STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
đọc làm chó hahahahahahaha:) | nghiattyt | Trường THCS Thị trấn Yên Thịnh | Ninh Bình | 29 Phút 25 Giây | 2.750 | |
Phạm Tiến Lộc | phamtienloc6b | 30 Phút 47 Giây | 2.750 | |||
Bùi Văn Tài | buivantai | 35 Phút 47 Giây | 2.750 | |||
4 | LÊ ĐINH MINH CHÂU | minhchaulop6 | 40 Phút 41 Giây | 2.750 | ||
5 | Nguyễn Minh Hằng | minhhang1401 | 82 Phút 48 Giây | 2.750 | ||
6 | Ngô Bảo Châu | ngoduchaianh | Trường THCS Tam Sơn | Bắc Ninh | 220 Phút 41 Giây | 2.750 |
7 | Lưu Ngọc Khánh Chi | luungockhanhchi1 | Trường THCS Nguyễn Hiền | Nam Định | 280 Phút 1 Giây | 2.750 |
8 | Trần Văn Thuận | tranvanthuan2011 | Trường Tiểu học Số 1 Xã Vũ Linh | Yên Bái | 34 Phút 0 Giây | 2.600 |
9 | ンディング | nguyenhaiyenchi | Trường THCS Khánh Thượng | Ninh Bình | 51 Phút 57 Giây | 2.600 |
10 | TruongThiYenVy | TruongThiYenVy | Trường THCS Hòa Hưng | Đồng Nai | 158 Phút 47 Giây | 2.600 |
11 | HUỲNH QUANG THÁI HÒA | Thaihoa25052011 | 151 Phút 24 Giây | 2.540 | ||
12 | Nguyễn Ngọc Bảo Di:3 | 0913121811 | Trường THPT Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 361 Phút 34 Giây | 2.485 |
13 | Phan Huynh My Hanh | Phanhuynhmyhanh | 31 Phút 17 Giây | 2.435 | ||
14 | NGUYỄN MINH TRI | NGMINHTRI | Trường THCS Tô Hiệu | Hải Phòng | 77 Phút 16 Giây | 2.405 |
15 | vo thuy linh | linhhoctoan1 | 32 Phút 20 Giây | 2.315 | ||
16 | Trịnh Lê Thảo Nguyên | Thaonguyen21122011 | 63 Phút 53 Giây | 2.305 | ||
17 | trần bảo phúc | tranthibich12 | 16 Phút 25 Giây | 2.300 | ||
18 | Trần Nguyễn Hoàng Mai | hoangmaitn1 | Trường THCS Đập Đá | Bình Định | 60 Phút 20 Giây | 2.200 |
19 | Lê Đức Trúc Linh | mailinhhd123 | Trường Tiểu học Cẩm Phúc | Hải Dương | 12 Phút 20 Giây | 2.000 |
20 | Nguyễn Khánh Ngọc | nhimquy2011 | Trường Tiểu học Mỹ Đình | Hà Nội | 20 Phút 50 Giây | 2.000 |
21 | Vũ Hồng Nguyên | Nguyentn_2011 | 23 Phút 33 Giây | 2.000 | ||
22 | Trần Quang Gia Huy | GIAHUY2509 | Trường THCS Phú Long | Bình Dương | 27 Phút 36 Giây | 2.000 |
23 | VuThanhNhan | VuThanhNhan | 28 Phút 34 Giây | 2.000 | ||
24 | Vu Do Nhat Minh | Vudonhatminh | Trường THCS Duy Tân | Bà Rịa - Vũng Tàu | 29 Phút 29 Giây | 2.000 |
25 | Bùi Gia Khánh | conhongoan123 | Trường THCS Nguyễn Trãi | Hà Nội | 32 Phút 9 Giây | 2.000 |
26 | Quách Quang Dũng | Nhung1009 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khi êm | Đồng Nai | 33 Phút 38 Giây | 2.000 |
27 | Trần Văn Hùng | huythy | 50 Phút 17 Giây | 2.000 | ||
28 | haiquangminh | haiquangminh | Trường THCS Bình Thắng | Bình Dương | 51 Phút 38 Giây | 2.000 |
29 | Trịnh Thị Bảo Châu | Trinhthibaochau | 85 Phút 47 Giây | 2.000 | ||
30 | nguyen ngoc minh tam | 0976916906 | 86 Phút 28 Giây | 2.000 | ||
31 | Nguyễn Ngọc Linh | ngoclinh67 | Trường THCS Phú La | Hà Nội | 47 Phút 7 Giây | 1.955 |
32 | Hà Thị Phương Trang | LeNhan123 | 74 Phút 22 Giây | 1.930 | ||
33 | NGUYEN PHUONG NGOC VAN | ngocvan123321 | 35 Phút 51 Giây | 1.925 | ||
