STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
ĐồngQuốcViệtF | DongQuocVietF | Trường THCS Lê Hồng Phong | Hà Nội | 678 Phút 21 Giây | 46.650 | |
Kiều Việt Thắng | kieuvietthangvip | 804 Phút 39 Giây | 46.515 | |||
Nguyễn Ngọc Mai | ngocmai7899 | Trường THCS Lĩnh Nam | Hà Nội | 572 Phút 36 Giây | 46.215 | |
4 | An Nhien | annhien127 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 456 Phút 7 Giây | 46.170 |
5 | Trần Phạm Phương Linh | Dansenlinh | Trường THCS Trần Phú | Hải Phòng | 3608 Phút 26 Giây | 46.170 |
6 | Trần Thiện Quang | thienquang | Trường Tiểu học Từ Đức | TP HCM | 875 Phút 42 Giây | 45.930 |
7 | Lê Đức Minh Hiệp | lehiep3a1 | Trường THCS Tiên Du | Bắc Ninh | 595 Phút 30 Giây | 45.915 |
8 | Trần Nguyễn Gia Linh | GiaLinhtl | Trường Tiểu học Phú Đông | Đồng Nai | 1674 Phút 2 Giây | 45.225 |
9 | Trần Văn Hiệp | khoakhanhtran | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | TP HCM | 2776 Phút 50 Giây | 44.605 |
10 | Trần Quỳnh Như | tranloan291121 | 1737 Phút 42 Giây | 44.315 | ||
11 | NGUYỄN DUY NGUYÊN LONG | Jimmy2012 | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn | TP HCM | 537 Phút 27 Giây | 43.455 |
12 | Lưu Ngọc Khánh Chi | luungockhanhchi1 | Trường THCS Nguyễn Hiền | Nam Định | 1196 Phút 58 Giây | 42.200 |
13 | Nguyễn Hương Giang | queenmoon | Trường PTLC VinSchool | Hà Nội | 3878 Phút 3 Giây | 41.250 |
14 | TRẦN BẢO TRÂM | tramtranbao | 2399 Phút 59 Giây | 41.125 | ||
15 | Ngọc Bích | giangbich | Trường Tiểu học Ianhin | Gia Lai | 1042 Phút 20 Giây | 40.585 |
16 | Thiều Quang Dương | duonglong1112 | Trường THCS Him Lam | Điện Biên | 998 Phút 18 Giây | 40.400 |
17 | Nhat Quang | dbnquang | Trường THCS Nhật Tân | Hà Nội | 1166 Phút 59 Giây | 37.705 |
18 | Phạm Bảo Minh | pbaominh | Trường THCS Phan Bội Châu | TP HCM | 1901 Phút 27 Giây | 36.885 |
19 | |\\|guyễn |_ê Bảo Qu@ng | BQuang0412 | Trường THCS Đại Kim | Hà Nội | 807 Phút 56 Giây | 36.830 |
20 | nlbaochau2010.vn | nguyenlebaochau | Trường THCS Quỳnh Thiện | Nghệ An | 1336 Phút 0 Giây | 36.620 |
21 | Nguyễn Doanh Đô | 0988015498 | 896 Phút 24 Giây | 36.450 | ||
22 | Tien | AATien | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 693 Phút 55 Giây | 35.815 |
23 | Nguyễn Hải My | kienmyha | Trường Tiểu học Đống Đa | Vĩnh Phúc | 2063 Phút 51 Giây | 35.015 |
24 | văn đại nhân | vandainhan2010 | 757 Phút 33 Giây | 34.755 | ||
25 | Võ Trung Hiếu | trunghieu1607 | Trường THCS Thị trấn Trần Văn Thời | Cà Mau | 1506 Phút 42 Giây | 34.615 |
26 | Thiên Ân | AnNhien610 | 511 Phút 32 Giây | 34.410 | ||
27 | ??? | saotinhbandung | Trường THCS Liên Hồng | Hà Nội | 492 Phút 34 Giây | 33.005 |
28 | LE HOANG NGUYEN | OANHHNH | Trường Tiểu học Bình Trị 2 | TP HCM | 1307 Phút 28 Giây | 32.540 |
29 | phạm hải ninh | hainhi2107 | Trường THCS Ngô Gia Tự | Hải Dương | 568 Phút 44 Giây | 32.500 |
30 | Nguyễn Thanh Mai | nguyenkimquy | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đắc Nông | 952 Phút 21 Giây | 32.275 |
31 | Nguyễn ích tuấn minh | tuanminh0811 | 732 Phút 23 Giây | 31.950 | ||
