STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đồng Nhật Minh =)) | dongvanthuan72 | Trư ờng Tiểu học Liên Hoà | Hải Dương | 584 Phút 8 Giây | 15.570 | |
Phuongtungdiem | phuongtungdiem | 96 Phút 7 Giây | 15.300 | |||
nguyễn công dĩnh | congdinh2013 | 149 Phút 12 Giây | 15.290 | |||
4 | Nguyễn Đức Hùng | duchung88 | 442 Phút 51 Giây | 13.345 | ||
5 | Quyen Anh | quynhanhthdp | 148 Phút 45 Giây | 13.020 | ||
6 | nguyen thuy thu huyen | minhtruong2007 | 424 Phút 50 Giây | 11.800 | ||
7 | Tran nguyen khang | khang1701 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 420 Phút 29 Giây | 11.245 |
8 | Bùi Thị Tuyết Ngân | lebaocarot | Trường Tiểu học Thị trấn Củ Chi | TP HCM | 621 Phút 47 Giây | 11.075 |
9 | Tạ Ngọc Bảo Trân | BaoTranTaNGoc | Trường Tiểu học Kỳ Đồng | TP HCM | 627 Phút 42 Giây | 10.950 |
10 | ngyễn đặng thành công | Congz121 | 504 Phút 21 Giây | 10.670 | ||
11 | Linh Nguyễn | 0985929595 | 142 Phút 2 Giây | 10.580 | ||
12 | 0907573186 | thotran2024 | 557 Phút 10 Giây | 10.470 | ||
13 | Đinh Huy Nhật | huynhat2004 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 86 Phút 22 Giây | 10.040 |
14 | Bui Nam Đông | Buinamdong | 282 Phút 22 Giây | 9.575 | ||
15 | Nguyễn Thế Khang | Thekhang5528 | 213 Phút 54 Giây | 9.055 | ||
16 | Trần Kim Dương | kimduong2014 | Trường Tiểu học Vạn Giã 1 | Khánh Hòa | 441 Phút 51 Giây | 8.874 |
17 | lê thị mỹ duyên | lethimyduyen | Trường Tiểu học Đông Hoàng | Thái Bình | 173 Phút 58 Giây | 8.310 |
18 | Ngô Văn Dương | giangdoanh2014 | Trường Tiểu học Phù Lỗ B | Hà Nội | 954 Phút 24 Giây | 8.265 |
19 | Bacoon | Bacoon | 106 Phút 28 Giây | 8.050 | ||
20 | Dương Văn Phước | Phuocxiem123 | 644 Phút 35 Giây | 8.040 | ||
21 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | truong2102 | 190 Phút 14 Giây | 7.815 | ||
22 | dieptogiang | dietogiang | Trường Tiểu học Quang Trung | Cà Mau | 64 Phút 56 Giây | 7.750 |
23 | Nguyễn Thiên Phú | phu0668 | 414 Phút 17 Giây | 7.725 | ||
24 | Lê Tiến Quang Huy 2014 | Letienquanghuy | Trường Tiểu học Lê Lai | Đà Nẵng | 190 Phút 15 Giây | 7.315 |
25 | Đỗ Đình Trung | Dinhtrung14 | 114 Phút 39 Giây | 7.225 | ||
26 | Bùi Quang Minh | Banmiu | Trường THCS Lê Lợi | Nghệ An | 654 Phút 8 Giây | 7.020 |
27 | pham danh ton | 0986821070 | 110 Phút 59 Giây | 6.975 | ||
28 | Mai Hoa Hien | mainguyenhien | Trường Song ngữ quốc tế HORIZON | Hà Nội | 366 Phút 0 Giây | 6.950 |
29 | nganbui 123 | nganbui123 | Trường Tiểu học Mé Pu 2 | Bình Thuận | 389 Phút 14 Giây | 6.900 |
30 | Vũ Diệp Chi | Diepchi2014 | 238 Phút 5 Giây | 6.830 | ||
31 | Nhan Hoàng Đông | nhanhoangdong137 | 111 Phút 34 Giây | 6.630 | ||
32 | Nguyễn Hoàng Sơn | hoanglinhhs | Trường Tiểu học Hồng Sơn | Hà Nội | 208 Phút 39 Giây | 6.465 |
