STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Tiến Quang Huy | Letienquanghuy | Trường Tiểu học Lê Lai | Đà Nẵng | 514 Phút 50 Giây | 27.725 | |
Nguyễn Đức Hùng | duchung88 | 314 Phút 3 Giây | 21.810 | |||
Nhan Hoàng Đông | nhanhoangdong138 | 400 Phút 53 Giây | 16.155 | |||
4 | Lê Ngọc Anh | Ledacquan16 | Trường Tiểu học Tiên Dược | Hà Nội | 212 Phút 1 Giây | 14.565 |
5 | Nguyễn Trọng Nghĩa | trongnghiavt | Trường Tiểu học Song Ngữ Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 212 Phút 48 Giây | 12.945 |
6 | Nguyễn Minh Huy | minhhuy0808 | 212 Phút 33 Giây | 12.595 | ||
7 | Bùi Thị Tuyết Ngân | lebaocarot | Trường Tiểu học Thị trấn Củ Chi | TP HCM | 278 Phút 29 Giây | 12.545 |
8 | nguyễn ngọc khôi | NGUYENNGOCKHOI14 | 188 Phút 1 Giây | 11.450 | ||
9 | Bùi Minh Khôi | khoiluyenthi | 131 Phút 33 Giây | 11.005 | ||
10 | Nông Văn Danh | nongvandanh | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 117 Phút 21 Giây | 9.820 |
11 | Hà Hương | hahuong24 | 215 Phút 16 Giây | 9.580 | ||
12 | Nguyễn Hoàng Sơn | hoanglinhhs | Trường Tiểu học Hồng Sơn | Hà Nội | 170 Phút 17 Giây | 9.565 |
13 | Phan Huynh Gia Huy | Phanhuynhgiahuy | 89 Phút 30 Giây | 9.420 | ||
14 | Dương Văn Phước | Phuocxiem123 | 215 Phút 0 Giây | 9.075 | ||
15 | Vũ Diệp Chi | Diepchi2014 | 127 Phút 21 Giây | 8.985 | ||
16 | Nguyễn Ngọc Bảo Quyên | Baoquyen2014 | 183 Phút 14 Giây | 8.205 | ||
17 | Nguyễn Phú Gia Thành | family3495 | Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học | Đà Nẵng | 66 Phút 2 Giây | 7.880 |
18 | Sy Danh Tu | sydanhtu | 109 Phút 35 Giây | 7.560 | ||
19 | Nguyễn Xuân Phúc | 0354556127 | 133 Phút 34 Giây | 7.005 | ||
20 | Nhan Hoàng Đông | nhanhoangdong137 | 216 Phút 3 Giây | 6.790 | ||
21 | Đỗ Trần Duy Bảo | dotranduybao | 292 Phút 55 Giây | 6.245 | ||
22 | Mai Hoa Hien | mainguyenhien | Trường tiểu học British Vietnamese International School | Hà Nội | 149 Phút 58 Giây | 6.045 |
23 | tranhaanh | haanh5910 | Trường Tiểu học Đồng Nguyên 2 | Bắc Ninh | 42 Phút 25 Giây | 5.805 |
24 | Nguyễn Tiến Thành | Thanhhan2020 | Trường Tiểu học Nguy ễn Trãi | Hà Giang | 43 Phút 8 Giây | 5.485 |
25 | Đinh Huy Nhật | huynhat2004 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 39 Phút 22 Giây | 5.460 |
26 | Nguyen Bao Ngoc | Ngoc02122014 | 120 Phút 52 Giây | 4.940 | ||
27 | nguyễn công dĩnh | congdinh2013 | 27 Phút 21 Giây | 4.930 | ||
28 | bảo châu | chaumai | 52 Phút 49 Giây | 4.890 | ||
29 | Nguyễn Khôi Nguyên | nguyenkhoi1417 | 140 Phút 31 Giây | 4.830 | ||
30 | Nguyen Tien Cuong | 0976020828 | Trường Ti ểu học Quang Vinh | Hưng Yên | 69 Phút 33 Giây | 4.410 |
31 | Đỗ Khánh Linh | linhdokhanh2014 | Trường Tiểu học A Phú Hữu | An Giang | 46 Phút 5 Giây | 4.000 |
