STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
L ê Hoàng Vương ( ̄︶ ̄)↗ | hoangvuongtoan | Lưu học sinh | 90 Phút 56 Giây | 30.600 | ||
Trần Ngọc Chí Bảo | tranngocchibao | Trường THCS Phong Phú | TP HCM | 1156 Phút 9 Giây | 22.200 | |
kh0n9_c0_73n | lethuylinh125 | Trường THCS Lộc Tiến | Thừa Thiên Huế | 83 Phút 7 Giây | 21.850 | |
4 | Vũ Hồng Nguyên | Honng_Nguyenn | Trường THCS Lê Quý Đôn | Thái Bình | 291 Phút 15 Giây | 21.850 |
5 | nguyễn mạnh đức | nguyenmanhduc1a | Trường THCS Khe Sanh | Quảng Trị | 1044 Phút 32 Giây | 21.850 |
6 | Huỳnh Đức Huy | PINKCHIP | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đà Nẵng | 125 Phút 50 Giây | 21.650 |
7 | Vũ Minh Quang | Bigbac | 353 Phút 7 Giây | 21.535 | ||
8 | Thông Đào Xuân | daoxuanthong | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 125 Phút 40 Giây | 20.000 |
9 | Hồ Tiến Phát | HoTienPhat | Trường THCS Nguyễn Thị Định | Đà Nẵng | 267 Phút 32 Giây | 19.150 |
10 | Nguyễn Thị Thu Hương | thuhuongntp | Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương | Đà Nẵng | 2076 Phút 1 Giây | 18.595 |
11 | Lê Nguyễn Tiến Duy | Tienduy123 | 571 Phút 12 Giây | 18.300 | ||
12 | Thiên Ân | AnNhien810 | 172 Phút 54 Giây | 17.945 | ||
13 | Đinh Phương Linh | dinhhoanganhhd | Trường THCS Bình Minh | Hải Dương | 79 Phút 43 Giây | 17.790 |
14 | Trần Văn Thuận | tranvanthuan2011 | Trường Tiểu học Số 1 Xã Vũ Linh | Yên Bái | 642 Phút 56 Giây | 17.650 |
15 | Phạm Đức Anh | Ducanh0303 | Trường THCS Nguyên Hoà | Hưng Yên | 207 Phút 15 Giây | 17.010 |
16 | Nguyễn Huy Hoàng | HuyHoang9511 | 461 Phút 40 Giây | 16.810 | ||
17 | Trinh0310 | Trinh0310 | 528 Phút 57 Giây | 16.675 | ||
18 | Ngô Thế Anh | theanhhoctoan | 191 Phút 38 Giây | 16.420 | ||
19 | 0_0 | lenamkhanh123 | Trường THCS Chu Văn An | Hà Nội | 387 Phút 17 Giây | 16.360 |
20 | Nguyễn Anh Tùng | anhtungkaito | 457 Phút 1 Giây | 16.235 | ||
21 | Đỗ Trọng Tuấn Anh | Dotrongtuananh | 714 Phút 1 Giây | 15.785 | ||
22 | Tino Dang | Tinodang | 238 Phút 56 Giây | 15.660 | ||
23 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | Hieuthcsks | 463 Phút 40 Giây | 15.650 | ||
24 | Lê Quang Tùng Sơn | quangson2010 | Trường THCS Thiệu Giang | Thanh Hóa | 682 Phút 41 Giây | 15.605 |
25 | Nguyễn Đức Kiệt | kiet3etm92011 | Trường THCS Thọ Sơn | Phú Thọ | 630 Phút 3 Giây | 15.420 |
26 | HÙNG | NguyenBaHung2011 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 189 Phút 37 Giây | 15.320 |
27 | Giang | nghegiang | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1101 Phút 39 Giây | 15.225 |
28 | Lê Chân Quân | LECHANQUAN | Trường THCS Độc Lập | TP HCM | 469 Phút 57 Giây | 15.025 |
29 | Mio ngủ trong nhà | lethanhphuong | Trường THCS Nguyễn Huệ | Gia Lai | 607 Phút 17 Giây | 14.945 |
30 | Nguyễn Chiến Thắng | Chienth4248w | 680 Phút 26 Giây | 14.535 | ||
31 | Đinh Quốc Tuấn Bruhhh | dinhquoctuan2010 | Lưu học sinh | 195 Phút 0 Giây | 14.450 | |
32 | Bùi Tú phương | Tuphuongkhi | 455 Phút 16 Giây | 14.410 | ||
33 | Lương Nguyên Đăng | dtg0815 | Trường THCS Mai Xuân Thưởng | Khánh Hòa | 1441 Phút 13 Giây | 14.110 |
