STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Minh Trí | leminhtritriet | 279 Phút 20 Giây | 15.100 | |||
-_- | lethuylinh125 | Trường THCS Lộc Tiến | Thừa Thiên Huế | 56 Phút 25 Giây | 14.500 | |
Lê Chân Quân | LECHANQUAN | Trường THCS Độc Lập | TP HCM | 490 Phút 26 Giây | 13.250 | |
4 | No name | daoxuanthong | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 66 Phút 38 Giây | 12.600 |
5 | Vũ Minh Quang | Bigbac | 185 Phút 31 Giây | 12.465 | ||
6 | Nguyễn Việt Mỹ | hung86ht | 103 Phút 24 Giây | 12.200 | ||
7 | Nguyễn Đức Kiệt | kiet3etm92011 | Trường THCS Thọ Sơn | Phú Thọ | 642 Phút 34 Giây | 11.755 |
8 | Vũ Minh Phúc | vudinhthe82 | Trường THCS Kim Sơn | Quảng Ninh | 451 Phút 38 Giây | 10.510 |
9 | Nguyễn Trọng Nghĩa | trongnghia2017 | Trường THCS Thị trấn Tân Hưng | Long An | 129 Phút 51 Giây | 10.450 |
10 | tuphuongcte_ | Tuphuongkhi | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 262 Phút 6 Giây | 10.335 |
11 | Vương Gia Linh | vuonggialinh | Trường THCS Trưng Vương | Hà Nội | 731 Phút 43 Giây | 9.800 |
12 | Trần Văn Thuận | tranvanthuan2011 | Trường Tiểu học Số 1 Xã Vũ Linh | Yên Bái | 118 Phút 34 Giây | 9.700 |
13 | vũ gia huy | huyvg11 | 188 Phút 46 Giây | 8.830 | ||
14 | Đặng Thị Minh Quý | nganquynh2010 | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | Đà Nẵng | 164 Phút 8 Giây | 8.800 |
15 | Huygiatran | Huygiatran | 96 Phút 56 Giây | 8.640 | ||
16 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | contho29 | Trường THCS Thực hành sư phạm Lý Tự Trọng | Kon Tum | 89 Phút 4 Giây | 8.000 |
17 | nguyễn thị thùy duyên | nguyenduyen2012 | Trường THCS Ngô Quyền | Đắk Lắk | 176 Phút 57 Giây | 7.750 |
18 | Nguyễn Huy Hoàng | HuyHoang9511 | 146 Phút 34 Giây | 7.620 | ||
19 | Nguyễn Thị Thu Hương | thuhuongntp | Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương | Đà Nẵng | 823 Phút 44 Giây | 7.335 |
20 | hoangphong | phongH | 394 Phút 10 Giây | 7.035 | ||
21 | Nguyễn Minh Thiên Phúc | Anthonythienphuc | Trường THCS Lê Văn Tám | TP HCM | 239 Phút 37 Giây | 6.980 |
22 | nguyễn ngọc bách | baohangocbach | Trường THCS Nguyễn Du | Quảng Nam | 132 Phút 56 Giây | 6.700 |
23 | lương xuân sang | luongxuansangjj | Trường Tiểu học Hoằng Phong | Thanh Hóa | 202 Phút 13 Giây | 6.500 |
24 | Nguyễn Hoàng Ngọc Châu | ngocchau77 | 421 Phút 33 Giây | 6.360 | ||
25 | Nghiêm Gia Linh | huongcherry2011 | 212 Phút 4 Giây | 6.355 | ||
26 | Đặng Trường Toàn | DangTruongToan | 120 Phút 22 Giây | 5.970 | ||
27 | Nguyễn thành đức | ducbin2011 | 28 Phút 56 Giây | 5.965 | ||
28 | Phùng Thị Nhã | tuonglai123 | Trường THCS Thái Hòa | Hà Nội | 332 Phút 21 Giây | 5.790 |
29 | Год Кана | lamvoi01 | Trường Tiểu học Đại Cường | Hà Nội | 96 Phút 33 Giây | 5.760 |
30 | Võ Đoàn Gia Thụ | VoDoanGiaThu | Trường THCS Hoà An | Phú Yên | 356 Phút 40 Giây | 5.450 |
31 | Spiriz Đi Dạo | phamhaidang7 | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Hưng Yên | 202 Phút 45 Giây | 5.435 |
