STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Harumi | lethuylinh125 | Trường THCS Lộc Tiến | Thừa Thiên Huế | 50 Phút 21 Giây | 12.600 | |
No name | daoxuanthong | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 66 Phút 38 Giây | 12.600 | |
Lê Chân Quân | LECHANQUAN | Trường THCS Độc Lập | TP HCM | 475 Phút 26 Giây | 12.600 | |
4 | Vũ Minh Quang | Bigbac | 185 Phút 31 Giây | 12.465 | ||
5 | Nguyễn Việt Mỹ | hung86ht | 103 Phút 24 Giây | 12.200 | ||
6 | Lê Minh Trí | leminhtritriet | 203 Phút 22 Giây | 12.040 | ||
7 | Nguyễn Đức Kiệt | kiet3etm92011 | Trường THCS Thọ Sơn | Phú Thọ | 642 Phút 34 Giây | 11.755 |
8 | Vũ Minh Phúc | vudinhthe82 | Trường THCS Kim Sơn | Quảng Ninh | 451 Phút 38 Giây | 10.510 |
9 | Nguyễn Trọng Nghĩa | trongnghia2017 | Trường THCS Thị trấn Tân Hưng | Long An | 129 Phút 51 Giây | 10.450 |
10 | Huỳnh Đức Huy | PINKCHIP | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đà Nẵng | 52 Phút 6 Giây | 9.900 |
11 | Trần Văn Thuận | tranvanthuan2011 | Trường Tiểu học Số 1 Xã Vũ Linh | Yên Bái | 118 Phút 34 Giây | 9.700 |
12 | Vương Gia Linh | vuonggialinh | Trường THCS Trưng Vương | Hà Nội | 659 Phút 15 Giây | 8.865 |
13 | vũ gia huy | huyvg11 | 188 Phút 46 Giây | 8.830 | ||
14 | không có tiêu đề | lethanhphuong | Trường THCS Nguyễn Huệ | Gia Lai | 309 Phút 34 Giây | 8.320 |
15 | Bùi Tú phương | Tuphuongkhi | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 210 Phút 38 Giây | 8.105 |
16 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | contho29 | Trường THCS Thực hành sư phạm Lý Tự Trọng | Kon Tum | 89 Phút 4 Giây | 8.000 |
17 | L ê Hoàng Vương | hoangvuongtoan | Tr ường THCS Nguyễn Thị Minh Khai | Đắk Lắk | 309 Phút 45 Giây | 7.885 |
18 | nguyễn thị thùy duyên | nguyenduyen2012 | Trường THCS Ngô Quyền | Đắk Lắk | 176 Phút 57 Giây | 7.750 |
19 | Nguyễn Huy Hoàng | HuyHoang9511 | 146 Phút 34 Giây | 7.620 | ||
20 | Nguyễn Thị Thu Hương | thuhuongntp | Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương | Đà Nẵng | 823 Phút 44 Giây | 7.335 |
21 | Nguyễn Minh Thiên Phúc | Anthonythienphuc | Trường THCS Lê Văn Tám | TP HCM | 239 Phút 37 Giây | 6.980 |
22 | Phan Gia Huy | PhanTom | Trư ờng THPT Nguyễn Tất Thành | Hà Nội | 225 Phút 4 Giây | 6.770 |
23 | nguyễn ngọc bách | baohangocbach | Trường THCS Nguyễn Du | Quảng Nam | 132 Phút 56 Giây | 6.700 |
24 | Nghiêm Gia Linh | huongcherry2011 | 212 Phút 4 Giây | 6.355 | ||
25 | Đặng Trường Toàn | DangTruongToan | 120 Phút 22 Giây | 5.970 | ||
26 | Nguyễn thành đức | ducbin2011 | 28 Phút 56 Giây | 5.965 | ||
27 | कुरोगाने स्पैनर | lamvoi01 | Trường Tiểu học Đại Cường | Hà Nội | 96 Phút 33 Giây | 5.760 |
28 | Võ Đoàn Gia Thụ | VoDoanGiaThu | Trường THCS Hoà An | Phú Yên | 356 Phút 40 Giây | 5.450 |
29 | Trần khánh Linh | LinhLinh123FPT | 229 Phút 54 Giây | 5.420 | ||
30 | Hồ Tiến Phát | HoTienPhat | Trường THCS Nguyễn Thị Định | Đà Nẵng | 51 Phút 43 Giây | 5.400 |
31 | Spiriz Đi Dạo | phamhaidang7 | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Hưng Yên | 181 Phút 50 Giây | 4.565 |
