STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Thiều Quang Dương | duonglong1112 | Trường THCS Him Lam | Điện Biên | 134 Phút 15 Giây | 15.750 | |
Tien | AATien | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 90 Phút 25 Giây | 12.395 | |
ンディング | nguyenhaiyenchi | Trường THCS Khánh Thượng | Ninh Bình | 146 Phút 16 Giây | 12.300 | |
4 | Trần Quỳnh Như | tranloan291121 | 506 Phút 2 Giây | 12.175 | ||
5 | Trần Nguyễn Gia Linh | GiaLinhtl | Trường Tiểu học Phú Đông | Đồng Nai | 208 Phút 58 Giây | 11.685 |
6 | Lê Nguyệt Mai | Maitnt | 106 Phút 58 Giây | 11.555 | ||
7 | Trần Ngọc Diệp  ̄︶ ̄ | NgocDiep05052011 | Trường THCS Hồng Lạc | Tuyên Quang | 156 Phút 43 Giây | 11.030 |
8 | Nguyễn Ngọc Minh | NGOCMINHKG | Tr ường THPT Ba Hòn | Kiên Giang | 106 Phút 43 Giây | 11.000 |
9 | NGUYỄN QUANG NHẬT | NGUYENQUANGNHAT | Trường THCS Sơn Tây | Hà Nội | 238 Phút 15 Giây | 10.190 |
10 | chudonghai | chudonghai2010 | Trường THCS V ĩnh Khúc | Hưng Yên | 201 Phút 46 Giây | 9.970 |
11 | văn đại nhân | vandainhan2010 | 96 Phút 46 Giây | 9.835 | ||
12 | Nguyễn Thu Thuỷ | nguyenminhhoa81 | Tr ường THCS Đồng Tân | Lạng Sơn | 387 Phút 59 Giây | 9.730 |
13 | Nguyễn Minh Hằng | minhhang1401 | Trường THCS Tân Kiên | TP HCM | 109 Phút 20 Giây | 9.440 |
14 | Tom121011 | Tom121011 | 133 Phút 32 Giây | 8.890 | ||
15 | Nguyễn Thanh Mai | nguyenkimquy | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đắc Nông | 381 Phút 22 Giây | 8.855 |
16 | Ngọc Bích | giangbich | Trường Tiểu học Ianhin | Gia Lai | 84 Phút 38 Giây | 8.780 |
17 | Nguyễn ngọc Minh Anh | NNMAnh | 172 Phút 1 Giây | 8.400 | ||
18 | Nguyễn Minh Anh | NGUYENMINHANH6A2 | 107 Phút 12 Giây | 8.265 | ||
19 | Nguyễn Hoàng Minh | minhmeothcsgiay | 105 Phút 55 Giây | 8.235 | ||
20 | Ketoyyyeuem...? | nganthuong533 | Lưu học sinh | 126 Phút 41 Giây | 8.185 | |
21 | Vũ Như Hân | nhuhan2010 | Tr ường THCS Đông Sơn | Ninh Bình | 92 Phút 36 Giây | 8.140 |
22 | NGUYỄN MINH TRI | NGMINHTRI | Trường THCS Tô Hiệu | Hải Phòng | 155 Phút 34 Giây | 7.970 |
23 | Pham Gia Han | Hanphamgia | 395 Phút 14 Giây | 7.865 | ||
24 | Lê Kim Long | lekimlong | Trường THCS Khai Quang | Vĩnh Phúc | 80 Phút 16 Giây | 7.705 |
25 | Nguyễn Hải My | kienmyha | Trường Tiểu học Đống Đa | Vĩnh Phúc | 715 Phút 28 Giây | 7.595 |
26 | Nguyễn Hồng Ngọc | HONGNGOC85 | Lưu học sinh | 190 Phút 36 Giây | 7.355 | |
27 | Phùng Lê Quang | quangvinh1403 | Trường THCS Hậu Nghĩa | Long An | 62 Phút 37 Giây | 7.200 |
28 | Tiến Tới | tientoi | 232 Phút 34 Giây | 6.950 | ||
29 | Lê Bảo Minh | lebaominh2011 | 104 Phút 24 Giây | 6.670 | ||
30 | Vũ Nguyễn Minh Châu | chauvanguyet | Trường THCS Ngọc Lâm | Hà Nội | 66 Phút 24 Giây | 6.600 |
31 | phạm tuấn tú | phamtuantu2012 | Trường THCS Nam Thanh | Điện Biên | 91 Phút 21 Giây | 6.550 |
32 | nguyenvophong | nguyenvophongpy | Trường THCS Lý Tự Trọng | Phú Yên | 98 Phút 16 Giây | 6.550 |