34 | Nguyễn Anh Khoa | trandung1903 | Trường THCS - THPT Newton | Hà Nội | 46 Phút 41 Giây | 1.905 |
35 | VU TRAN VINH HOA | vinhhoabattrang | 23 Phút 19 Giây | 1.900 | ||
36 | Trần Hoàng Sơn | hoangson2010 | 41 Phút 6 Giây | 1.895 | ||
37 | Vũ Minh Trung | ngavn123 | 87 Phút 30 Giây | 1.885 | ||
38 | TRỊNH ĐỨC TRƯỜNG | trinhductruong | Trường THCS Lê Hồng Phong | Ninh Bình | 29 Phút 9 Giây | 1.875 |
39 | Đào Phương Vy | phuongvy2907 | 92 Phút 5 Giây | 1.865 | ||
40 | Nishin)Akayame Karuma | yamihikaru | Trường THCS Định Trung | Vĩnh Phúc | 163 Phút 50 Giây | 1.855 |
41 | quỳnh anh | tranhaianh123 | Lưu học sinh | 18 Phút 7 Giây | 1.850 | |
42 | Nguyễn Hương Giang | HuongGiang0310 | 26 Phút 31 Giây | 1.850 | ||
43 | Nguyễn Minh Quang | BomCuoi | 42 Phút 28 Giây | 1.850 | ||
44 | Hoàng Xuân Bách | hxbach | Trường THCS Cao Xuân Huy | Nghệ An | 45 Phút 10 Giây | 1.850 |
45 | Huỳnh Trần Ngọc Minh | Minh13579 | Trường THCS Huỳnh Tấn Phát | TP HCM | 52 Phút 3 Giây | 1.850 |
46 | Nguyễn Ngọc Linh | ngoclinh1110 | 53 Phút 0 Giây | 1.850 | ||
47 | hoàng vũ khánh nhi | khanhnhi123123 | Trường THCS Tân An | Nghệ An | 187 Phút 54 Giây | 1.850 |
48 | Tống Thị Phương Anh học sinh lớp 6A2 | Phuonganh456 | Trường THCS Lê Quý Đôn | Bình Dương | 211 Phút 36 Giây | 1.850 |
49 | NGUYỄN QUANG NHẬT | NGUYENQUANGNHAT | Trường THCS Sơn Tây | Hà Nội | 121 Phút 6 Giây | 1.835 |
50 | Nguyễn Hoàng Phúc Minh | jonythai | 44 Phút 32 Giây | 1.785 | ||
51 | Trần Ngọc Diệp | NgocDiep05052011 | Trường THCS Hồng Lạc | Tuyên Quang | 26 Phút 23 Giây | 1.750 |
52 | Bùi Vinh Lâm | BuiVinhLam | Trường THCS Đan Phượng | Hà Nội | 88 Phút 30 Giây | 1.715 |
53 | văn đại nhân | vandainhan2010 | 13 Phút 46 Giây | 1.695 | ||
54 | (♡(。•̀ᴗ-))hạ my ((。•̀ᴗ-)✧ ♡) | lehongthaonguyen | Trường Tiểu học số 2 Phú Bài | Thừa Thiên Huế | 39 Phút 38 Giây | 1.690 |
55 | Nguyễn Minh Duy | MinhhDuy | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 75 Phút 38 Giây | 1.690 |
56 | Tien | AATien | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 90 Phút 48 Giây | 1.645 |
57 | vungocanhduc1006 | vungocanhduc1006 | 18 Phút 52 Giây | 1.600 | ||
58 | Vũ Anh Dũng | vuanhdung091011 | Trần Nhân Tôn | TP HCM | 24 Phút 50 Giây | 1.600 |
59 | đặng thị thu giang | dangthithugiang | Trường THCS Thủ Sỹ | Hưng Yên | 90 Phút 0 Giây | 1.575 |
60 | Hà_Sadgilr | CaHeoNuocBien | Trường THPT Mậu Duệ | Hà Giang | 102 Phút 25 Giây | 1.555 |
61 | Ngu si đần độn | phamvanthanghp | Trường THCS Ngô Quyền | Hải Phòng | 60 Phút 0 Giây | 1.520 |
62 | Nguyễn Tân Cương Không Có Đình Mạnh | dinhmanh2010 | Trường THCS Trưng Vương | Hà Nội | 197 Phút 40 Giây | 1.505 |
63 | Vũ Ngọc Hải Anh | vungochaianh | Trường THCS Nguyễn Phong Sắc | Hà Nội | 65 Phút 31 Giây | 1.490 |
64 | bùi huy | ngocgiahuy2010 | Trường Tiểu học Sơn Đà | Hà Nội | 40 Phút 17 Giây | 1.475 |
65 | lê thị thảo nguyên | thaonguyen2211 | Trường THCS Long Thành | Đồng Nai | 32 Phút 42 Giây | 1.455 |
