưu Trung Kiên. Lưu Văn Minh | nguyenvietduc09 | Trường THCS Vạn Phúc | Hà Nội | 299 Phút 18 Giây | 14.640 |
43 | Lê Trần Bảo An | letranbaoan | 586 Phút 28 Giây | 14.590 | ||
44 | đạt giải ba ioe cấp quận/huyện lớp 4 | kimquy2014 | Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Đắc Nông | 750 Phút 24 Giây | 14.465 |
45 | lưu hoàng bách | luuhoangbach123 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 927 Phút 12 Giây | 14.380 |
46 | Nguyễn Hạnh Nguyên | hanhnguyen2402 | 357 Phút 52 Giây | 13.500 | ||
47 | CAO ĐỨC ANH | Caoducanh011015 | 385 Phút 12 Giây | 13.480 | ||
48 | Lưu Gia Huy | luutuancadcam | Trường THCS Thanh Xuân Nam | Hà Nội | 161 Phút 17 Giây | 13.470 |
49 | Hoàng nhật nam | hoangnhatnam2011 | Trường Tiểu học Tân Thịnh | Yên Bái | 739 Phút 10 Giây | 13.460 |
50 | Nguyễn Thị Xuân | nguyenthixuangv | 870 Phút 53 Giây | 13.250 | ||
51 | KAMADO NEZUKO | vankhanhbaongoc | Trường Tiểu Học Số 2 Hòa Tiến | Đà Nẵng | 728 Phút 34 Giây | 12.960 |
52 | ✧ Ngân 版 ✧ | phuongngan26 | Trường Tiểu học Long Bình | TP HCM | 524 Phút 1 Giây | 12.955 |
53 | Nguyễn Phương thủy | thuythuong | Trường Tiểu học Phú Cường | Hà Nội | 822 Phút 47 Giây | 12.855 |
54 | PBH ÔNG THẦN | phanbaohuy | Trường Tiểu học Số 1 Hoà Châu | Đà Nẵng | 543 Phút 52 Giây | 12.715 |
55 | Mai Tiến Đức | Duc2014 | Trường Tiểu học Nga Bạch | Thanh Hóa | 300 Phút 21 Giây | 12.665 |
56 | Vũ Thị Thu Hiền | vuthithuhien2 | Trường Tiểu học Cửu Cao | Hưng Yên | 298 Phút 13 Giây | 12.650 |
57 | Phạm Thanh Hằng | phamthanhhang13 | 756 Phút 33 Giây | 12.390 | ||
58 | Phạm Hà Linh | phamhalinh151014 | Trường Tiểu học Tân Định | Hà Nội | 3285 Phút 56 Giây | 12.335 |
59 | tạ hùng anh | hunganhhungan | 1002 Phút 4 Giây | 12.295 | ||
60 | Xuân Ngọc Hồng Phúc | ngochongphuc | Trường Tiểu học Quảng Hiệp | Lâm Đồng | 407 Phút 24 Giây | 12.000 |
61 | Truong Vu Bao Tram | baotram123454845 | Trường Tiểu học Kim Giang | Hà Nội | 538 Phút 9 Giây | 11.790 |
62 | cao phạm trí | caophamtri | 678 Phút 9 Giây | 11.700 | ||
63 | Luân Mỹ Tâm | diemsieng | 413 Phút 53 Giây | 11.650 | ||
64 | Nguyen le tung lam | Gauchamchi | Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh | Đắk Lắk | 303 Phút 1 Giây | 11.595 |
65 | Lê Cao Bắc | bi_bong | 420 Phút 35 Giây | 11.595 | ||
66 | Trần phan anh | Tranphananh1603 | Tr ường Tiểu học Số 1 | Lai Châu | 166 Phút 27 Giây | 11.550 |
67 | Trần Ngọc Khánh Vy | Tranngockhanhvy | Trường Tiểu học Đức Thắng 1 | Bình Thuận | 474 Phút 8 Giây | 11.485 |
68 | Nguyễn Phương Nghi | nguyenphuongnghi | 799 Phút 50 Giây | 11.340 | ||
69 | Đặng Đức Anh | thuancd02 | Trường Tiểu học Tân Đức | Phú Thọ | 354 Phút 51 Giây | 11.300 |
