STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Hoàng Sơn | hoangson2010 | 59 Phút 11 Giây | 7.340 | |||
Lưu Ngọc Khánh Chi | luungockhanhchi1 | Trường THCS Nguyễn Hiền | Nam Định | 673 Phút 25 Giây | 7.200 | |
Sad boy | nt789nnn | Trường THCS Trần Nhật Duật | Khánh Hòa | 149 Phút 23 Giây | 6.800 | |
4 | văn đại nhân | vandainhan2010 | 43 Phút 4 Giây | 6.475 | ||
5 | Họ và tên | Bachtuoc | Trường THCS Phú Thượng | Hà Nội | 89 Phút 37 Giây | 5.605 |
6 | huynhquockhanh | huynhquocphong | Trường THCS Bình Đa | Đồng Nai | 46 Phút 58 Giây | 5.400 |
7 | NGUYEN THI DUNG | caoduonghuyen | 74 Phút 58 Giây | 4.755 | ||
8 | Trần Nguyễn Gia Linh | GiaLinhtl | Trường Tiểu học Phú Đông | Đồng Nai | 92 Phút 36 Giây | 4.580 |
9 | HUỲNH QUANG THÁI HÒA | Thaihoa25052011 | 127 Phút 22 Giây | 4.565 | ||
10 | TRẦN BẢO TRÂM | tramtranbao | 134 Phút 22 Giây | 4.310 | ||
11 | Nguyễn Hương Giang | HuongGiang0310 | 37 Phút 56 Giây | 4.050 | ||
12 | NGUYEN PHUONG NGOC VAN | ngocvan123321 | 45 Phút 2 Giây | 4.005 | ||
13 | Bùi Văn Tài | buivantai | 82 Phút 36 Giây | 3.700 | ||
14 | Nguyễn Ngọc Bảo Di:3 | 0913121811 | Trường THPT Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 131 Phút 13 Giây | 3.685 |
15 | chán ải chỉa | hoangbaovanvt | Trường THCS Nông Trang | Phú Thọ | 45 Phút 9 Giây | 3.605 |
16 | Nguyễn Hồng Phúc | HongPhuc2012 | 20 Phút 31 Giây | 3.600 | ||
17 | Nguyễn Minh Giang | Giang15012011 | 58 Phút 6 Giây | 3.585 | ||
18 | Nguyễn Thị Thanh | Huyanh101112 | 25 Phút 1 Giây | 3.420 | ||
19 | NGUYỄN QUANG NHẬT | NGUYENQUANGNHAT | Trường THCS Sơn Tây | Hà Nội | 55 Phút 5 Giây | 3.365 |
20 | Tiến Tới | tientoi | 122 Phút 34 Giây | 3.350 | ||
21 | Hà_Sadgilr | CaHeoNuocBien | Trường THPT Mậu Duệ | Hà Giang | 111 Phút 45 Giây | 3.200 |
22 | NGUYỄN MINH TRI | NGMINHTRI | Trường THCS Tô Hiệu | Hải Phòng | 88 Phút 36 Giây | 2.990 |
23 | Nguyễn Tiến Minh | minhdaklak | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Đắk Lắk | 58 Phút 51 Giây | 2.985 |
24 | Phạm Trần Chấn Hưng | NhuQuynh209 | 85 Phút 40 Giây | 2.885 | ||
25 | nguyenmanhkhoi | nguyenmanhkhoi | 39 Phút 32 Giây | 2.850 | ||
26 | Lê Kim Long | lekimlong | Trường THCS Khai Quang | Vĩnh Phúc | 31 Phút 13 Giây | 2.800 |
27 | Nguyễn Thị Phương Thùy | nguoihoctoan | Trường THCS Trường Chinh | TP HCM | 74 Phút 39 Giây | 2.800 |
28 | Neo1018 | Neo1018 | Trường THCS Từ Liêm | Hà Nội | 38 Phút 38 Giây | 2.700 |
29 | Bùi Minh Đức | buiminhduc1306 | 28 Phút 36 Giây | 2.630 | ||
30 | DAR₭ (►__◄) | dobichngan2010 | Trư ờng Tiểu học Đại Mỗ | Hà Nội | 29 Phút 25 Giây | 2.600 |
31 | Nguyễn ngọc Minh Anh | NNMAnh | 52 Phút 24 Giây | 2.570 | ||
32 | nguyenthanhhuyen | nguyenthicanh | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 49 Phút 10 Giây | 2.540 |
33 | Nguyễn Ngọc Linh | ngoclinh67 | Trường THCS Phú La | Hà Nội | 39 Phút 56 Giây | 2.480 |
