STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
DAR₭ (►__◄) | dobichngan2010 | Trư ờng Tiểu học Đại Mỗ | Hà Nội | 81 Phút 31 Giây | 7.600 | |
Trần Nguyễn Gia Linh | GiaLinhtl | Trường Tiểu học Phú Đông | Đồng Nai | 129 Phút 51 Giây | 7.225 | |
văn đại nhân | vandainhan2010 | 66 Phút 41 Giây | 6.525 | |||
4 | ンディング | nguyenhaiyenchi | Trường THCS Khánh Thượng | Ninh Bình | 117 Phút 52 Giây | 6.150 |
5 | Nguyễn Thanh Mai | nguyenkimquy | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đắc Nông | 153 Phút 0 Giây | 4.990 |
6 | NGUYEN PHUONG NGOC VAN | ngocvan123321 | 73 Phút 38 Giây | 4.615 | ||
7 | NGUYỄN QUANG NHẬT | NGUYENQUANGNHAT | Trường THCS Sơn Tây | Hà Nội | 139 Phút 22 Giây | 4.355 |
8 | Ngọc Bích | giangbich | Trường Tiểu học Ianhin | Gia Lai | 47 Phút 47 Giây | 4.325 |
9 | Nguyễn Minh Hằng | minhhang1401 | 51 Phút 11 Giây | 4.300 | ||
10 | NGUYỄN MINH TRI | NGMINHTRI | Trường THCS Tô Hiệu | Hải Phòng | 107 Phút 48 Giây | 4.270 |
11 | Nguyễn Minh Giang | Giang15012011 | 103 Phút 5 Giây | 4.060 | ||
12 | Lưu Ngọc Khánh Chi | luungockhanhchi1 | Trường THCS Nguyễn Hiền | Nam Định | 54 Phút 24 Giây | 3.980 |
13 | Tiến Tới | tientoi | 137 Phút 29 Giây | 3.600 | ||
14 | Vi Anh Thư | vianhthu6a | 48 Phút 52 Giây | 3.550 | ||
15 | Trần Hoàng Sơn | hoangson2010 | 33 Phút 30 Giây | 3.470 | ||
16 | NGUYEN THI DUNG | caoduonghuyen | 224 Phút 5 Giây | 3.455 | ||
17 | Nguyễn Thị Phương Thùy | nguoihoctoan | Trường THCS Trường Chinh | TP HCM | 178 Phút 53 Giây | 3.450 |
18 | nguyenthanhhuyen | nguyenthicanh | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 96 Phút 51 Giây | 3.100 |
19 | Nguyễn Hương Giang | HuongGiang0310 | 28 Phút 45 Giây | 2.950 | ||
20 | Trần Thiện Quang | thienquang | Trường Tiểu học Từ Đức | TP HCM | 37 Phút 27 Giây | 2.750 |
21 | huynhquockhanh | huynhquocphong | Trường THCS Bình Đa | Đồng Nai | 29 Phút 4 Giây | 2.650 |
22 | Ha Minh Dat | haminhdat | Tr ường THCS Gia Cẩm | Phú Thọ | 45 Phút 37 Giây | 2.610 |
23 | PhanLeVu | PhanLeVu | 94 Phút 45 Giây | 2.600 | ||
24 | Nguyễn Hồng Ngọc | HONGNGOC85 | Lưu học sinh | 47 Phút 42 Giây | 2.585 | |
25 | Tran Duc Huy | binbinyeu2011 | Trường THCS Phúc Đồng | Hà Nội | 47 Phút 52 Giây | 2.540 |
26 | nguyenvophong | nguyenvophongpy | Trường THCS Lý Tự Trọng | Phú Yên | 26 Phút 36 Giây | 2.510 |
27 | Tien | AATien | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 36 Phút 39 Giây | 2.395 |
28 | Lô Anh Thư | loanhthu | Trường THCS DL Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | 155 Phút 15 Giây | 2.335 |
29 | Nguyễn Hoàng Phúc Minh | jonythai | 84 Phút 23 Giây | 2.305 | ||
30 | HUỲNH QUANG THÁI HÒA | Thaihoa25052011 | 255 Phút 34 Giây | 2.300 | ||
31 | Nguyễn Nhật Quỳnh Vân | QUYNHVAN02 | Trường THCS Thượng Thanh | Hà Nội | 43 Phút 19 Giây | 2.250 |
32 | Nguyễn Thu Thuỷ | nguyenminhhoa81 | Tr ường THCS Đồng Tân | Lạng Sơn | 43 Phút 50 Giây | 2.200 |