32 | Trần khánh Linh | LinhLinh123FPT | 229 Phút 54 Giây | 5.420 | ||
33 | Hồ Tiến Phát | HoTienPhat | Trường THCS Nguyễn Thị Định | Đà Nẵng | 51 Phút 43 Giây | 5.400 |
34 | Thu Thủy | hoangha0203 | Trường THCS Quảng Ngọc | Thanh Hóa | 142 Phút 38 Giây | 5.165 |
35 | Phạm Vũ Thái Dương | PhamVuThaiDuong | Trường THCS Hà Huy Tập | TP HCM | 79 Phút 26 Giây | 5.155 |
36 | hồ xuân thùy | thuychau2701 | Trường THCS Lê Lợi | Đà Nẵng | 125 Phút 27 Giây | 4.975 |
37 | Dũng Vũ | dungmessironando | Trường THCS Phạm Hồng Thái | Gia Lai | 85 Phút 47 Giây | 4.500 |
38 | Vũ Hải Phong | Vuphongdangdao | Trường THCS Nguyễn Đăng Đạo | Bắc Ninh | 131 Phút 49 Giây | 4.455 |
39 | Trương Thị Mỹ Liễu | mylieu20491 | 51 Phút 57 Giây | 4.435 | ||
40 | Nguyen Anh Duong | naduong | 290 Phút 57 Giây | 4.395 | ||
41 | Nguyễn Trọng Hiếu Anh | HIEUANH68 | Trường THCS Lê Anh Xuân | TP HCM | 73 Phút 48 Giây | 4.300 |
42 | Mai Trung Hiếu | lapmv86 | Trường THCS Tân Bình | Bình Dương | 162 Phút 3 Giây | 4.275 |
43 | Dang Pham | lethaonguyen12 | 165 Phút 35 Giây | 4.180 | ||
44 | Trương Hải Quân | haiquan20082020 | Trường THCS Thị trấn Đông Anh | Hà Nội | 104 Phút 27 Giây | 3.705 |
45 | Lê Nhật Minh | minhctd001 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Khánh Hòa | 54 Phút 55 Giây | 3.700 |
46 | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | NganPhat | 74 Phút 27 Giây | 3.600 | ||
47 | Nguễn Thị Thanh | Huyanh101112 | Trường THCS Tùng Lâm | Thanh Hóa | 138 Phút 55 Giây | 3.600 |
48 | Gnaches | Tnchaugiang2803 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 63 Phút 20 Giây | 3.425 |
49 | THUY AN | ThuyAn141112 | 71 Phút 51 Giây | 3.330 | ||
50 | Nguyen Hong Ngoc | Ngoctam1409 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 44 Phút 52 Giây | 3.310 |
51 | Vũ thị Mai Linh | linhchian2020 | 89 Phút 56 Giây | 3.250 | ||
52 | Lộc Thu Hà | locthuha7a1 | 58 Phút 21 Giây | 3.150 | ||
53 | Neo1018 | Neo1018 | Trường THCS Từ Liêm | Hà Nội | 93 Phút 18 Giây | 3.150 |
54 | Nguyễn thị thanh biên | Doduonganh | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 29 Phút 31 Giây | 3.140 |
55 | Chau Son | nam2015 | 213 Phút 0 Giây | 3.120 | ||
56 | Vũ Ngọc Quỳnh Anh | Vnqa2012 | 52 Phút 19 Giây | 3.045 | ||
57 | Lê Đăng Khoa | Khoa63LT | Trường THCS Bình Định | Bình Định | 105 Phút 32 Giây | 3.000 |
58 | Bùi Viết Nhật Minh | nhatminh1009 | Trường THCS Hoàng Sơn | Thanh Hóa | 49 Phút 54 Giây | 2.900 |
59 | Nguyễn Ngọc Diệp | NODIN1405 | 53 Phút 23 Giây | 2.900 | ||
60 | Nguyễn Đức Hiếu | Duchieu7a1 | 143 Phút 13 Giây | 2.765 | ||
61 | Trương Hoàng Bách | tuanmdrak | Trường THCS Lý Tự Trọng | Đắk Lắk | 40 Phút 24 Giây | 2.760 |
62 | Le Nguyen Ha My | maynau | Trường THCS Đặng Trần Côn | TP HCM | 37 Phút 56 Giây | 2.745 |
63 | Nguyễn Ngọc Mai Khuê | birikhue | Trường Tiểu học Nguyễn Th ái Sơn | TP HCM | 34 Phút 56 Giây | 2.700 |
64 | Nguyễn Đức Nam | 0984474233 | 70 Phút 47 Giây | 2.700 | ||
65 | Nguyen Minh Quan | MinhQuan3009 | Trường THCS Thái Văn Lung | TP HCM | 57 Phút 48 Giây | 2.650 |