34 | Hoàng Ngọc Khánh | HoangKhanh2011 | Trường THCS Hoằng Thịnh | Thanh Hóa | 639 Phút 5 Giây | 14.090 |
35 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | contho29 | Trường THCS Thực hành sư phạm Lý Tự Trọng | Kon Tum | 205 Phút 50 Giây | 13.400 |
36 | Nguyễn Thành Công | thanhcongchung | 182 Phút 56 Giây | 13.185 | ||
37 | vubaocuong | vubaocuong | 863 Phút 37 Giây | 12.955 | ||
38 | Nguyễn Tuấn Hải | 0908664726 | Trường Tiểu học Nguyễn Thái Bình | TP HCM | 209 Phút 4 Giây | 12.700 |
39 | Lê Anh Khoa | 0979492624 | 515 Phút 10 Giây | 12.700 | ||
40 | trần quốc anh | tranquocanh2011 | Trường THCS Hiệp Hoà | Long An | 630 Phút 39 Giây | 12.530 |
41 | No name | vietthanh0105 | Trường THCS Phú Nhuận | Thanh Hóa | 173 Phút 9 Giây | 12.100 |
42 | Houtarou Ichinose | lamvoi01 | Trường Tiểu học Đại Cường | Hà Nội | 357 Phút 56 Giây | 12.060 |
43 | Ha Le Anh | GODgiro | 106 Phút 21 Giây | 12.020 | ||
44 | hai thien | haithien2711 | 187 Phút 19 Giây | 11.850 | ||
45 | Vũ Minh Phúc | vudinhthe82 | Trường THCS Kim Sơn | Quảng Ninh | 328 Phút 26 Giây | 11.440 |
46 | Nguyễn Trọng Hiếu Anh | HIEUANH68 | Trường THCS Lê Anh Xuân | TP HCM | 614 Phút 35 Giây | 11.400 |
47 | Trần khánh Linh | LinhLinh123FPT | 342 Phút 12 Giây | 11.385 | ||
48 | Chu Hồng Phúc | chuhongphucduc | Trường THCS Văn Hải | Ninh Bình | 247 Phút 40 Giây | 11.035 |
49 | Phạm Vi Quốc Triệu | quoctrieu123 | 321 Phút 20 Giây | 10.950 | ||
50 | Tạ Hoàng Minh | minh2021 | Trường THCS Nguyệt Đức | Bắc Ninh | 199 Phút 26 Giây | 10.550 |
51 | Nguyen Canh Hung | canhhung2002 | Trường Tiểu học Nhơn Đức 2 | TP HCM | 557 Phút 30 Giây | 10.540 |
52 | Trần Thái Thanh | antran2007 | Trường THCS Nguyễn An Khương | TP HCM | 653 Phút 30 Giây | 10.500 |
53 | Tống Anh Kiệt THCS Vũ Phúc 7a1 | tongkienkiet | Trường Tiểu học Vũ Phúc | Thái Bình | 420 Phút 38 Giây | 10.490 |
54 | Nguyễn Cao Huy | nguyencaohuy3b | Trường THCS Gia Lập | Ninh Bình | 253 Phút 15 Giây | 10.395 |
55 | Trần trí Trung | Trantrung2011 | 157 Phút 11 Giây | 10.365 | ||
56 | Nguyễn Minh Thiên Phúc | Anthonythienphuc | Trường THCS Lê Văn Tám | TP HCM | 549 Phút 23 Giây | 10.275 |
57 | Nguyễn Thị Hiên Giang | Hiengiang7a1 | 637 Phút 25 Giây | 9.735 | ||
58 | Lê Minh Trí | leminhtritriet | 229 Phút 34 Giây | 9.635 | ||
59 | Nguyễn Quang Anh | 0915945579 | 248 Phút 11 Giây | 9.600 | ||
60 | Minh Quân | quanhieu2010 | 309 Phút 31 Giây | 9.585 | ||
61 | NguyenQuyhanh | NguyenQuyhanh | Trường THCS - THPT Nguyễn Văn Khải | Đồng Tháp | 165 Phút 47 Giây | 9.565 |
62 | nguyễn quý thắng | nguyenquythang | Trường THCS Tân Dân | Hưng Yên | 185 Phút 13 Giây | 9.150 |
63 | nguyễn ngọc bách | baohangocbach | Trường THCS Nguyễn Du | Quảng Nam | 262 Phút 22 Giây | 9.150 |
64 | Lê Hoàng Long | 7a5nthoanglong | 184 Phút 1 Giây | 9.095 | ||
65 | Võ Đoàn Gia Thụ | VoDoanGiaThu | Trường THCS Hoà An | Phú Yên | 313 Phút 7 Giây | 9.020 |
66 | Nguyễn Tuệ Minh | cuongdaumeo | Trường THCS Mỹ Đình | Hà Nội | 476 Phút 42 Giây | 8.980 |
