STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
L ê Hoàng Vương ( ̄︶ ̄)↗ | hoangvuongtoan | Lưu học sinh | 60 Phút 33 Giây | 10.980 | ||
|__________kh0n9_c0_73n__________| | lethuylinh125 | Trường THCS Lộc Tiến | Thừa Thiên Huế | 27 Phút 19 Giây | 8.100 | |
Huỳnh Đức Huy | PINKCHIP | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đà Nẵng | 35 Phút 46 Giây | 8.100 | |
4 | Vũ Minh Quang | Bigbac | 101 Phút 7 Giây | 7.910 | ||
5 | Thông Đào Xuân | daoxuanthong | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 36 Phút 42 Giây | 7.730 |
6 | Trần Mai Linh | mailinhto2010 | 75 Phút 17 Giây | 6.850 | ||
7 | Chu Hồng Phúc | chuhongphucduc | Trường THCS Văn Hải | Ninh Bình | 146 Phút 44 Giây | 5.565 |
8 | Phạm Hồng Nguyên | Akashisenjun | 604 Phút 9 Giây | 5.120 | ||
9 | Trần Văn Thuận | tranvanthuan2011 | Trường Tiểu học Số 1 Xã Vũ Linh | Yên Bái | 71 Phút 18 Giây | 5.100 |
10 | Lê Minh Trí | leminhtritriet | 54 Phút 16 Giây | 4.560 | ||
11 | Lê Chân Quân | LECHANQUAN | Trường THCS Độc Lập | TP HCM | 153 Phút 26 Giây | 4.450 |
12 | phạm tuấn anh | vuminhkien | Trường Tiểu học Mộc Bắc | Hà Nam | 44 Phút 58 Giây | 3.510 |
13 | Nguyễn Thanh Liêm | liemnthgg | 41 Phút 22 Giây | 3.310 | ||
14 | Vo Le Mai Tram | hehheheTram | 40 Phút 36 Giây | 3.055 | ||
15 | Chu Minh Khôi | gigacheems123 | 25 Phút 43 Giây | 3.000 | ||
16 | Phan Gia Huy | PhanTom | Trư ờng THPT Nguyễn Tất Thành | Hà Nội | 77 Phút 55 Giây | 2.990 |
17 | vũ gia huy | huyvg11 | 103 Phút 18 Giây | 2.845 | ||
18 | Nguyễn Thành Công | thanhcongchung | 24 Phút 56 Giây | 2.700 | ||
19 | Houtarou Ichinose | lamvoi01 | Trường Tiểu học Đại Cường | Hà Nội | 39 Phút 40 Giây | 2.550 |
20 | Tô Thị Ngọc Ánh | anhtothi2010 | Trường THCS Quang Thịnh | Bắc Giang | 51 Phút 24 Giây | 2.515 |
21 | Vũ Hải Phong | Vuphongdangdao | Trường THCS Nguyễn Đăng Đạo | Bắc Ninh | 27 Phút 25 Giây | 2.400 |
22 | Vũ Hồng Nguyên | Honng_Nguyenn | Trường THCS Lê Quý Đôn | Thái Bình | 39 Phút 34 Giây | 2.400 |
23 | Phạm Đức Anh | Ducanh0303 | Trường THCS Nguyên Hoà | Hưng Yên | 73 Phút 24 Giây | 2.360 |
24 | Nguyễn Thị Thu Hương | thuhuongntp | Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương | Đà Nẵng | 233 Phút 29 Giây | 2.275 |
25 | bình minh | minhminhhn21 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hà Nội | 33 Phút 4 Giây | 2.250 |
26 | Đinh Việt Đức | vietduc7a | 38 Phút 20 Giây | 2.215 | ||
27 | Nguyễn Bật Đức Hiếu | nguyenbatduchieu | 16 Phút 30 Giây | 1.720 | ||
28 | Do Minh Duc | quangminhduc | Trường THCS Kim Hồng | Đồng Tháp | 47 Phút 52 Giây | 1.710 |
29 | đào nhật quang | nhatquang2012 | 26 Phút 8 Giây | 1.655 | ||
30 | Ngô Lê Quang Hưng | Quanghung1602 | 15 Phút 37 Giây | 1.620 | ||