33 | Đặng Khánh Vy | dangkhanhvy | 48 Phút 16 Giây | 2.165 | ||
34 | Doãn Yến Nhi | yennhihy | Trường THCS P. Huy Thông | Hưng Yên | 79 Phút 59 Giây | 2.080 |
35 | Họ và tên | Bachtuoc | Trường THCS Phú Thượng | Hà Nội | 51 Phút 47 Giây | 2.070 |
36 | Lê thị yến ly | Lethiyenly | 31 Phút 58 Giây | 2.035 | ||
37 | phungthanhhanh | kunlutun | Trường THCS La Hiên | Thái Nguyên | 137 Phút 57 Giây | 1.980 |
38 | Vũ Phương Thảo | VuPhuongThaoKhai | Trường THCS Trung Sơn Trầm | Hà Nội | 70 Phút 50 Giây | 1.925 |
39 | Bùi Văn Tài | buivantai | 23 Phút 21 Giây | 1.900 | ||
40 | Huỳnh Trần Ngọc Minh | Minh13579 | Trường THCS Huỳnh Tấn Phát | TP HCM | 32 Phút 22 Giây | 1.900 |
41 | Hoang Hai Thu | haithu12122011 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 56 Phút 22 Giây | 1.830 |
42 | MAI NGỌC LÂM | mailam166 | 9 Phút 59 Giây | 1.800 | ||
43 | ngô lê minh nhật | thangboytengi | Trường THCS Bán công Lê Anh Xuân | TP HCM | 24 Phút 55 Giây | 1.750 |
44 | phạm nhật huy | khoihuy | 45 Phút 38 Giây | 1.735 | ||
45 | Nguyễn Ngọc Nhã Phương | Hoamichichbong | Trường THCS Khánh Hởu | Long An | 13 Phút 39 Giây | 1.705 |
46 | lenguyenvu123 | luyenthivu123 | 86 Phút 57 Giây | 1.690 | ||
47 | Phan Nguyễn Khánh Ngọc | Ngocduc2023 | 32 Phút 48 Giây | 1.650 | ||
48 | Lê Kim Long | lekimlong | Trường THCS Khai Quang | Vĩnh Phúc | 19 Phút 6 Giây | 1.635 |
49 | TRẦN THỊ NGÂN | Thanhhang2021 | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố | TP HCM | 49 Phút 10 Giây | 1.600 |
50 | Dương Ngọc Huệ | ngochue83 | 27 Phút 28 Giây | 1.595 | ||
51 | Bùi Ngọc Tường Vy | trangcltv1598498ae | Trường Ti ểu học Tân An A | Trà Vinh | 245 Phút 11 Giây | 1.580 |
52 | Hà_Sadgilr | CaHeoNuocBien | Trường THPT Mậu Duệ | Hà Giang | 47 Phút 47 Giây | 1.570 |
53 | NGÔ THỊ THÙY DUNG | SIEUQUAY | Trường THCS Dĩnh Kế | Bắc Giang | 68 Phút 23 Giây | 1.520 |
54 | Đỗ Hà Phương | dohaphuong123 | Trường THCS Cầu Giấy | Hà Nội | 33 Phút 44 Giây | 1.500 |
55 | Lưu Thị Khánh Ly | ky66666 | 43 Phút 46 Giây | 1.470 | ||
56 | Nguyễn Ngọc Linh | ngoclinh67 | Trường THCS Phú La | Hà Nội | 45 Phút 2 Giây | 1.445 |
57 | Đàm thị phương Linh | PHUONGLINH9 | Trường THCS Đ ề Thám | Cao Bằng | 80 Phút 44 Giây | 1.435 |
58 | Đỗ Thùy Lâm | Dothuylam | Trường THCS Chu Văn An | TP HCM | 55 Phút 30 Giây | 1.400 |
59 | NGUYENPHAMHONGHUY | HONGHUY | 113 Phút 56 Giây | 1.400 | ||
60 | su hào | suhao2011 | Trường THCS Trần Văng Đang | TP HCM | 82 Phút 49 Giây | 1.375 |
61 | Nguyễn Ngọc Bảo Di:3 | 0913121811 | Trường THPT Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 56 Phút 37 Giây | 1.365 |
62 | Đinh Ngọc Minh Châu | dinhchau | 9 Phút 22 Giây | 1.360 | ||
63 | Đinh Tấn Trực | trucngoquyen | Trường THCS Ngô Quyền | Đồng Nai | 12 Phút 29 Giây | 1.360 |
64 | Triệu Hưng Long | trieuhunglong | 42 Phút 19 Giây | 1.350 | ||
65 | Vũ Anh Dũng | vuanhdung091011 | Trần Nhân Tôn | TP HCM | 11 Phút 5 Giây | 1.340 |
66 | Đỗ Thị Bích Ngọc | dothibichngoc6a7 | 84 Phút 32 Giây | 1.305 | ||