33 | chu đình phúc | ngocxitbk12 | Trường Tiểu học Yên Phụ | Bắc Ninh | 119 Phút 34 Giây | 6.400 |
34 | Tran Thanh Thao | ThanhThao0707 | 346 Phút 22 Giây | 6.375 | ||
35 | Trần Lê Quỳnh Như౨ৎ | quynhnhu08 | Trường Tiểu học Số 2 Mỹ Chánh | Bình Định | 738 Phút 48 Giây | 6.120 |
36 | Nguyễn Đình Nhật | nhatchuot | 224 Phút 3 Giây | 6.095 | ||
37 | Hà Hương | hahuong24 | 655 Phút 9 Giây | 6.015 | ||
38 | duong thị mến | xuananh014 | 210 Phút 58 Giây | 5.990 | ||
39 | Lê Nguyễn Thiên Kim | thienkimcute | 68 Phút 36 Giây | 5.835 | ||
40 | Đức Vĩ | 0945157962 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 180 Phút 55 Giây | 5.270 |
41 | Sophie Dang | minhphuong2022 | 418 Phút 6 Giây | 5.230 | ||
42 | Nhậtlinh | nhatlinh1809 | 380 Phút 16 Giây | 5.100 | ||
43 | Vo kim ngan | Vunganphong | 107 Phút 29 Giây | 4.875 | ||
44 | Tạ Minh Bảo | taminhbao | 205 Phút 14 Giây | 4.775 | ||
45 | Trường An | truongan1952014 | 132 Phút 3 Giây | 4.750 | ||
46 | Nguyễn Mạnh Hà | manhhamta | 228 Phút 52 Giây | 4.645 | ||
47 | tranquangminh | bachhienlc1 | 149 Phút 11 Giây | 4.610 | ||
48 | Hoàng Anh | Hoanganh817 | 92 Phút 31 Giây | 4.600 | ||
49 | Đặng Minh Khang | Minhkhanglop5e | 96 Phút 8 Giây | 4.520 | ||
50 | Nguyễn Gia Huy | BillTom | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ | Đà Nẵng | 119 Phút 12 Giây | 4.495 |
51 | Nguyễn Trọng Nghĩa | trongnghiavt | Trường Tiểu học Song Ngữ Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 140 Phút 49 Giây | 4.450 |
52 | Nguyễn Thị Minh Hằng | Tienminh18 | Trường THCS Lam Sơn | Hải Dương | 80 Phút 1 Giây | 4.385 |
53 | Rinaa | Anna2712 | Trường tiểu học British Vietnamese International School | Hà Nội | 30 Phút 16 Giây | 4.300 |
54 | Nguyễn Bảo Hân | nguyenbaohantb | 212 Phút 2 Giây | 4.155 | ||
55 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 0906730559 | 707 Phút 30 Giây | 4.135 | ||
56 | HOÀNG NGỌC TRANG | NGOCTRANG2014 | 27 Phút 51 Giây | 4.050 | ||
57 | Tanh Quang Ạ | TAQUANGANH | Trường Tiểu học Quý Thạnh | Bình Thuận | 90 Phút 56 Giây | 4.050 |
58 | hoang nam | hoangnamtn2014 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 30 Phút 16 Giây | 4.045 |
59 | đinh ngoc mai | dinhngocmai | 80 Phút 32 Giây | 4.040 | ||
60 | Đường Hoàng Đức Tâm | duonghoangductam | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Thái Nguyên | 147 Phút 46 Giây | 4.005 |
61 | Lã Đức Hưng | laduchung | 324 Phút 59 Giây | 3.880 | ||
62 | Phạm Đỗ Minh Quân | PDMQuan | 716 Phút 26 Giây | 3.870 | ||
63 | Tâm deptraiii cungkhu | tranminhtam | Trường THCS Lý T ự Trọng | Phú Thọ | 185 Phút 35 Giây | 3.850 |
64 | Lê Vinh | 0983068538 | 62 Phút 40 Giây | 3.810 | ||
65 | nguyen thanh tu | 0395170731 | 49 Phút 0 Giây | 3.800 | ||
