STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
|__________kh0n9_c0_73n__________| | lethuylinh125 | Trường THCS Lộc Tiến | Thừa Thiên Huế | 50 Phút 21 Giây | 12.600 | |
Lê Chân Quân | LECHANQUAN | Trường THCS Độc Lập | TP HCM | 475 Phút 26 Giây | 12.600 | |
Vũ Minh Quang | Bigbac | 185 Phút 31 Giây | 12.465 | |||
4 | Đào Nhật Mai | NhatMaiDao | Trường THCS Phú La | Hà Nội | 343 Phút 52 Giây | 12.150 |
5 | Lê Minh Trí | leminhtritriet | 203 Phút 22 Giây | 12.040 | ||
6 | Nguyễn Đức Kiệt | kiet3etm92011 | Trường THCS Thọ Sơn | Phú Thọ | 642 Phút 34 Giây | 11.755 |
7 | Vũ Minh Phúc | vudinhthe82 | Trường THCS Kim Sơn | Quảng Ninh | 451 Phút 38 Giây | 10.510 |
8 | Nguyễn Trọng Nghĩa | trongnghia2017 | Trường THCS Thị trấn Tân Hưng | Long An | 129 Phút 51 Giây | 10.450 |
9 | Thông Đào Xuân | daoxuanthong | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 50 Phút 37 Giây | 9.900 |
10 | Huỳnh Đức Huy | PINKCHIP | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đà Nẵng | 52 Phút 6 Giây | 9.900 |
11 | Trần Văn Thuận | tranvanthuan2011 | Trường Tiểu học Số 1 Xã Vũ Linh | Yên Bái | 118 Phút 34 Giây | 9.700 |
12 | vũ gia huy | huyvg11 | 188 Phút 46 Giây | 8.830 | ||
13 | Mio ngủ trong nhà | lethanhphuong | Trường THCS Nguyễn Huệ | Gia Lai | 309 Phút 34 Giây | 8.320 |
14 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | contho29 | Trường THCS Thực hành sư phạm Lý Tự Trọng | Kon Tum | 89 Phút 4 Giây | 8.000 |
15 | Bùi Tú phương | Tuphuongkhi | 234 Phút 40 Giây | 7.990 | ||
16 | L ê Hoàng Vương ( ̄︶ ̄)↗ | hoangvuongtoan | Lưu học sinh | 309 Phút 45 Giây | 7.885 | |
17 | Nguyễn Huy Hoàng | HuyHoang9511 | 146 Phút 34 Giây | 7.620 | ||
18 | Nguyễn Thị Thu Hương | thuhuongntp | Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương | Đà Nẵng | 823 Phút 44 Giây | 7.335 |
19 | Nguyễn Minh Thiên Phúc | Anthonythienphuc | Trường THCS Lê Văn Tám | TP HCM | 239 Phút 37 Giây | 6.980 |
20 | Phan Gia Huy | PhanTom | Trư ờng THPT Nguyễn Tất Thành | Hà Nội | 225 Phút 4 Giây | 6.770 |
21 | Nghiêm Gia Linh | huongcherry2011 | 212 Phút 4 Giây | 6.355 | ||
22 | Nguyễn thành đức | ducbin2011 | 28 Phút 56 Giây | 5.965 | ||
23 | Đặng Trường Toàn | DangTruongToan | 119 Phút 24 Giây | 5.870 | ||
24 | nguyễn ngọc bách | baohangocbach | Trường THCS Nguyễn Du | Quảng Nam | 115 Phút 52 Giây | 5.800 |
25 | Võ Đoàn Gia Thụ | VoDoanGiaThu | Trường THCS Hoà An | Phú Yên | 356 Phút 40 Giây | 5.450 |
26 | Trần khánh Linh | LinhLinh123FPT | 229 Phút 54 Giây | 5.420 | ||
27 | Hồ Tiến Phát | HoTienPhat | Trường THCS Nguyễn Thị Định | Đà Nẵng | 51 Phút 43 Giây | 5.400 |
28 | Dũng Vũ | dungmessironando | Trường THCS Phạm Hồng Thái | Gia Lai | 85 Phút 47 Giây | 4.500 |
29 | Vũ Hải Phong | Vuphongdangdao | Trường THCS Nguyễn Đăng Đạo | Bắc Ninh | 131 Phút 49 Giây | 4.455 |
30 | minh hà | phamminhha3c | Trường THCS Gia Lập | Ninh Bình | 97 Phút 30 Giây | 4.440 |