67 | Huỳnh Nguyễn Thảo Linh | trungdonghk | Trường THCS Nguyễn Du | Bình Thuận | 13 Phút 33 Giây | 1.300 |
68 | Người tiêu cực... | khoahoanghan | Trường THCS Nguyễn Trãi | An Giang | 11 Phút 38 Giây | 1.255 |
69 | Trần Thị Hằng | 0839558799 | 35 Phút 32 Giây | 1.245 | ||
70 | Đặng Khánh Ngân | dangkhanhngan | Trường Tiểu học Yết Kiêu | Hà Nội | 83 Phút 35 Giây | 1.245 |
71 | Phạm Hải Đăng | phamhaidang2012 | Trường THCS Lạc Hồng | Hưng Yên | 18 Phút 45 Giây | 1.235 |
72 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | ngocanhlop6 | 19 Phút 16 Giây | 1.235 | ||
73 | Nghiêm Hạnh | MeHanhtr | 19 Phút 58 Giây | 1.230 | ||
74 | Võ Viết Nguyên Khánh | Phuonglam | Trường Quốc tế Á Châu | TP HCM | 13 Phút 56 Giây | 1.200 |
75 | Lê Xuân Nhiên | XUANNHIEN | Trường THCS Phú Mỹ | An Giang | 15 Phút 34 Giây | 1.200 |
76 | Bùi Gia Khánh | conhongoan123 | Trường THCS Nguyễn Trãi | Hà Nội | 20 Phút 29 Giây | 1.190 |
77 | nguyenthiengiahuy | giahuytt2021 | 122 Phút 59 Giây | 1.185 | ||
78 | Nguyễn Minh Duy | MinhDuyHuy | 12 Phút 10 Giây | 1.170 | ||
79 | Nguyễn Phúc Minh Quang | phuhuu1972c340 | Trường THCS Đỗ Văn Dậy | TP HCM | 6 Phút 58 Giây | 1.160 |
80 | Cấn Ngọc Bảo Châu | baochaubp | 29 Phút 20 Giây | 1.150 | ||
81 | Nguyễn Anh Khoa | trandung1903 | Trường THCS - THPT Newton | Hà Nội | 26 Phút 54 Giây | 1.145 |
82 | Bùi Trọng Đức | BuiDuc12 | 8 Phút 43 Giây | 1.125 | ||
83 | Nguyễn Minh Huy | huyhuan1430 | Trường THCS Mỹ Bằng | Tuyên Quang | 18 Phút 55 Giây | 1.120 |
84 | Nguyễn Tiến Thành | thanhtiennguyen | 20 Phút 40 Giây | 1.120 | ||
85 | Lê Tuấn Cường | Letuancuong11 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | Hà Nội | 9 Phút 32 Giây | 1.100 |
86 | Phạm Tiến Lộc | phamtienloc6b | 10 Phút 51 Giây | 1.085 | ||
87 | NGUYỄN MINH PHONG | catminhphong | Trường THCS Phú La | Hà Nội | 8 Phút 38 Giây | 1.050 |
88 | phạm hải ninh | hainhi2107 | Trường THCS Ngô Gia Tự | Hải Dương | 11 Phút 28 Giây | 1.035 |
89 | Nguyễn Thị Thanh | Huyanh101112 | 22 Phút 51 Giây | 1.030 | ||
90 | Tranhuygia | Tranhuygia | 8 Phút 13 Giây | 1.020 | ||
91 | quang | quangnd2010 | 29 Phút 47 Giây | 1.010 | ||
92 | Nguyễn đam khánh | nguyendamkhanh | 20 Phút 52 Giây | 1.005 | ||
93 | Hồ Nhật Minh | Honhatminh2012 | 9 Phút 54 Giây | 1.000 | ||
94 | Tạ Minh Khánh | taminhkhanh3105 | 14 Phút 31 Giây | 1.000 | ||
95 | Chử Minh Hiếu | chuminhhieu | Trường Tiểu học Gia Cẩm | Phú Thọ | 18 Phút 41 Giây | 1.000 |
96 | Lê Ngọc Tân | daitan123 | 37 Phút 31 Giây | 980 | ||
97 | Trịnh Lê Thảo Nguyên | Thaonguyen21122011 | 15 Phút 46 Giây | 970 | ||
98 | Lê Bảo Minh | lebaominh2011 | 24 Phút 54 Giây | 970 | ||
99 | NGUYỄN NHẬT NAM | nhatnam030212 | Trường Tiểu học Thị trấn Khe Tre | Thừa Thiên Huế | 40 Phút 34 Giây | 955 |
100 | tep tep | yennhiheo1 | Trường THCS Thống Nhất | Long An | 14 Phút 49 Giây | 950 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)