34 | Đặng Trà My | Tramy01072010 | 28 Phút 51 Giây | 2.450 | ||
35 | Nguyễn đam khánh | nguyendamkhanh | 51 Phút 15 Giây | 2.440 | ||
36 | Huỳnh Ngọc Thanh Ngân | Thanhgan | 75 Phút 15 Giây | 2.430 | ||
37 | Bùi Gia Khánh | conhongoan123 | Trường THCS Nguyễn Trãi | Hà Nội | 21 Phút 56 Giây | 2.350 |
38 | Lê Minh Khôi | binhleth | Trường THCS Phước Hoà | Bình Dương | 54 Phút 53 Giây | 2.270 |
39 | Toan tin | toantinka | 52 Phút 25 Giây | 2.235 | ||
40 | Ngô Trí Dũng | ngotridung1909 | 40 Phút 44 Giây | 2.130 | ||
41 | Nguyễn Lê Khải Minh | khaiminhPR | 121 Phút 29 Giây | 2.075 | ||
42 | Đặng Minh Tính | dangminhtinhtna | 29 Phút 17 Giây | 2.070 | ||
43 | Bao Hann | khoahoanghan | Trường THCS Nguyễn Trãi | An Giang | 24 Phút 23 Giây | 1.905 |
44 | phạm nhật huy | khoihuy | 30 Phút 18 Giây | 1.805 | ||
45 | Lê Xuân Nhiên | XUANNHIEN | Trường THCS Phú Mỹ | An Giang | 18 Phút 42 Giây | 1.800 |
46 | Nguyễn Nhật Quỳnh Vân | QUYNHVAN02 | Trường THCS Thượng Thanh | Hà Nội | 38 Phút 28 Giây | 1.800 |
47 | Đào Khánh Vy | daokhanhvy2011 | 51 Phút 19 Giây | 1.770 | ||
48 | Lô Anh Thư | loanhthu | Trường THCS DL Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | 89 Phút 52 Giây | 1.730 |
49 | Nguyễn Ngọc Nhã Phương | Hoamichichbong | Trường THCS Khánh Hởu | Long An | 19 Phút 17 Giây | 1.710 |
50 | Trịnh Lê Thảo Nguyên | Thaonguyen21122011 | 42 Phút 44 Giây | 1.705 | ||
51 | Tran Duc Huy | binbinyeu2011 | Trường THCS Phúc Đồng | Hà Nội | 45 Phút 37 Giây | 1.695 |
52 | Hà Minh Hằng | haminhhang678 | 35 Phút 41 Giây | 1.600 | ||
53 | Hoang Hai Thu | haithu12122011 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 263 Phút 26 Giây | 1.595 |
54 | Nguyễn Anh Khoa | trandung1903 | Trường THCS - THPT Newton | Hà Nội | 26 Phút 31 Giây | 1.570 |
55 | Ngô Quốc Anh | THUYCHI112 | Trường Tiểu học Duyên Hà | Hà Nội | 93 Phút 19 Giây | 1.530 |
56 | phuong trinh | Vothiphuong | Trường THCS Phạm Đình Hổ | TP HCM | 25 Phút 19 Giây | 1.520 |
57 | Đỗ Hà Phương | dohaphuong123 | Trường THCS Cầu Giấy | Hà Nội | 50 Phút 22 Giây | 1.500 |
58 | lenguyenvu123 | luyenthivu123 | 83 Phút 49 Giây | 1.495 | ||
59 | buihaanhngoc | buihaanhngoc | 36 Phút 37 Giây | 1.470 | ||
60 | Shiroemon, Drump, Akai Shuichi | duongkhanhchilhp | Trường THCS Lê Hồng Phong | Gia Lai | 19 Phút 10 Giây | 1.445 |
61 | Nguyễn Tiến Thành | thanhtiennguyen | 25 Phút 59 Giây | 1.415 | ||
62 | Bùi Nguyễn Công | buinguyencong2B2 | Trường Tiểu học Ninh Nhất | Ninh Bình | 37 Phút 8 Giây | 1.385 |
63 | Bùi Trần Hiếu Thiên | buiminhhieu1984 | 48 Phút 9 Giây | 1.370 | ||
64 | Ngọc Bích | giangbich | Trường Tiểu học Ianhin | Gia Lai | 12 Phút 57 Giây | 1.330 |
65 | lê viết tĩnh | leviettinh1a | Trường Tiểu học Lê thị Xuyến | Quảng Nam | 12 Phút 10 Giây | 1.290 |
66 | Đào Vũ Bình | daovubinh | 51 Phút 11 Giây | 1.260 | ||