32 | Trương Văn Bẩy | Vanbay2012 | Trường THCS Khánh Hà | Hà Nội | 915 Phút 6 Giây | 31.350 |
33 | NGUYEN PHUONG NGOC VAN | ngocvan123321 | 427 Phút 16 Giây | 31.165 | ||
34 | Vũ Thị Nết | Vuthinet | Trường THCS Thắng Nhất | Bà Rịa - Vũng Tàu | 466 Phút 7 Giây | 30.875 |
35 | nguyenthiminhhoa | minhhoaminhngoc | Trường THCS Nguyễn Thaành Nam | Long An | 2339 Phút 44 Giây | 30.540 |
36 | Nguyen viet khoa | Vietkhoa2010 | 496 Phút 58 Giây | 30.275 | ||
37 | Chu Xuân Phong | chuxuanphong | 2721 Phút 55 Giây | 29.840 | ||
38 | huynhquockhanh | huynhquocphong | Trường THCS Bình Đa | Đồng Nai | 543 Phút 51 Giây | 29.675 |
39 | Nguyễn Hồng Phúc | HongPhuc2012 | 619 Phút 39 Giây | 29.535 | ||
40 | Trương Phúc Bình | phucbinh2010 | Trường THCS Hoàng Liệt | Hà Nội | 5780 Phút 57 Giây | 29.440 |
41 | Bao Hann | khoahoanghan | Trường THCS Nguyễn Trãi | An Giang | 839 Phút 5 Giây | 29.070 |
42 | Cấn Ngọc Bảo Châu | baochaubp | 1325 Phút 42 Giây | 28.860 | ||
43 | cho em một match đá xây nhầm ánh mắt của anh | 0977084938 | Trường Tiểu học Phú Mỹ | Bình Dương | 1132 Phút 35 Giây | 28.750 |
44 | Đàm thị phương Linh | PHUONGLINH9 | Trường THCS Đ ề Thám | Cao Bằng | 1346 Phút 3 Giây | 28.675 |
45 | lê quang thang | lequangthang123 | 3477 Phút 18 Giây | 28.150 | ||
46 | thaocute | Thao1987 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1989 Phút 38 Giây | 27.905 |
47 | Nguyen Hồng Duyên | nguyenduyen0011 | 1877 Phút 27 Giây | 26.915 | ||
48 | Nguyễn Huỳnh Khánh Linh | 0974311803 | Trường THCS Bán công Lam Sơn | TP HCM | 928 Phút 2 Giây | 26.910 |
49 | Nguyễn Tiến Minh | minhdaklak | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Đắk Lắk | 897 Phút 54 Giây | 26.905 |
50 | Trịnh Thị Bảo Châu | Trinhthibaochau | 1747 Phút 16 Giây | 26.750 | ||
51 | Harry Potter | hoaianpham | Trư ờng Tiểu học Bùi Thị Xuân | Bình Định | 3414 Phút 31 Giây | 26.685 |
52 | Dương Nguyễn Bảo Nam | duongnguyenbao | Trường THCS Chất lượng cao Dương Phúc Tư | Hưng Yên | 650 Phút 2 Giây | 26.650 |
53 | NGUYỄN MINH PHONG | catminhphong | Trường THCS Phú La | Hà Nội | 354 Phút 26 Giây | 26.244 |
54 | Nguyen khanh linh | linhnguyenthcstn | 1156 Phút 44 Giây | 26.145 | ||
55 | NGUYỄN MINH TRI | NGMINHTRI | Trường THCS Tô Hiệu | Hải Phòng | 946 Phút 58 Giây | 26.125 |
56 | Đỗ Quốc Huy | doquochuy280712 | Trường THCS An Thới | Cần Thơ | 1014 Phút 47 Giây | 26.120 |
57 | Trương Uyên Nhi | beo_nhi | THCS Nguyễn Tất Thành | Đắc Nông | 1408 Phút 2 Giây | 25.855 |
58 | Trần Thị Hằng | 0839558799 | 1113 Phút 0 Giây | 25.415 | ||
59 | Tom121011 | Tom121011 | 233 Phút 10 Giây | 24.730 | ||
60 | Hoàng Tạ Lê Phương | rubylephuong | 1078 Phút 28 Giây | 24.530 | ||
61 | anh chàng sad boy | Nguyenminh538 | Trường THCS Việt Hùng | Hà Nội | 980 Phút 57 Giây | 24.320 |
62 | Mai Hiển Hải Vũ | VuMai1234 | 3509 Phút 46 Giây | 24.285 | ||
63 | Trần Thị Nga | tranthinga123 | 934 Phút 48 Giây | 24.155 | ||
64 | Le Duc THu | LeDucThu | 715 Phút 19 Giây | 23.985 | ||
65 | Phạm Tiến Cường | tiencuong2011 | 1447 Phút 3 Giây | 23.985 | ||
66 | Diệu Linh | Dieulinh692012 | Trường THCS Tú Sơn | Hải Phòng | 477 Phút 55 Giây | 23.905 |