32 | Dũng Vũ | dungmessironando | Trường THCS Phạm Hồng Thái | Gia Lai | 85 Phút 47 Giây | 4.500 |
33 | Vũ Hải Phong | Vuphongdangdao | Trường THCS Nguyễn Đăng Đạo | Bắc Ninh | 131 Phút 49 Giây | 4.455 |
34 | Nguyen Anh Duong | naduong | 290 Phút 57 Giây | 4.395 | ||
35 | Nguyễn Trọng Hiếu Anh | HIEUANH68 | Trường THCS Lê Anh Xuân | TP HCM | 73 Phút 48 Giây | 4.300 |
36 | Dang Pham | lethaonguyen12 | 165 Phút 35 Giây | 4.180 | ||
37 | Mai Trung Hiếu | lapmv86 | Trường THCS Tân Bình | Bình Dương | 140 Phút 37 Giây | 4.155 |
38 | Lê Nhật Minh | minhctd001 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Khánh Hòa | 54 Phút 55 Giây | 3.700 |
39 | Nguyen Hong Ngoc | Ngoctam1409 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 44 Phút 52 Giây | 3.310 |
40 | Vũ thị Mai Linh | linhchian2020 | 89 Phút 56 Giây | 3.250 | ||
41 | Nguyễn thị thanh biên | Doduonganh | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 29 Phút 31 Giây | 3.140 |
42 | Chau Son | nam2015 | 213 Phút 0 Giây | 3.120 | ||
43 | Lê Đăng Khoa | Khoa63LT | Trường THCS Bình Định | Bình Định | 105 Phút 32 Giây | 3.000 |
44 | Nguyễn Ngọc Diệp | NODIN1405 | 53 Phút 23 Giây | 2.900 | ||
45 | Nguyễn Đức Hiếu | Duchieu7a1 | 143 Phút 13 Giây | 2.765 | ||
46 | Trương Hoàng Bách | tuanmdrak | Trường THCS Lý Tự Trọng | Đắk Lắk | 40 Phút 24 Giây | 2.760 |
47 | Đinh Bảo Châu | baochau150211 | Trường THCS Dữu Lâu | Phú Thọ | 27 Phút 17 Giây | 2.700 |
48 | Nguyễn Đức Nam | 0984474233 | 70 Phút 47 Giây | 2.700 | ||
49 | Nguyen Minh Quan | MinhQuan3009 | Trường THCS Thái Văn Lung | TP HCM | 57 Phút 48 Giây | 2.650 |
50 | Hồ Thành Phát | Deathff_VN | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Quảng Ngãi | 58 Phút 29 Giây | 2.650 |
51 | dương thảo nguyên | quangdung15 | Trường THCS Trung Sơn Trầm | Hà Nội | 42 Phút 30 Giây | 2.640 |
52 | Đỗ Quốc Anh | quocanh492011 | 45 Phút 20 Giây | 2.625 | ||
53 | Trịnh Thị Bạch Tuyết | ttbtuyet | 27 Phút 2 Giây | 2.550 | ||
54 | Đặng Ngọc Anh | toananh2011 | 535 Phút 8 Giây | 2.550 | ||
55 | Trương Hải Quân | haiquan20082020 | Trường THCS Thị trấn Đông Anh | Hà Nội | 77 Phút 35 Giây | 2.540 |
56 | Do Minh Duc | quangminhduc | Trường THCS Kim Hồng | Đồng Tháp | 139 Phút 34 Giây | 2.520 |
57 | Doanthibaochau | Doanthibaochau | 419 Phút 15 Giây | 2.515 | ||
58 | Ngô Nhã Tuệ | TueUyenkh | 61 Phút 2 Giây | 2.480 | ||
59 | NGUYỄN ANH THƯ | lethithanhxuan | 241 Phút 4 Giây | 2.430 | ||
60 | Vĩnh Đạt | Vydat2013 | Trường THCS Thị trấn Chợ Lách | Bến Tre | 71 Phút 21 Giây | 2.425 |
61 | Phùng Khánh Thy | PhungKhanhThy | 134 Phút 42 Giây | 2.390 | ||
62 | Minh Quân | quanhieu2010 | 36 Phút 1 Giây | 2.340 | ||
63 | Trần Việt Anh | taythanhtam | Trường THCS Nguyễn Thượng Hiền | Hà Nội | 61 Phút 58 Giây | 2.340 |
64 | LỮ KIẾN VĂN | lukienvan | 17 Phút 9 Giây | 2.330 | ||
65 | Nguyễn Thanh Liêm | liemnthgg | 41 Phút 21 Giây | 2.330 | ||
66 | Trần Thế Phúc | BinBop | 111 Phút 34 Giây | 2.325 | ||