66 | Hồ Thành Phát | Deathff_VN | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Quảng Ngãi | 58 Phút 29 Giây | 2.650 |
67 | nguyễn đình quảng | dinhquang0123 | 183 Phút 57 Giây | 2.645 | ||
68 | dương thảo nguyên | quangdung15 | Trường THCS Trung Sơn Trầm | Hà Nội | 42 Phút 30 Giây | 2.640 |
69 | Đỗ Quốc Anh | quocanh492011 | 45 Phút 20 Giây | 2.625 | ||
70 | Nguyễn Ngọc Bảo An | pearlba | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 68 Phút 38 Giây | 2.610 |
71 | Trần Bảo Ngọc | tranbaongoc1708 | Trường THCS Nguyễn Anh Hào | Phú Yên | 56 Phút 52 Giây | 2.600 |
72 | catnguyenhai | catnguyenhai | Trường THCS Phùng Hưng | Hà Nội | 162 Phút 5 Giây | 2.595 |
73 | Mai Tất Thành | MAITATTHANH | 118 Phút 35 Giây | 2.585 | ||
74 | Quách Châu Anh | ChauAnhHaAnh | 20 Phút 55 Giây | 2.570 | ||
75 | Trịnh Thị Bạch Tuyết | ttbtuyet | 27 Phút 2 Giây | 2.550 | ||
76 | Đặng Ngọc Anh | toananh2011 | 535 Phút 8 Giây | 2.550 | ||
77 | Do Minh Duc | quangminhduc | Trường THCS Kim Hồng | Đồng Tháp | 139 Phút 34 Giây | 2.520 |
78 | Doanthibaochau | Doanthibaochau | 419 Phút 15 Giây | 2.515 | ||
79 | Ngô Nhã Tuệ | TueUyenkh | 61 Phút 2 Giây | 2.480 | ||
80 | lê khánh dương | duong7a2 | Trường THCS Đinh Công Tráng | Hà Nam | 125 Phút 52 Giây | 2.440 |
81 | NGUYỄN ANH THƯ | lethithanhxuan | 241 Phút 4 Giây | 2.430 | ||
82 | Vĩnh Đạt | Vydat2013 | Trường THCS Thị trấn Chợ Lách | Bến Tre | 71 Phút 21 Giây | 2.425 |
83 | Phùng Khánh Thy | PhungKhanhThy | 134 Phút 42 Giây | 2.390 | ||
84 | Minh Quân | quanhieu2010 | 36 Phút 1 Giây | 2.340 | ||
85 | Trần Việt Anh | taythanhtam | Trường THCS Nguyễn Thượng Hiền | Hà Nội | 61 Phút 58 Giây | 2.340 |
86 | LỮ KIẾN VĂN | lukienvan | 17 Phút 9 Giây | 2.330 | ||
87 | Nguyễn Thanh Liêm | liemnthgg | 41 Phút 21 Giây | 2.330 | ||
88 | Trần Thế Phúc | BinBop | 111 Phút 34 Giây | 2.325 | ||
89 | hmmm | hung2k10 | Trường THCS Tống Phan | Hưng Yên | 70 Phút 2 Giây | 2.275 |
90 | quách tuấn long | hoalanrung2019 | 45 Phút 23 Giây | 2.255 | ||
91 | Nguyễn Đức Tuấn Khang | khangndt | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | Đà Nẵng | 31 Phút 19 Giây | 2.250 |
92 | Lê Anh Dũng | leanhdung2859 | Trường Tiểu học Đức Xuân | Bắc Cạn | 102 Phút 11 Giây | 2.240 |
93 | Thái Hoàng Bảo Ngọc | loptienganhvui2 | Trường THCS Quế Phú | Quảng Nam | 125 Phút 23 Giây | 2.180 |
94 | Vo Le Mai Tram | hehheheTram | 54 Phút 34 Giây | 2.150 | ||
95 | Hoàng Dương Huy | hoangduonghuyls | Trường THCS Hoàng Văn Thụ | Lạng Sơn | 77 Phút 19 Giây | 2.150 |
96 | Vu Tien Khoi | Khoivt | 65 Phút 51 Giây | 2.135 | ||
97 | Dương Chí Thắng | chithang2012 | 111 Phút 44 Giây | 2.100 | ||
98 | Nguyễn Thành Công | thanhcongchung | 61 Phút 38 Giây | 2.080 | ||
99 | Triệu Việt Nâm | Pittrum | 79 Phút 53 Giây | 2.070 | ||
100 | do mai trang | maitrang34 | Trường THCS Đồng Minh | Hải Phòng | 27 Phút 58 Giây | 2.065 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)