31 | Phạm Ngọc Mai 5a | Thang144 | Trường Phổ thông Triệu Sơn | Thanh Hóa | 17 Phút 3 Giây | 1.495 |
32 | Võ Đoàn Gia Thụ | VoDoanGiaThu | Trường THCS Hoà An | Phú Yên | 17 Phút 12 Giây | 1.425 |
33 | Nguyen Minh Quan | MinhQuan3009 | Trường THCS Thái Văn Lung | TP HCM | 8 Phút 30 Giây | 1.350 |
34 | Nguyễn trần trọng nghĩa | nghialinh2126 | Trường THCS Thanh Liệt | Hà Nội | 27 Phút 29 Giây | 1.320 |
35 | lưu minh ngọc | minhngoc_02309 | 48 Phút 1 Giây | 1.245 | ||
36 | Đỗ Phạm Bảo Ngân | Dophambaongan | Trường THCS Bán công Hùng Vương | Lâm Đồng | 11 Phút 0 Giây | 1.240 |
37 | hứa thị minh tuệ | huaminhtue | 25 Phút 48 Giây | 1.235 | ||
38 | Nguyễn Đức Nam | 0984474233 | 28 Phút 4 Giây | 1.215 | ||
39 | van cong phuoc thien | thanhcongvan | 16 Phút 25 Giây | 1.205 | ||
40 | Huỳnh Quang Khải | khaihuynh11pt | 68 Phút 18 Giây | 1.115 | ||
41 | Hoàng Ngọc Khánh | HoangKhanh2011 | Trường THCS Hoằng Thịnh | Thanh Hóa | 38 Phút 40 Giây | 1.100 |
42 | Trần Việt Anh | taythanhtam | Trường THCS Nguyễn Thượng Hiền | Hà Nội | 10 Phút 18 Giây | 1.050 |
43 | Trần | quangdungkien999 | 15 Phút 42 Giây | 1.000 | ||
44 | tô thị thu thảo | thuthaold | 58 Phút 12 Giây | 975 | ||
45 | Phạm Bá Hoàng | tranghoang2010 | 7 Phút 57 Giây | 950 | ||
46 | Nguyễn Hữu Hoàng Tùng | tunghoang | Trường THCS Bình An | TP HCM | 17 Phút 21 Giây | 940 |
47 | Nguyễn công bính | lychaukhang | 36 Phút 25 Giây | 935 | ||
48 | Dương Vũ Tuấn Ninh | Nganchi12 | 5 Phút 51 Giây | 900 | ||
49 | Đinh Hiên Vũ | dinhhienvu | 11 Phút 34 Giây | 900 | ||
50 | Luo Tu Linh | Luotulinh2010 | 16 Phút 17 Giây | 900 | ||
51 | Ngochabbi | phamvanthanghp | Trường THCS Ngô Quyền | Hải Phòng | 9 Phút 5 Giây | 890 |
52 | DOAN NGOC DIEP | kathy2510 | 9 Phút 8 Giây | 890 | ||
53 | Nguyễn Trần Minh Huy | phuongminhhuy | 33 Phút 25 Giây | 865 | ||
54 | Nguyễn thành đức | ducbin2011 | 12 Phút 14 Giây | 850 | ||
55 | Nguyễn Hải Nam | Cgnguyenhainam | 11 Phút 33 Giây | 840 | ||
56 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | tnhung080710 | 38 Phút 41 Giây | 840 | ||
57 | ngô gia bảo | ngobaonghi | 10 Phút 31 Giây | 810 | ||
58 | NGUYEN QUY KHOI | 2010KHOI | 27 Phút 53 Giây | 810 | ||
59 | Võ Trọng Bình An | anpq888 | 3 Phút 57 Giây | 800 | ||
60 | Phạm Thanh Hà | phamthanhha78 | 6 Phút 42 Giây | 800 | ||
61 | Bùi Thanh Hằng | buithanhhang3a2 | Trường THCS Chu Văn An | Hà Nội | 11 Phút 19 Giây | 800 |
62 | Phung Thi Thanh Truc | thanhtruc234 | 13 Phút 1 Giây | 800 | ||
63 | Trần Văn Bảo Lộc | baoloc123 | 10 Phút 42 Giây | 790 | ||
64 | Lê Đình Trí | ledinhtri | 33 Phút 17 Giây | 790 | ||
65 | Lê Linh Chi | 123456linhchi | Trường Tiểu học Hòa Hiếu 1 | Nghệ An | 32 Phút 2 Giây | 765 |
66 | Phùng Khánh Thy | PhungKhanhThy | 22 Phút 53 Giây | 750 | ||