67 | Lê Hoàng Kim Ngân | lehoangkimngan31 | 269 Phút 30 Giây | 8.840 | ||
68 | Bùi Thế Hưng | thehungtoan123 | 108 Phút 58 Giây | 8.750 | ||
69 | ho hoang anh | hohoanganh | Trường THCS Mai Thị Hồng Hạnh | Kiên Giang | 239 Phút 33 Giây | 8.625 |
70 | bí mật | phuongphucmy | Trường THCS Lương Thế Vinh | Phú Yên | 219 Phút 54 Giây | 8.595 |
71 | Hồ Thu Phương | hothuphuong | 477 Phút 6 Giây | 8.590 | ||
72 | Nguyễn Minh Dương | Minhduong241011 | Trường THCS Hoàng Liệt | Hà Nội | 104 Phút 45 Giây | 8.550 |
73 | Khế Đạt | Khedat | 70 Phút 0 Giây | 8.535 | ||
74 | ngovansu | ngothanhtruc | Trường THCS Nguyên Khê | Hà Nội | 306 Phút 6 Giây | 8.400 |
75 | Nguyễn Huỳnh Minh Khang | khangnbk2022 | 234 Phút 4 Giây | 8.130 | ||
76 | Vic | nguyenhavic | Trường THCS Tây Tựu | Hà Nội | 273 Phút 34 Giây | 8.000 |
77 | Trần Đình Toại | toaidinh291 | 211 Phút 22 Giây | 7.930 | ||
78 | nguyen khai hoan | khaihoansieunhan | Trường Tiểu học Thị trấn Yên Viên | Hà Nội | 276 Phút 55 Giây | 7.855 |
79 | Nguyễn Văn Mạnh | ManhVinh1015 | 2396 Phút 15 Giây | 7.840 | ||
80 | Lê Công Minh Đức | lecongminhduc | 467 Phút 29 Giây | 7.690 | ||
81 | Lê Linh Chi | 123456linhchi | Trường Tiểu học Hòa Hiếu 1 | Nghệ An | 200 Phút 6 Giây | 7.620 |
82 | Khiếu Đức Mạnh | khieumanh111 | Trường THCS Thị trấn | Thái Bình | 405 Phút 45 Giây | 7.530 |
83 | Trịnh Thành Đạt | trinhdat2k11 | Trường THCS Chỉ Đạo | Hưng Yên | 712 Phút 8 Giây | 7.435 |
84 | Bui Duc Khanh | duckhanhdepzai | 159 Phút 44 Giây | 7.325 | ||
85 | Trần Đăng Khôi | khoidz150510 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 311 Phút 12 Giây | 7.270 |
86 | kim huệ | hoangkim1354 | Trường THCS Trần Phú | Thanh Hóa | 1063 Phút 10 Giây | 7.240 |
87 | phung ngọc khánh | ngockhanhwin | Trường THCS Đường Lâm | Hà Nội | 193 Phút 51 Giây | 7.225 |
88 | Nguyễn Hữu Hoàng Tùng | tunghoang | Trường THCS Bình An | TP HCM | 233 Phút 13 Giây | 7.155 |
89 | Trần Văn Bảo Lộc | baoloc123 | 276 Phút 51 Giây | 7.130 | ||
90 | Đinh Nguyễn Thiện Nhân | nhan08 | Trường Tiểu học Hoàng Long | Hà Nội | 126 Phút 38 Giây | 7.100 |
91 | Nguyễn Lê Anh Vũ | thailamanhvu | 360 Phút 24 Giây | 7.060 | ||
92 | Nguyễn Thái Duy | yen_thanh16a449 | 122 Phút 1 Giây | 7.025 | ||
93 | Phan Gia Huy | PhanTom | Trư ờng THPT Nguyễn Tất Thành | Hà Nội | 426 Phút 50 Giây | 7.000 |
94 | Nguyễn Nhật Minh | Mbgl123 | 56 Phút 52 Giây | 6.900 | ||
95 | Nghiêm Gia Linh | huongcherry2011 | 179 Phút 56 Giây | 6.900 | ||
96 | きみへい さげう | suabienlangthang | Trường THCS Lê Quý Đôn | Hòa Bình | 263 Phút 31 Giây | 6.855 |
97 | Nguyễn Phương Thảo | phuongthao229 | 190 Phút 42 Giây | 6.805 | ||
98 | ꧂ʚ๖ۣۜ✼ ~ V - a - l - e - r - i - e ~ 2 ~ ✾ ~ ♫ ♪ | Thuytien2022 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Nghệ An | 311 Phút 43 Giây | 6.750 |
99 | Vũ Khánh Ngọc | maytroivedau | Trường THCS P. Huy Thông | Hưng Yên | 87 Phút 38 Giây | 6.650 |
100 | Nguyễn Linh Trang | linhtrang2431 | Trường THCS Lê Danh Phương | Thái Bình | 120 Phút 6 Giây | 6.650 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)