31 | Nguyen Anh Duong | naduong | 290 Phút 57 Giây | 4.395 | ||
32 | Nguyễn Trọng Hiếu Anh | HIEUANH68 | Trường THCS Lê Anh Xuân | TP HCM | 73 Phút 48 Giây | 4.300 |
33 | Spiriz Đi Dạo | phamhaidang7 | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Hưng Yên | 169 Phút 9 Giây | 4.160 |
34 | Lê Nhật Minh | minhctd001 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Khánh Hòa | 54 Phút 55 Giây | 3.700 |
35 | Mai Trung Hiếu | lapmv86 | Trường THCS Tân Bình | Bình Dương | 125 Phút 24 Giây | 3.335 |
36 | Nguyen Hong Ngoc | Ngoctam1409 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 44 Phút 52 Giây | 3.310 |
37 | Chau Son | nam2015 | 213 Phút 0 Giây | 3.120 | ||
38 | Lê Đăng Khoa | Khoa63LT | Trường THCS Bình Định | Bình Định | 105 Phút 32 Giây | 3.000 |
39 | Nguyễn Ngọc Diệp | NODIN1405 | 53 Phút 23 Giây | 2.900 | ||
40 | Nguyễn Đức Hiếu | Duchieu7a1 | 143 Phút 13 Giây | 2.765 | ||
41 | Trương Hoàng Bách | tuanmdrak | Trường THCS Lý Tự Trọng | Đắk Lắk | 40 Phút 24 Giây | 2.760 |
42 | Nguyen Minh Quan | MinhQuan3009 | Trường THCS Thái Văn Lung | TP HCM | 57 Phút 48 Giây | 2.650 |
43 | Hồ Thành Phát | Deathff_VN | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Quảng Ngãi | 58 Phút 29 Giây | 2.650 |
44 | dương thảo nguyên | quangdung15 | Trường THCS Trung Sơn Trầm | Hà Nội | 42 Phút 30 Giây | 2.640 |
45 | Đỗ Quốc Anh | quocanh492011 | 45 Phút 20 Giây | 2.625 | ||
46 | Trịnh Thị Bạch Tuyết | ttbtuyet | 27 Phút 2 Giây | 2.550 | ||
47 | Đặng Ngọc Anh | toananh2011 | 535 Phút 8 Giây | 2.550 | ||
48 | Do Minh Duc | quangminhduc | Trường THCS Kim Hồng | Đồng Tháp | 139 Phút 34 Giây | 2.520 |
49 | NGUYỄN ANH THƯ | lethithanhxuan | 241 Phút 4 Giây | 2.430 | ||
50 | Vĩnh Đạt | Vydat2013 | Trường THCS Thị trấn Chợ Lách | Bến Tre | 71 Phút 21 Giây | 2.425 |
51 | Phùng Khánh Thy | PhungKhanhThy | 134 Phút 42 Giây | 2.390 | ||
52 | Minh Quân | quanhieu2010 | 36 Phút 1 Giây | 2.340 | ||
53 | Trần Việt Anh | taythanhtam | Trường THCS Nguyễn Thượng Hiền | Hà Nội | 61 Phút 58 Giây | 2.340 |
54 | LỮ KIẾN VĂN | lukienvan | 17 Phút 9 Giây | 2.330 | ||
55 | Nguyễn Thanh Liêm | liemnthgg | 41 Phút 21 Giây | 2.330 | ||
56 | Trần Thế Phúc | BinBop | 111 Phút 34 Giây | 2.325 | ||
57 | hmmm | hung2k10 | Trường THCS Tống Phan | Hưng Yên | 70 Phút 2 Giây | 2.275 |
58 | quách tuấn long | hoalanrung2019 | 45 Phút 23 Giây | 2.255 | ||
59 | Nguyễn Đức Tuấn Khang | khangndt | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | Đà Nẵng | 31 Phút 19 Giây | 2.250 |
60 | Lê Anh Dũng | leanhdung2859 | Trường Tiểu học Đức Xuân | Bắc Cạn | 102 Phút 11 Giây | 2.240 |
61 | Vo Le Mai Tram | hehheheTram | 54 Phút 34 Giây | 2.150 | ||
62 | Vu Tien Khoi | Khoivt | 65 Phút 51 Giây | 2.135 | ||
63 | Doanthibaochau | Doanthibaochau | 290 Phút 17 Giây | 2.090 | ||
64 | Nguyễn Thành Công | thanhcongchung | 61 Phút 38 Giây | 2.080 | ||
65 | do mai trang | maitrang34 | Trường THCS Đồng Minh | Hải Phòng | 27 Phút 58 Giây | 2.065 |