66 | Hoang Hai Thu | haithu12122011 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 84 Phút 5 Giây | 1.435 |
67 | Đàm Hải Đăng | thanhhai11pro | 62 Phút 18 Giây | 1.420 | ||
68 | Đặng Thanh Thủy | dangthanhthuy123 | Trường THCS Phúc Đồng | Hà Tĩnh | 29 Phút 33 Giây | 1.415 |
69 | Cấn Ngọc Bảo Châu | baochaubp | 35 Phút 25 Giây | 1.400 | ||
70 | Trần Thiện Quang | thienquang | Trường Tiểu học Từ Đức | TP HCM | 39 Phút 25 Giây | 1.400 |
71 | Nguyễn Ngọc Khánh An | Annguyen2407 | 89 Phút 41 Giây | 1.380 | ||
72 | Phương Bảo Khanh | quynhps | Tr ường THCS Ka Long | Quảng Ninh | 20 Phút 9 Giây | 1.350 |
73 | Hồ Cao Trúc Lâm | bongbong2011 | 98 Phút 4 Giây | 1.350 | ||
74 | Le phuong danh tuong | Danhtuong0207 | 102 Phút 16 Giây | 1.340 | ||
75 | Hoàng Anh Vũ | hoanganhvulop6 | 53 Phút 0 Giây | 1.335 | ||
76 | Trần Ngọc Quỳnh Anh | quynhanh1311 | 86 Phút 21 Giây | 1.305 | ||
77 | buihaanhngoc | buihaanhngoc | 42 Phút 54 Giây | 1.260 | ||
78 | nguyenthiminhhoa | minhhoaminhngoc | Trường THCS Nguyễn Thaành Nam | Long An | 31 Phút 30 Giây | 1.250 |
79 | Tran Duc Huy | binbinyeu2011 | Trường THCS Phúc Đồng | Hà Nội | 24 Phút 54 Giây | 1.160 |
80 | Trịnh Thành Đạt | trinhdat2k11 | Trường THCS Chất lượng cao Dương Phúc Tư | Hưng Yên | 84 Phút 26 Giây | 1.160 |
81 | Ngô Phương Thảo | nghiathao | Trường THCS Bù Nho | Bình Phước | 19 Phút 18 Giây | 1.150 |
82 | Trần Phương Linh | Linhylvp | 28 Phút 41 Giây | 1.150 | ||
83 | TRẦN THỊ NGÂN | Thanhhang2021 | Trường Tiểu học Giồng Ông Tố | TP HCM | 29 Phút 0 Giây | 1.150 |
84 | Nguyễn Lê Khải Minh | khaiminhPR | 73 Phút 30 Giây | 1.140 | ||
85 | tiểu ác nữ | phamminhha3c | Trường THCS Gia Lập | Ninh Bình | 71 Phút 23 Giây | 1.125 |
86 | Nguyễn Khánh Thy | kthy11 | 34 Phút 34 Giây | 1.120 | ||
87 | ngô hoàng khánh linh | heobaplinh | 16 Phút 5 Giây | 1.115 | ||
88 | Nguyễn Thị Ngọc Mến | nguyenngocmen | 46 Phút 50 Giây | 1.060 | ||
89 | Nguyễn Việt Cường | cuongne | Trường Tiểu học và THCS Việt Anh | Bình Dương | 76 Phút 54 Giây | 1.050 |
90 | NGUYENPHAMHONGHUY | HONGHUY | 95 Phút 51 Giây | 1.050 | ||
91 | Trần Lê Quang Thái | MODERATOR | THCS Trần Phú | Đắc Nông | 13 Phút 28 Giây | 1.040 |
92 | Nguyễn đam khánh | nguyendamkhanh | 41 Phút 28 Giây | 1.040 | ||
93 | Vũ Phương Thảo | VuPhuongThaoKhai | Trường THCS Trung Sơn Trầm | Hà Nội | 42 Phút 34 Giây | 1.035 |
94 | Nguyễn Hoàng Bách | nghoangbach | Tr ường THCS Bình Trị Đông | TP HCM | 23 Phút 47 Giây | 1.010 |
95 | Dương Bảo Nam | duongbaonam0207 | 20 Phút 58 Giây | 1.005 | ||
96 | Bias Koushi | nguyenngocanh05 | Trường THCS Thượng Cát | Hà Nội | 13 Phút 34 Giây | 1.000 |
97 | Lê Tuấn Cường | Letuancuong11 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | Hà Nội | 24 Phút 36 Giây | 1.000 |
98 | Đặng Trà My | Tramy01072010 | 37 Phút 57 Giây | 1.000 | ||
99 | Nguyễn ngọc Minh Anh | NNMAnh | 27 Phút 27 Giây | 990 | ||
100 | Nguyen Khanh An | khan11 | 35 Phút 40 Giây | 990 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)