67 | hmmm | hung2k10 | Trường THCS Tống Phan | Hưng Yên | 70 Phút 2 Giây | 2.275 |
68 | quách tuấn long | hoalanrung2019 | 45 Phút 23 Giây | 2.255 | ||
69 | Nguyễn Đức Tuấn Khang | khangndt | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | Đà Nẵng | 31 Phút 19 Giây | 2.250 |
70 | Lê Anh Dũng | leanhdung2859 | Trường Tiểu học Đức Xuân | Bắc Cạn | 102 Phút 11 Giây | 2.240 |
71 | lê khánh dương | duong7a2 | Trường THCS Đinh Công Tráng | Hà Nam | 110 Phút 2 Giây | 2.205 |
72 | Vo Le Mai Tram | hehheheTram | 54 Phút 34 Giây | 2.150 | ||
73 | Hoàng Dương Huy | hoangduonghuyls | Trường THCS Hoàng Văn Thụ | Lạng Sơn | 77 Phút 19 Giây | 2.150 |
74 | Vu Tien Khoi | Khoivt | 65 Phút 51 Giây | 2.135 | ||
75 | Nguyễn Thành Công | thanhcongchung | 61 Phút 38 Giây | 2.080 | ||
76 | do mai trang | maitrang34 | Trường THCS Đồng Minh | Hải Phòng | 27 Phút 58 Giây | 2.065 |
77 | Nguyễn Chiến Thắng | Chienth4248w | 45 Phút 32 Giây | 2.050 | ||
78 | Trần Văn Bảo Lộc | baoloc123 | 83 Phút 27 Giây | 2.045 | ||
79 | Đỗ Phạm Bảo Ngân | Dophambaongan | Trường THCS Bán công Hùng Vương | Lâm Đồng | 136 Phút 4 Giây | 2.045 |
80 | Le Nguyen Ha My | maynau | Trường THCS Đặng Trần Côn | TP HCM | 55 Phút 28 Giây | 2.005 |
81 | Vũ Văn Tuyên | tuyenvuthtohieu | THCS Nguyễn Du | Đắc Nông | 45 Phút 18 Giây | 2.000 |
82 | catnguyenhai | catnguyenhai | Trường THCS Phùng Hưng | Hà Nội | 131 Phút 44 Giây | 1.970 |
83 | QquỳnkHhoaa | Quynhhoa2k11 | Tr ường THCS Tứ Cường | Hải Dương | 134 Phút 53 Giây | 1.895 |
84 | Lương Nguyên Đăng | dtg0815 | Trường THCS Mai Xuân Thưởng | Khánh Hòa | 412 Phút 43 Giây | 1.890 |
85 | Nguyễn Vũ tuấn tú | tuantudz123 | Trường Tiểu học Tân Dân B | Hưng Yên | 73 Phút 24 Giây | 1.880 |
86 | bí mật | phuongphucmy | Trường THCS Lương Thế Vinh | Phú Yên | 56 Phút 21 Giây | 1.865 |
87 | Bùi Ngọc Thương | penguinsthuong | 91 Phút 41 Giây | 1.840 | ||
88 | Nguyễn thị huyền | GIAOHAO280611 | 93 Phút 31 Giây | 1.835 | ||
89 | Nguyễn Phúc Hùng | hungthyvy123 | 13 Phút 17 Giây | 1.800 | ||
90 | Ngô Đỗ Hoàng Nguyên | hoangnguyenngodo | 20 Phút 59 Giây | 1.800 | ||
91 | Dương Thúy Quỳnh | duongthuyquynhnd | 42 Phút 21 Giây | 1.800 | ||
92 | Hoàng Ngọc Khánh | HoangKhanh2011 | Trường THCS Hoằng Thịnh | Thanh Hóa | 45 Phút 18 Giây | 1.795 |
93 | Chu Hồng Phúc | chuhongphucduc | Trường THCS Văn Hải | Ninh Bình | 46 Phút 23 Giây | 1.790 |
94 | Tống Minh Duy | tongminhduy | 36 Phút 16 Giây | 1.740 | ||
95 | Ha Le Anh | GODgiro | 14 Phút 3 Giây | 1.730 | ||
96 | ((:)) | phamgiahuy25022010 | Lưu học sinh | 103 Phút 16 Giây | 1.730 | |
97 | Vũ Hồng Nguyên | Honng_Nguyenn | Trường THCS Lê Quý Đôn | Thái Bình | 16 Phút 46 Giây | 1.700 |
98 | Chiêm Hoàng Gia Bảo | chiemhoanggiabao | Trường Tiểu học Tân Thuận | TP HCM | 19 Phút 3 Giây | 1.670 |
99 | LÊ DUY HIẾU | leduyhieu2203 | 100 Phút 37 Giây | 1.670 | ||
100 | Huỳnh Ngọc Hoàng Ngân | thuanngan12345 | Trường THCS Nhật Ch ánh | Long An | 129 Phút 49 Giây | 1.605 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)