66 | Nguyễn Chiến Thắng | Chienth4248w | 45 Phút 32 Giây | 2.050 | ||
67 | Trần Văn Bảo Lộc | baoloc123 | 83 Phút 27 Giây | 2.045 | ||
68 | Vũ Văn Tuyên | tuyenvuthtohieu | THCS Nguyễn Du | Đắc Nông | 45 Phút 18 Giây | 2.000 |
69 | catnguyenhai | catnguyenhai | Trường THCS Phùng Hưng | Hà Nội | 131 Phút 44 Giây | 1.970 |
70 | Nguyễn Vũ tuấn tú | tuantudz123 | Trường Tiểu học Tân Dân B | Hưng Yên | 73 Phút 24 Giây | 1.880 |
71 | bí mật | phuongphucmy | Trường THCS Lương Thế Vinh | Phú Yên | 56 Phút 21 Giây | 1.865 |
72 | Bùi Ngọc Thương | penguinsthuong | 91 Phút 41 Giây | 1.840 | ||
73 | Ngô Nhã Tuệ | TueUyenkh | 33 Phút 42 Giây | 1.830 | ||
74 | Nguyễn Phúc Hùng | hungthyvy123 | 13 Phút 17 Giây | 1.800 | ||
75 | Ngô Đỗ Hoàng Nguyên | hoangnguyenngodo | 20 Phút 59 Giây | 1.800 | ||
76 | Dương Thúy Quỳnh | duongthuyquynhnd | 42 Phút 21 Giây | 1.800 | ||
77 | Chu Hồng Phúc | chuhongphucduc | Trường THCS Văn Hải | Ninh Bình | 46 Phút 23 Giây | 1.790 |
78 | Lương Nguyên Đăng | dtg0815 | Trường THCS Mai Xuân Thưởng | Khánh Hòa | 392 Phút 28 Giây | 1.790 |
79 | Tống Minh Duy | tongminhduy | 36 Phút 16 Giây | 1.740 | ||
80 | ((:)) | phamgiahuy25022010 | Lưu học sinh | 103 Phút 16 Giây | 1.730 | |
81 | Vũ Hồng Nguyên | Honng_Nguyenn | Trường THCS Lê Quý Đôn | Thái Bình | 16 Phút 46 Giây | 1.700 |
82 | Chiêm Hoàng Gia Bảo | chiemhoanggiabao | Trường Tiểu học Tân Thuận | TP HCM | 19 Phút 3 Giây | 1.670 |
83 | LÊ DUY HIẾU | leduyhieu2203 | 100 Phút 37 Giây | 1.670 | ||
84 | Huỳnh Ngọc Hoàng Ngân | thuanngan12345 | Trường THCS Nhật Ch ánh | Long An | 129 Phút 49 Giây | 1.605 |
85 | ngovubaoanh358 | ngovubaoanh358 | 23 Phút 45 Giây | 1.600 | ||
86 | phạm văn hải | kiepdatinhbv2011 | 39 Phút 42 Giây | 1.580 | ||
87 | Đỗ kiều anh | dokieuanh | 28 Phút 45 Giây | 1.575 | ||
88 | Tanphat | Buitanphat2024 | 62 Phút 46 Giây | 1.540 | ||
89 | Nguyễn Hải Nam | Cgnguyenhainam | 123 Phút 47 Giây | 1.540 | ||
90 | Trần Đình Toại | toaidinh291 | 32 Phút 4 Giây | 1.520 | ||
91 | Đỗ Phạm Bảo Ngân | Dophambaongan | Trường THCS Bán công Hùng Vương | Lâm Đồng | 117 Phút 29 Giây | 1.505 |
92 | Trần Nguyễn Bảo Kha | baotuekha111602 | 18 Phút 36 Giây | 1.500 | ||
93 | Lê Linh Chi | 123456linhchi | Trường Tiểu học Hòa Hiếu 1 | Nghệ An | 29 Phút 34 Giây | 1.500 |
94 | Lê Thị Mai Linh | tk8_230366 | 40 Phút 39 Giây | 1.500 | ||
95 | Nguyễn Bật Đức Hiếu | nguyenbatduchieu | 53 Phút 20 Giây | 1.480 | ||
96 | Lê Minh Dương | minhduong2 | Trường Tiểu học Long Biên | Hà Nội | 35 Phút 21 Giây | 1.470 |
97 | Lê Hoàng Kim Ngân | lehoangkimngan31 | 53 Phút 8 Giây | 1.465 | ||
98 | Nguyễn Hữu Hoàng Tùng | tunghoang | Trường THCS Bình An | TP HCM | 22 Phút 56 Giây | 1.450 |
99 | Phạm Hồng Nguyên | Akashisenjun | 68 Phút 52 Giây | 1.445 | ||
100 | cù hải đăng | haidang2310 | 38 Phút 51 Giây | 1.405 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)