67 | ngockim | ngockim | 2180 Phút 11 Giây | 23.905 | ||
68 | ho thi ngoc | hothingoc2011 | 373 Phút 30 Giây | 23.865 | ||
69 | Đỗ Hà Phương | dohaphuong123 | Trường THCS Cầu Giấy | Hà Nội | 935 Phút 31 Giây | 23.180 |
70 | Nguyễn Trần Trúc Linh | Linhlayk12 | Trường THCS Ngô Gia Tự | Hải Phòng | 223 Phút 20 Giây | 23.130 |
71 | Neo1018 | Neo1018 | Trường THCS Từ Liêm | Hà Nội | 1738 Phút 1 Giây | 23.050 |
72 | Nguyễn Bảo Nam | daitanphu135 | Trường THCS Tân Phú | Phú Thọ | 4602 Phút 6 Giây | 22.730 |
73 | Trần Tuấn Việt | nguyenthaohoa | Trường THCS Liên Thuỷ | Quảng Bình | 581 Phút 56 Giây | 22.650 |
74 | Minh Tiến | MinhtienMinhson | 681 Phút 10 Giây | 22.525 | ||
75 | Lê Quang Minh | LMinh2012 | Trường THCS Tân Tiến | Hải Phòng | 270 Phút 35 Giây | 22.470 |
76 | Phùng Lê Quang | quangvinh1403 | Trường THCS Hậu Nghĩa | Long An | 318 Phút 28 Giây | 22.450 |
77 | Hiền Anh | Hienanh2011 | 626 Phút 46 Giây | 22.425 | ||
78 | Vu Do Nhat Minh | Vudonhatminh | Trường THCS Duy Tân | Bà Rịa - Vũng Tàu | 897 Phút 40 Giây | 22.340 |
79 | Kiều Minh Khánh | khanhkm | Trường THCS Ngô Gia Tự | Hà Nội | 879 Phút 43 Giây | 22.160 |
80 | Đỗ Yến Nhi | yenhnhi | Trường Tiểu học Hoàng Kim | Hà Nội | 896 Phút 47 Giây | 22.100 |
81 | ciel ( rapheal) | thanhhieu039 | Trường Tiểu học Hồng Vân | Hưng Yên | 424 Phút 18 Giây | 22.050 |
82 | Nguyễn Ngọc Minh | NGOCMINHKG | Tr ường THPT Ba Hòn | Kiên Giang | 1020 Phút 45 Giây | 21.950 |
83 | Nguyễn Minh Giang | Giang15012011 | 2190 Phút 19 Giây | 21.915 | ||
84 | nguyễn nhật linh | linh20010 | Trường Tiểu học Yên Nghĩa | Hà Nội | 1349 Phút 42 Giây | 21.895 |
85 | NGUYỄN ĐÌNH GIA HUY | GiaHuyNgocBich | Trường THCS Trần Phú | Hà Nội | 506 Phút 48 Giây | 21.870 |
86 | Liliana Tiểu Thơ Anh Đào | anhthupham05 | Trường THPT Phù Cừ | Hưng Yên | 1121 Phút 4 Giây | 21.710 |
87 | Hoàng Anh Vũ | hoanganhvulop6 | 1221 Phút 35 Giây | 21.495 | ||
88 | Nguyễn Thanh Thảo | thanhthao2022 | 623 Phút 6 Giây | 21.110 | ||
89 | Bùi Thanh Mai | Buithanhmai3a | Trường THCS M ỹ Hưng | Nam Định | 1219 Phút 30 Giây | 21.020 |
90 | Vũ Phương Thảo | VuPhuongThaoKhai | Trường THCS Trung Sơn Trầm | Hà Nội | 989 Phút 32 Giây | 20.950 |
91 | Nguyễn Hoàng Minh | minhmeothcsgiay | 390 Phút 37 Giây | 20.845 | ||
92 | Nguyễn Thị Phương Thùy | nguoihoctoan | Trường THCS Trường Chinh | TP HCM | 842 Phút 52 Giây | 20.820 |
93 | HUỲNH QUANG THÁI HÒA | Thaihoa25052011 | 1531 Phút 11 Giây | 20.795 | ||
94 | Phan Đình Mạnh Hào | nguyenthihang81 | Trường Tiểu học Thạch Môn | Hà Tĩnh | 370 Phút 50 Giây | 20.680 |
95 | ンディング | nguyenhaiyenchi | Trường THCS Khánh Thượng | Ninh Bình | 245 Phút 38 Giây | 20.580 |
96 | phan nguyên khánh | 0979825171 | Trường THCS An Tiến | Hải Phòng | 621 Phút 31 Giây | 20.520 |
97 | Trần Gia Huy | huy31072012 | 341 Phút 47 Giây | 20.370 | ||
98 | chudonghai | chudonghai2010 | Trường THCS V ĩnh Khúc | Hưng Yên | 454 Phút 32 Giây | 20.355 |
99 | Đào Thị Tú Trinh | tutrinh976 | 1212 Phút 36 Giây | 20.240 | ||
100 | Trần Huy Hoàng | hoang19102011 | 448 Phút 38 Giây | 20.145 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)