67 | Bùi Trọng Đức | BuiDuc12 | 11 Phút 28 Giây | 1.255 | ||
68 | Diệp Minh Tuấn | diepminhtuan | Trường THCS Ninh Lai | Tuyên Quang | 10 Phút 56 Giây | 1.250 |
69 | Nguyễn Thanh Mai | nguyenkimquy | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đắc Nông | 26 Phút 43 Giây | 1.235 |
70 | Huỳnh Lê Nhật Trí | huynhnhattri | Trường THCS Ngô Mây | Bình Định | 86 Phút 17 Giây | 1.225 |
71 | Nguyễn Đình Nhàn | quangbi | 22 Phút 43 Giây | 1.210 | ||
72 | Phan Nguyễn Khánh Ngọc | Ngocduc2023 | 29 Phút 44 Giây | 1.185 | ||
73 | Trần Lê Quang Thái | MODERATOR | THCS Trần Phú | Đắc Nông | 17 Phút 1 Giây | 1.155 |
74 | Cấn Ngọc Bảo Châu | baochaubp | 31 Phút 52 Giây | 1.150 | ||
75 | nguyenvophong | nguyenvophongpy | Trường THCS Lý Tự Trọng | Phú Yên | 26 Phút 24 Giây | 1.135 |
76 | Lê Dình Mạnh Quân | manhquan16082011 | 52 Phút 35 Giây | 1.110 | ||
77 | Nguyễn Phan Gia Bảo | nguyenphangiabao | 31 Phút 36 Giây | 1.105 | ||
78 | Lê Ngọc Phương Nhi | Quynhchau2011 | Trường THCS Mộc Ly | Sơn La | 15 Phút 57 Giây | 1.100 |
79 | Nguyễn Hồng Ngọc | HONGNGOC85 | Lưu học sinh | 39 Phút 25 Giây | 1.100 | |
80 | BACH THE PHONG | BACHTHEPHONG | 12 Phút 53 Giây | 1.050 | ||
81 | Nguyen Soai | hoangnguyen0309 | Trường THCS Lê Qúy Đôn | Hải Dương | 27 Phút 52 Giây | 1.050 |
82 | ngô lê minh nhật | thangboytengi | Trường THCS Bán công Lê Anh Xuân | TP HCM | 43 Phút 53 Giây | 1.050 |
83 | blox fruit là số 1 | ngocgiahuy2010 | Trường Tiểu học Sơn Đà | Hà Nội | 22 Phút 9 Giây | 1.040 |
84 | Vũ Mai Uyên | vumaiuyen | Trường THCS Đống Đa | Hà Nội | 14 Phút 27 Giây | 1.030 |
85 | Nguyễn Vũ Anh Thư | Anhthu230712 | 7 Phút 30 Giây | 985 | ||
86 | Đỗ Quang Sơn | sonnga | 55 Phút 41 Giây | 980 | ||
87 | Nguyễn Viết Anh Kiệt | kietnguyen0508 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Đà Nẵng | 14 Phút 17 Giây | 950 |
88 | phungthanhhanh | kunlutun | Trường THCS La Hiên | Thái Nguyên | 29 Phút 19 Giây | 950 |
89 | quang | quangnd2010 | 136 Phút 55 Giây | 950 | ||
90 | Hoàng Anh Vũ | hoanganhvulop6 | 55 Phút 50 Giây | 915 | ||
91 | Phạm Văn Gia Huy | giahuygiahung113 | 6 Phút 11 Giây | 900 | ||
92 | Phan Huynh My Hanh | Phanhuynhmyhanh | 7 Phút 51 Giây | 900 | ||
93 | VuThanhNhan | VuThanhNhan | 9 Phút 58 Giây | 900 | ||
94 | Hoàng Nguyễn Quang Bách | Qbach25042012 | 12 Phút 30 Giây | 900 | ||
95 | LÊ ĐINH MINH CHÂU | minhchaulop6 | Trường THCS Nguyễn Gia Thiều | Khánh Hòa | 12 Phút 43 Giây | 900 |
96 | NGUYỄN ĐẮC LÊ HUY | NGUYENDACLEHUY | 23 Phút 4 Giây | 890 | ||
97 | Nguyễn Ngọc Khánh An | Annguyen2407 | 31 Phút 46 Giây | 860 | ||
98 | Nguyễn Đặng Thiên Di | ThienDi2011 | 36 Phút 48 Giây | 860 | ||
99 | Nguyễn Minh Duy | MinhhDuy | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 58 Phút 27 Giây | 855 |
100 | Nguyễn Minh | dolaminh11 | 44 Phút 27 Giây | 845 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)