STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
đỗ thuỷ anh | dothuyanh123 | 48 Phút 24 Giây | 5.190 | |||
Tiến Tới | tientoi | 57 Phút 48 Giây | 2.600 | |||
Phan Nguyễn Khánh Ngọc | Ngocduc2023 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 34 Phút 48 Giây | 2.370 | |
4 | Phạm Duy Anh | duy_anh2012 | 54 Phút 45 Giây | 2.160 | ||
5 | Bui Tien Hai Dang | bhuongmo | Trường THCS Lomonoxop | Hà Nội | 142 Phút 21 Giây | 2.150 |
6 | Trần Nguyễn Gia Linh | GiaLinhtl | Trường Tiểu học Phú Đông | Đồng Nai | 60 Phút 28 Giây | 1.600 |
7 | Nguyễn Thị Phương Thùy | nguoihoctoan | Trường THCS Trường Chinh | TP HCM | 68 Phút 33 Giây | 1.600 |
8 | Huỳnh Lê Nhật Trí | huynhnhattri | Trường THCS Ngô Mây | Bình Định | 18 Phút 18 Giây | 1.380 |
9 | Shiroemon, Matsuda Jinpei, Akai Shuichi | duongkhanhchilhp | Trường THCS Lê Hồng Phong | Gia Lai | 18 Phút 32 Giây | 1.245 |
10 | Trần Gia Huy | huy31072012 | 16 Phút 19 Giây | 1.085 | ||
11 | Lê Kim Long | lekimlong | Trường THCS Khai Quang | Vĩnh Phúc | 7 Phút 18 Giây | 975 |
12 | Bùi Trọng Đức | BuiDuc12 | 5 Phút 51 Giây | 920 | ||
13 | Bao Hann | khoahoanghan | Trường THCS Nguyễn Trãi | An Giang | 39 Phút 10 Giây | 905 |
14 | Lưu Minh Tâm | luuminhtam12 | Trường THCS Trưng Vương | Hà Nội | 13 Phút 31 Giây | 550 |
15 | Lê Minh Thư | minhthuminhhuy | Trường THCS Tân Mỹ | Đồng Tháp | 54 Phút 29 Giây | 550 |
16 | Nguyễn Ngọc Huyền | honghai012 | 35 Phút 18 Giây | 510 | ||
17 | Nguyễn Bảo Lâm | baolam2012 | 16 Phút 15 Giây | 465 | ||
18 | Nguyễn Ngọc Thiện | thiendepzai229 | 3 Phút 6 Giây | 450 | ||
19 | Nguyễn Bảo Lâm | nhomnbl | 5 Phút 19 Giây | 450 | ||
20 | Phạm Minh Giang | minhgiang_mt | 14 Phút 39 Giây | 450 | ||
21 | Nguyễn Đình Nhàn | quangbi | 9 Phút 16 Giây | 405 | ||
22 | Đỗ Quang Sơn | sonnga | 10 Phút 23 Giây | 400 | ||
23 | Nguyễn Ngọc Nhâm Như Thìn | NhamNhu | Tr ường THCS Đoàn Kết | Đắk Lắk | 7 Phút 45 Giây | 375 |
24 | chán ải chỉa | hoangbaovanvt | Trường THCS Nông Trang | Phú Thọ | 5 Phút 59 Giây | 290 |
25 | Triệu Hưng Long | trieuhunglong | 2 Phút 3 Giây | 250 | ||
26 | Nguyễn Ngọc Nhã Phương | Hoamichichbong | Trường THCS Khánh Hởu | Long An | 2 Phút 4 Giây | 240 |
27 | Nguyễn Đôn Cường | nguyendoncuong | 3 Phút 49 Giây | 240 | ||
28 | Trần Tuấn Hùng | trantuanhung2018 | Trường Tiểu học Nguyễn Du | Hà Nội | 1 Phút 58 Giây | 225 |
29 | đào hoàng gia phú | daohoanggiaphu20 | 0 Phút 36 Giây | 200 | ||
30 | Nguyễn Minh Tuấn | tuan6a4 | 0 Phút 37 Giây | 200 | ||
31 | Võ Viết Nguyên Khánh | Phuonglam | Trường Quốc tế Á Châu | TP HCM | 2 Phút 8 Giây | 200 |
32 | nguyen ngoc ha linh | halinhcan | 8 Phút 5 Giây | 185 | ||
33 | Lê Vương Bảo Ngọc | levuongbngoc | 3 Phút 38 Giây | 170 | ||
34 | Ngô Trí Dũng | ngotridung1909 | 2 Phút 18 Giây | 135 | ||
35 | Nguyễn Thị Huế | Phonglinh12 | 3 Phút 21 Giây | 110 | ||
36 | nguyenthiminhhoa | minhhoaminhngoc | Trường THCS Nguyễn Thaành Nam | Long An | 0 Phút 44 Giây | 100 |
37 | Nguyễn Thế Anh Quân | anhquan1512 | Trường THCS Ngô Sỹ Liên | Hà Nội | 0 Phút 55 Giây | 100 |
38 | donhatcuong | donhatcuong | 12 Phút 42 Giây | 100 | ||
39 | Trần Võ Thư Kỳ | Tranvothuky | 3 Phút 0 Giây | 70 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)