33 | Trương Văn Bẩy | Vanbay2012 | Trường THCS Khánh Hà | Hà Nội | 110 Phút 0 Giây | 6.550 |
34 | Bias Koushi | nguyenngocanh05 | Trường THCS Thượng Cát | Hà Nội | 222 Phút 51 Giây | 6.535 |
35 | Hàn Ngọc Diệp | Handiep | 122 Phút 18 Giây | 6.510 | ||
36 | Họ và tên | Bachtuoc | Trường THCS Phú Thượng | Hà Nội | 108 Phút 40 Giây | 6.490 |
37 | Phan Quỳnh Khánh Ngọc | Pqkhanhngoc2011 | 97 Phút 53 Giây | 6.250 | ||
38 | Nguyễn Nhật Quỳnh Vân | QUYNHVAN02 | Trường THCS Thượng Thanh | Hà Nội | 150 Phút 25 Giây | 6.100 |
39 | Bao Hann | khoahoanghan | Trường THCS Nguyễn Trãi | An Giang | 67 Phút 3 Giây | 5.935 |
40 | ㅤㅤㅤㅤ | TranMinhQuoc | Trường THCS Trưng Vương | Hà Nội | 130 Phút 41 Giây | 5.765 |
41 | Nguyễn Đôn Cường | nguyendoncuong | 130 Phút 5 Giây | 5.715 | ||
42 | Nguyễn Hương Giang | HuongGiang0310 | 51 Phút 0 Giây | 5.640 | ||
43 | Trần Gia Huy | huy31072012 | 54 Phút 33 Giây | 5.615 | ||
44 | Nguyễn Thanh Binh | ThanhBinh567 | 64 Phút 38 Giây | 5.605 | ||
45 | tui người hổng có ny | thuy654321 | Trường Tiểu học Trảng Dài | Đồng Nai | 93 Phút 12 Giây | 5.525 |
46 | Phạm Minh Thịnh | MinhThinh1606 | 53 Phút 0 Giây | 5.485 | ||
47 | Cấn Ngọc Bảo Châu | baochaubp | 123 Phút 40 Giây | 5.450 | ||
48 | Nguyen Dang Kien | dangkienhn123 | 60 Phút 36 Giây | 5.350 | ||
49 | chán ải chỉa | hoangbaovanvt | Trường THCS Nông Trang | Phú Thọ | 74 Phút 24 Giây | 5.325 |
50 | Nguyen Thn Lam | thanhlamcute | 76 Phút 0 Giây | 5.255 | ||
51 | Trần Bảo Hân | tranbaohan2011 | Trường THCS Nguyễn Phong Sắc | Hà Nội | 87 Phút 4 Giây | 5.200 |
52 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | ngocanhlop6 | 69 Phút 18 Giây | 5.125 | ||
53 | lê viết tĩnh | leviettinh1a | Trường Tiểu học Lê thị Xuyến | Quảng Nam | 50 Phút 56 Giây | 5.030 |
54 | Hoàng Trung Đông | HoangTrungDong | 63 Phút 28 Giây | 5.020 | ||
55 | Nguyễn Thị Phương Thùy | nguoihoctoan | Trường THCS Trường Chinh | TP HCM | 112 Phút 4 Giây | 5.000 |
56 | HUỲNH QUANG THÁI HÒA | Thaihoa25052011 | 426 Phút 11 Giây | 4.995 | ||
57 | Hoàng Anh Vũ | hoanganhvulop6 | 137 Phút 16 Giây | 4.975 | ||
58 | Nguyễn An Bình | nguyenanbinh2011 | 57 Phút 0 Giây | 4.955 | ||
59 | nguyen | tangnguyetmai | Trường THCS Cầu Giấy | Hà Nội | 276 Phút 20 Giây | 4.900 |
60 | Phạm Bảo Minh | pbaominh | Trường THCS Phan Bội Châu | TP HCM | 313 Phút 54 Giây | 4.845 |
61 | Nguyễn Kim Ngân | NganHaMaiDung | Trường THCS Phúc Đồng | Hà Tĩnh | 150 Phút 4 Giây | 4.820 |
62 | Trương Uyên Nhi | beo_nhi | THCS Nguyễn Tất Thành | Đắc Nông | 162 Phút 42 Giây | 4.810 |
63 | Nguyễn Thu Phương | Phuong17072012 | 100 Phút 53 Giây | 4.780 | ||
64 | Thạch Đoàn Thu Minh | thuminh270912 | 48 Phút 16 Giây | 4.750 | ||
65 | Lô Anh Thư | loanhthu | Trường THCS DL Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | 197 Phút 22 Giây | 4.715 |
66 | Nguyễn Đức Nam | Lehoaithu1985 | 125 Phút 18 Giây | 4.680 | ||