67 | nguyễn đình quảng | dinhquang0123 | 11 Phút 58 Giây | 745 | ||
68 | Trần Sơn Lâm | transonlam | 12 Phút 52 Giây | 735 | ||
69 | nghĩa cực chill | lethikhuyen | Trường Tiểu học Xuy Xá | Hà Nội | 18 Phút 4 Giây | 730 |
70 | Lê Đăng Khôi | DangkhoiA11 | 5 Phút 25 Giây | 700 | ||
71 | Hoàng Ngọc Anh Thi | PHANTHIQUOCHUONG | Trường THCS Lê Hồng Phong | Bình Định | 6 Phút 34 Giây | 700 |
72 | phạm khánh an đzai | phamkhanhan2016 | Trường THCS Thị trấn Thanh Ba 2 | Phú Thọ | 13 Phút 5 Giây | 680 |
73 | Lý Tiến Dũng | lytiendung712 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 3 Phút 43 Giây | 650 |
74 | Chiêm Hoàng Gia Bảo | chiemhoanggiabao | Trường Tiểu học Tân Thuận | TP HCM | 3 Phút 42 Giây | 630 |
75 | Phạm Thị Thùy Linh | Thuylinh29052k10 | Trường THCS Tuấn Hưng | Hải Dương | 8 Phút 31 Giây | 625 |
76 | Bùi Ngọc Thương | penguinsthuong | 20 Phút 1 Giây | 620 | ||
77 | nguyen anh minh | nguyenanhphi | 35 Phút 35 Giây | 590 | ||
78 | Nguyễn Huy Hoàng | HuyHoang1245 | 7 Phút 22 Giây | 580 | ||
79 | Dũng Vũ | dungmessironando | Trường THCS Phạm Hồng Thái | Gia Lai | 5 Phút 12 Giây | 550 |
80 | Ngô Đỗ Hoàng Nguyên | hoangnguyenngodo | 5 Phút 27 Giây | 550 | ||
81 | Đỗ kiều anh | dokieuanh | 8 Phút 55 Giây | 550 | ||
82 | Nguyễn Lê Anh Vũ | thailamanhvu | 17 Phút 12 Giây | 550 | ||
83 | Trần Lê Hoài An | Antman1607 | 10 Phút 40 Giây | 525 | ||
84 | Hà Quốc Huy | haquochuy2011 | 8 Phút 7 Giây | 500 | ||
85 | Trần Thị Mai TRang | MaiTrang05122010 | 37 Phút 17 Giây | 475 | ||
86 | .-. | LuuCan | Trường THCS Thị tr ấn | Thanh Hóa | 29 Phút 48 Giây | 460 |
87 | Hồ Thị May Phương | Phuongg123456 | 15 Phút 24 Giây | 455 | ||
88 | Nguyen Anh Duong | naduong | 16 Phút 55 Giây | 455 | ||
89 | Trần Thái Dương | Duong180 | 2 Phút 27 Giây | 450 | ||
90 | Nguyễn Lê Xuân Trường | Truongsadboy | 2 Phút 34 Giây | 450 | ||
91 | Nguyễn Đức Tuấn Khang | khangndt | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | Đà Nẵng | 2 Phút 34 Giây | 450 |
92 | Nguyễn Tố Thanh | thanhtam12389 | 2 Phút 49 Giây | 450 | ||
93 | Nguyễn Nhật Minh | nhatminh73 | 2 Phút 51 Giây | 450 | ||
94 | thichtulip/bapcai02 | juily4 | Trường THCS Lê Quý Đôn | Tuyên Quang | 4 Phút 14 Giây | 450 |
95 | Nguyễn Thanh Tâm | Nguyenthanhtam6 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 5 Phút 24 Giây | 450 |
96 | Lò Nguyễn Minh Đức | longuyenminhduc | Trường THCS Thị trấn | Điện Biên | 6 Phút 1 Giây | 450 |
97 | LPL | halinh0610 | Trường THCS An Tiến | Hà Nội | 6 Phút 5 Giây | 450 |
98 | Nguyễn Thư | phuongthao2018nd | Lưu học sinh | 6 Phút 33 Giây | 450 | |
99 | Lê Nguyễn Tiến Duy | Tienduy123 | 8 Phút 11 Giây | 450 | ||
100 | Ngô Bảo Hân | ngobaohan0706 | 10 Phút 11 Giây | 450 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)