32 | trinhkhanhlinh | trinhkhanhlinh22 | Trường THCS Kim Lũ | Hà Nội | 188 Phút 39 Giây | 3.720 |
33 | Huỳnh Nam Nhật | Nhathn | 245 Phút 58 Giây | 3.680 | ||
34 | hihi | khuelop5 | Trường Tiểu học Việt Hùng 1 | Bắc Ninh | 622 Phút 46 Giây | 3.405 |
35 | bùi diệp chi | buidiepchi5b | 135 Phút 8 Giây | 3.325 | ||
36 | Khôi Nguyên | khoinguyensl | 56 Phút 40 Giây | 3.295 | ||
37 | Học Tiếng Việt | Hoctiengviet11 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 109 Phút 8 Giây | 3.135 |
38 | Vũ Anh Khang | vuanhkhang17 | 158 Phút 29 Giây | 3.100 | ||
39 | pham nguyen thuy anh | THUYANHPN4A | 226 Phút 43 Giây | 3.080 | ||
40 | Thao nguyen | Thaonguyenhainam | 36 Phút 3 Giây | 3.050 | ||
41 | Nguyễn Ngọc Khánh An | TepKhanhAn123 | 84 Phút 53 Giây | 2.960 | ||
42 | Mai Phan Quốc Thịnh | MAIPHANQUOCTHINH | 92 Phút 43 Giây | 2.890 | ||
43 | triệu thảo trang | thaotrang2024 | 44 Phút 55 Giây | 2.875 | ||
44 | Nguyễn Mai Hương | nguyenmaihuongpn | 86 Phút 58 Giây | 2.835 | ||
45 | Quyen Anh | quynhanhthdp | 175 Phút 2 Giây | 2.820 | ||
46 | lethienduc | lethienduc | Trường Tiểu học Đông Hải 2 | Thanh Hóa | 28 Phút 2 Giây | 2.735 |
47 | Nguyễn Khôi Nguyên | khnguyen1a7 | 29 Phút 40 Giây | 2.550 | ||
48 | VI TRẦN DIỆP ANH | vitrandiepanh | 65 Phút 21 Giây | 2.550 | ||
49 | phạm anh thư | 0978683868 | 47 Phút 22 Giây | 2.540 | ||
50 | Minh Thư | dabeluthi | Trường THCS Trần Mai Ninh | Thanh Hóa | 49 Phút 18 Giây | 2.515 |
51 | chu đình phúc | ngocxitbk12 | Trường Tiểu học Yên Phụ | Bắc Ninh | 26 Phút 56 Giây | 2.500 |
52 | Lê thiên Ân | 0969621636 | 74 Phút 40 Giây | 2.500 | ||
53 | Trần Kim Dương | kimduong2014 | Trường Tiểu học Vạn Giã 1 | Khánh Hòa | 67 Phút 16 Giây | 2.370 |
54 | Bùi Đặng Minh Quang | Trangnhungda | 61 Phút 47 Giây | 2.330 | ||
55 | Phuongtungdiem | phuongtungdiem | 18 Phút 0 Giây | 2.135 | ||
56 | nhi | hoccacbe | Trường Tiểu học Bàu Sen | TP HCM | 31 Phút 48 Giây | 2.130 |
57 | vũ thái bảo | BaoGaTuan | Trường Tiểu học Khương Mai | Hà Nội | 53 Phút 53 Giây | 2.035 |
58 | Đỗ Quỳnh Trang | huongblack | 20 Phút 18 Giây | 1.990 | ||
59 | 0345364363 | 0345364363 | 58 Phút 9 Giây | 1.965 | ||
60 | Phạm Thị Hiên | Hienpham1988 | 98 Phút 57 Giây | 1.925 | ||
61 | Ngô Minh Bảo | minhbao2014 | 16 Phút 21 Giây | 1.800 | ||
62 | Nguyễn Tiến Dũng di pi tien | dung12345A | Trường Tiểu học Lộc Thành A | Bình Phước | 34 Phút 29 Giây | 1.800 |
63 | Hoàng Bình Trọng | hoangbinhtrong4d | 46 Phút 30 Giây | 1.790 | ||
64 | Bùi Quang Minh | Banmiu | Trường THCS Lê Lợi | Nghệ An | 82 Phút 50 Giây | 1.755 |
65 | đào chung sơn thích ff | Daochungson | Trường tiểu học Phú Lương II | Hà Nội | 21 Phút 58 Giây | 1.700 |