67 | Diệu Linh | Dieulinh692012 | Trường THCS Tú Sơn | Hải Phòng | 62 Phút 47 Giây | 4.575 |
68 | Bùi Trọng Đức | BuiDuc12 | 37 Phút 44 Giây | 4.570 | ||
69 | Nguyễn Tiến Thành | thanhtiennguyen | 82 Phút 11 Giây | 4.540 | ||
70 | Hoàng Hưng | hoanghung2011 | Trường THCS Hiến Nam | Hưng Yên | 103 Phút 49 Giây | 4.510 |
71 | Trần Văn Hùng | huythy | 58 Phút 52 Giây | 4.500 | ||
72 | nguyễn vũ hà duong | nvhd20102011 | 115 Phút 32 Giây | 4.480 | ||
73 | Trần Thị Kim Anh | Haiyen862002 | 50 Phút 55 Giây | 4.415 | ||
74 | thaocute | Thao1987 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 138 Phút 0 Giây | 4.355 |
75 | Nguyễn ích tuấn minh | tuanminh0811 | 59 Phút 24 Giây | 4.350 | ||
76 | Nguyễn Hoàng Phúc Minh | jonythai | 127 Phút 31 Giây | 4.315 | ||
77 | Lưu Ngọc Khánh Chi | luungockhanhchi1 | Trường THCS Nguyễn Hiền | Nam Định | 34 Phút 56 Giây | 4.300 |
78 | vukimlien | 0967249199 | 32 Phút 44 Giây | 4.250 | ||
79 | VU TRAN VINH HOA | vinhhoabattrang | 35 Phút 1 Giây | 4.250 | ||
80 | Nguyễn Châu Anh | nguyengaubong | 125 Phút 43 Giây | 4.200 | ||
81 | LÊ NGUYỄN THỦY NGUYÊN | thuynguyen_THCS | 29 Phút 0 Giây | 4.100 | ||
82 | Nguyễn Nam Khánh | namkhanhsp | Trường THCS Xuân Thu | Hà Nội | 106 Phút 56 Giây | 4.100 |
83 | NGUYỄN NHẬT NAM | nhatnam030212 | Trường Tiểu học Thị trấn Khe Tre | Thừa Thiên Huế | 151 Phút 0 Giây | 4.075 |
84 | NGUYEN PHUONG NGOC VAN | ngocvan123321 | 65 Phút 42 Giây | 4.055 | ||
85 | trang | Tranglop5 | Trường THCS Thái Nguyên | Khánh Hòa | 73 Phút 30 Giây | 3.990 |
86 | Hoàng Anh Quân | ocdeptrai | 44 Phút 40 Giây | 3.980 | ||
87 | lê thị thảo nguyên | thaonguyen2211 | Trường THCS Long Thành | Đồng Nai | 52 Phút 3 Giây | 3.970 |
88 | lê đức minh | leducminh2012 | 153 Phút 10 Giây | 3.915 | ||
89 | ₣rเεηɗŽσиɘ▄︻̷̿┻̿═━一 | hoablue | Trường THCS Tân Tiến | Hải Phòng | 47 Phút 38 Giây | 3.870 |
90 | Đàm thị phương Linh | PHUONGLINH9 | Trường THCS Đ ề Thám | Cao Bằng | 109 Phút 9 Giây | 3.835 |
91 | Phạm Việt Thắng | vietthang12345 | 129 Phút 38 Giây | 3.820 | ||
92 | Nguyễn Anh Khoa | trandung1903 | Trường THCS - THPT Newton | Hà Nội | 46 Phút 23 Giây | 3.755 |
93 | Đinh Diệu Linh | BonLinh | Trường THCS Phùng Chí Kiên | Nam Định | 25 Phút 42 Giây | 3.700 |
94 | Bùi Thảo Ly | buithaoly6b | 104 Phút 57 Giây | 3.690 | ||
95 | halam2009 | halam2009 | Trường Tiểu học Tây Đằng B | Hà Nội | 438 Phút 57 Giây | 3.630 |
96 | Rainxauutraii | Truonganhy2012 | Trường THCS P. Huy Thông | Hưng Yên | 74 Phút 50 Giây | 3.550 |
97 | Vũ Thị An | an845845 | Trường THCS Thị trấn Thứa | Bắc Ninh | 100 Phút 32 Giây | 3.440 |
98 | Đỗ Hà Phương | dohaphuong123 | Trường THCS Cầu Giấy | Hà Nội | 73 Phút 5 Giây | 3.400 |
99 | Lê Văn Anh Quân | anhquanlvm62 | 47 Phút 32 Giây | 3.370 | ||
100 | Vũ Minh Trung | ngavn123 | 50 Phút 29 Giây | 3.295 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)