70 | Hồ Quang Hiếu | 0982616287 | 1490 Phút 6 Giây | 11.295 | ||
71 | đỗ nguyễn khánh linh | dokhanhlinh4a1 | 355 Phút 1 Giây | 11.290 | ||
72 | Võ Hồ Diễm Quỳnh | hodiemquynh2907 | 499 Phút 50 Giây | 11.060 | ||
73 | ronaldo | nhatminh2910 | Trường Tiểu học Đào Sơn Tây | TP HCM | 446 Phút 41 Giây | 10.900 |
74 | Phạm Nguyễn Bảo Ngọc | ngoctrang1215 | 613 Phút 29 Giây | 10.760 | ||
75 | Thaolam1 | thaolam1 | Trường Tiểu học Lệ Chi | Hà Nội | 239 Phút 59 Giây | 10.610 |
76 | Hữu Kiên | huukien15 | 303 Phút 21 Giây | 10.600 | ||
77 | Vũ Phương Linh | vunlinh01 | 265 Phút 47 Giây | 10.595 | ||
78 | Nguyễn Phạm Minh Khôi | hoangtv123 | Trường Tiểu học Phước Long 1 | Khánh Hòa | 285 Phút 44 Giây | 10.550 |
79 | Phan Trần Khánh Linh | linhptk | 211 Phút 22 Giây | 10.540 | ||
80 | Trần lê bảo anh | tranlebaoanh4a7 | Trường Tiểu học Dương Xá | Hà Nội | 639 Phút 31 Giây | 10.330 |
81 | Trương Gia Nghĩa | nghia2015 | 488 Phút 52 Giây | 10.250 | ||
82 | Nguyễn Hoàng Kim Ngân | HOANGTHITHUHANG | Trường Tiểu học Đồng Bẩm | Thái Nguyên | 162 Phút 23 Giây | 10.220 |
83 | Vu Minh Quân | VUMINHQUAN2014 | 355 Phút 29 Giây | 10.100 | ||
84 | Tớ tên châu anh tớ tên duy | duychau1215 | Trường Tiểu học Phúc Đồng | Hà Tĩnh | 854 Phút 14 Giây | 10.070 |
85 | Duong Minh Quan | sangdt2023 | 1131 Phút 2 Giây | 10.030 | ||
86 | Bảo châu | VuongNhan | Trường THPT Chuyên Tỉnh Hưng Yên | Hưng Yên | 725 Phút 38 Giây | 9.905 |
87 | LƯU BẢO HÂN | luubaohan241114 | Trường Tiểu học Tân Phú | Bình Phước | 374 Phút 8 Giây | 9.880 |
88 | THOẢNG ĐÀO ĐÌNH | 0335713846 | 243 Phút 47 Giây | 9.825 | ||
89 | Nguyễn Quang Hào | NguyenQuangHaoo | 363 Phút 56 Giây | 9.770 | ||
90 | nguyễn diệp | duongb20 | 274 Phút 12 Giây | 9.640 | ||
91 | thanh ngoc | ngoc15052015 | 397 Phút 41 Giây | 9.580 | ||
92 | Hồ Đặng Châu Anh | Anh2a2 | Trường Tiểu học Nguy ễn Văn Trỗi | Đắk Lắk | 311 Phút 53 Giây | 9.440 |
93 | thanhthu31102009 | Trường Tiểu học Di Trạch | Hà Nội | 253 Phút 28 Giây | 9.400 | |
94 | 0904736779 | tienminh152024 | 503 Phút 16 Giây | 9.305 | ||
95 | phan vũ quỳnh như | vuquynhnhuphan | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 740 Phút 47 Giây | 9.230 |
96 | Rosies_Stankpop | linhchi18112014 | Trường THCS Mỹ Lương | Hà Nội | 230 Phút 36 Giây | 9.200 |
97 | Đinh Hương Thảo | huongthao2014a | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 377 Phút 18 Giây | 9.165 |
98 | Phạm Anh Tú | anhtubon2015 | 294 Phút 13 Giây | 9.075 | ||
99 | Mai ngoc minh minh | Maingocminhminh | 324 Phút 38 Giây | 8.995 | ||
100 | VŨ QUỐC HUY | vuquochuy2013 | 210 Phút 11 Giây | 8.940 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)