66 | Nguyễn Quế Anh | nguyenqueanh5a | 413 Phút 37 Giây | 3.755 | ||
67 | Đỗ Trần Duy Bảo | dotranduybao | 478 Phút 15 Giây | 3.745 | ||
68 | Dao nguyen cong hau | Daonguyenconghau | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 207 Phút 8 Giây | 3.700 |
69 | nguyễn quang hùng | hahunghoctot123 | 44 Phút 52 Giây | 3.675 | ||
70 | Lê Văn Bảo 2912 2014 | baonhat2014 | THCS Nguyễn Du | Đắc Nông | 33 Phút 5 Giây | 3.600 |
71 | pham phuong thuy | ricohline75c2 | Trường Tiểu h ọc A Khánh Bình | An Giang | 204 Phút 30 Giây | 3.570 |
72 | Nguyễn Khôi Nguyên | nguyenkhoi1417 | 137 Phút 50 Giây | 3.400 | ||
73 | Phan Tuệ Tâm | Phantuetam2017 | 88 Phút 52 Giây | 3.350 | ||
74 | NguyenLeDuyKhang | NguyenLeDuyKhanh | 238 Phút 51 Giây | 3.265 | ||
75 | Nguyễn Bảo Ngọc | ngbaongoc12 | 240 Phút 4 Giây | 3.255 | ||
76 | Nguyễn Ngọc Bảo Quyên | Baoquyen2014 | 159 Phút 41 Giây | 3.210 | ||
77 | Trần Ngọc Hưng | ngochung120414 | 35 Phút 48 Giây | 3.200 | ||
78 | Nguyễn Linh Đan | linhdandonghieu | 48 Phút 15 Giây | 3.100 | ||
79 | Trần Tuấn Minh | tuanminhthhalinh | Trường THCS Hà Linh | Hà Tĩnh | 233 Phút 41 Giây | 3.060 |
80 | vanlong2982 | vanlong2982 | 51 Phút 11 Giây | 3.045 | ||
81 | Bùi Đắc Vinh | Buidacvinh | Trường Tiểu học Phù Đổng | Hà Nội | 122 Phút 26 Giây | 3.045 |
82 | Le Van Hoang | hoangtoan300407 | 62 Phút 16 Giây | 2.890 | ||
83 | Nguyễn Xuân Phúc | 0354556127 | 307 Phút 28 Giây | 2.835 | ||
84 | nguyễn ngọc khôi | NGUYENNGOCKHOI14 | 26 Phút 22 Giây | 2.825 | ||
85 | Nguyễn Trí Dũng | Phuongnguyen88 | 75 Phút 42 Giây | 2.785 | ||
86 | Tạ Khánh Chi | Takhanhchilhp | 88 Phút 54 Giây | 2.735 | ||
87 | Quoc Cuong | Quoccuong2014 | 152 Phút 34 Giây | 2.710 | ||
88 | LÊ THỊ BÍCH HẢO | haoltb | 628 Phút 6 Giây | 2.705 | ||
89 | trần tấn phát | trantanphat6616 | 69 Phút 8 Giây | 2.700 | ||
90 | Lương Thị Thương Thảo | RUBYVOI | 267 Phút 6 Giây | 2.685 | ||
91 | Tran Van Vuong | vuongtran300888 | 164 Phút 40 Giây | 2.665 | ||
92 | Vũ thị thanh hằng | Ngoclam2024 | 478 Phút 46 Giây | 2.665 | ||
93 | nguyễn nhật ánh | phamnhatvan | Trường Tiểu học Bế Văn Đàn | Đà Nẵng | 102 Phút 54 Giây | 2.555 |
94 | Nguyễn Ngọc Khánh An | TepKhanhAn123 | 82 Phút 1 Giây | 2.520 | ||
95 | Hoàng Lê Mỹ Duyên | myduyenlop5 | Trường THCS Lạc Hồng | TP HCM | 60 Phút 18 Giây | 2.470 |
96 | cao quyen | 0985539538 | Tr ường Tiểu học Liên Mạc | Hải Dương | 114 Phút 9 Giây | 2.380 |
97 | Nguyễn Mai Hương | nguyenmaihuongpn | 81 Phút 36 Giây | 2.375 | ||
98 | Sơn | hoccacbe | 62 Phút 42 Giây | 2.370 | ||
99 | Đỗ Hữu Đạt | Dodat7102014 | 72 Phút 49 Giây | 2.355 | ||
100 | Nguyễn Ngô Ngọc Huyền | ngochuyen2014 | Trường Tiểu học Xuân Lộc 3 | Phú Yên | 145 Phút 0 Giây | 2.345 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)