66 | Nguyễn Bảo Hân | nguyenbaohantb | 22 Phút 30 Giây | 1.600 | ||
67 | Quoc Cuong | Quoccuong2014 | 40 Phút 54 Giây | 1.530 | ||
68 | diệu thảo | dieuthao123 | 37 Phút 39 Giây | 1.525 | ||
69 | nguyenhoangminhthuc | nguyenhoangthuc | 39 Phút 29 Giây | 1.495 | ||
70 | Hoàng Chí Công | binhcong0914 | 128 Phút 33 Giây | 1.460 | ||
71 | Hoàng An Tường | Hoangantuong224 | 18 Phút 44 Giây | 1.445 | ||
72 | Nguyễn Diễm Quỳnh | Quynhtamdan2014 | 44 Phút 21 Giây | 1.425 | ||
73 | cao quyen | 0985539538 | Tr ường Tiểu học Liên Mạc | Hải Dương | 44 Phút 12 Giây | 1.420 |
74 | Nguyễn Thành Đạt | Thanhdat0509 | 10 Phút 13 Giây | 1.400 | ||
75 | Nguyễn Dương Chi Mai | chimai28062014 | 28 Phút 59 Giây | 1.390 | ||
76 | Lưu Thảo Linh | linhlan2024 | 17 Phút 4 Giây | 1.370 | ||
77 | Nguyễn Linh Đan | linhdandonghieu | 8 Phút 27 Giây | 1.350 | ||
78 | 0971176171 | 0971176171 | 19 Phút 33 Giây | 1.335 | ||
79 | Nguyễn Hoàng Châu | hana2014 | 20 Phút 4 Giây | 1.330 | ||
80 | minhhuequang | minhhuequang | Trường Tiểu học Trà Nóc 2 | Cần Thơ | 13 Phút 1 Giây | 1.305 |
81 | Cloud | letrison | Trường Tiểu học Quảng Trường | Thanh Hóa | 26 Phút 17 Giây | 1.300 |
82 | Lừ Phương Anh | luphuonganh | 22 Phút 8 Giây | 1.240 | ||
83 | Trần Gia Hưng | giahungtran17 | 5 Phút 29 Giây | 1.200 | ||
84 | võ thị diệu hằng | vodieuhang1 | 13 Phút 20 Giây | 1.200 | ||
85 | Ngô Quang Hải | quanghaithtb | 15 Phút 32 Giây | 1.180 | ||
86 | Nguyễn Hương Giang | Huonggiang485 | Tr ường THCS Lý Tự Trọng | Quảng Nam | 45 Phút 19 Giây | 1.160 |
87 | Nguyễn Nhật Long | NHATLONG1612 | 21 Phút 59 Giây | 1.150 | ||
88 | LÊ THỊ BÍCH HẢO | haoltb | 32 Phút 2 Giây | 1.150 | ||
89 | nguyen thanh tu | 0395170731 | 14 Phút 3 Giây | 1.130 | ||
90 | Hoàng Ngọc Hà | hacutephomaique | Trường Tiểu học Nam Trung Yên | Hà Nội | 10 Phút 52 Giây | 1.100 |
91 | Phạm Bảo Anh | Baoanh_moc | 31 Phút 24 Giây | 1.090 | ||
92 | Nguyễn Gia Nghĩa | Nghiahoa | Trường Tiểu học Số 1 Hoà Trị | Phú Yên | 46 Phút 24 Giây | 1.035 |
93 | Phạm Quốc Việt | vietminh2021 | Trường THCS Thái Hưng | Thái Bình | 9 Phút 27 Giây | 1.000 |
94 | Trần Công Gia Bảo | tcgbao2014 | 15 Phút 13 Giây | 1.000 | ||
95 | Nguyễn Ngọc Khánh | Namly77 | Trường THCS Phan Huy Chú | Hà Tĩnh | 27 Phút 30 Giây | 1.000 |
96 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Huyenntt6 | 20 Phút 16 Giây | 970 | ||
97 | Hoàng Lâm Dư | 0972693905 | 23 Phút 13 Giây | 890 | ||
98 | Nguyen Xuan Phuc | 0868121984 | 14 Phút 57 Giây | 865 | ||
99 | Phan Huy Khánh | Huykhanh2024 | 13 Phút 21 Giây | 860 | ||
100 | Nguyễn anh thư | 0972569317 | 40 Phút 2 Giây | 860 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)