STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Nguyễn Minh Hải | lenguyenminhhai | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | Quảng Nam | 13 Phút 29 Giây | 5.550 | |
Đoàn Đình Công | doandinhcong2008 | Trường THCS Trưng Vương | Bình Thuận | 549 Phút 48 Giây | 3.728 | |
Hồ Minh Tấn | minhzin08 | Trường THCS Phan Tây Hồ | TP HCM | 351 Phút 11 Giây | 3.585 | |
4 | Trần khánh nguyên | nguyen23457 | 73 Phút 57 Giây | 3.503 | ||
5 | Bùi Tú phương | Tuphuongkhi | 133 Phút 42 Giây | 3.308 | ||
6 | Long Le Tuan | LongLe64 | 40 Phút 6 Giây | 3.300 | ||
7 | nguyen van bao | nguyenvanbao987 | Trường THCS Thạch Đài | Hà Tĩnh | 90 Phút 11 Giây | 3.000 |
8 | nguyenhuonggiang | gianghuongnguyen | Trường THCS Thanh Cao | Hà Nội | 124 Phút 28 Giây | 2.993 |
9 | trinh duy minh an | duyminhantrinh | Trường THCS Bình Phú | Bình Dương | 156 Phút 17 Giây | 2.970 |
10 | Trần Quang Khải | dungduavoitoi | Trường THCS Đông Hội | Hà Nội | 379 Phút 41 Giây | 2.888 |
11 | nguyễn đình phong | phongnhi123 | Trường Tiểu học Kiên Thọ 1 | Thanh Hóa | 12 Phút 4 Giây | 2.700 |
12 | Đinh Gia Bảo | giabaobencau | 44 Phút 31 Giây | 2.700 | ||
13 | Nguyễn Duy Hồng Ánh | honganh1910 | Trường THCS Bán công Nguyễn Minh Ho àng | TP HCM | 71 Phút 40 Giây | 2.693 |
14 | Bùi Nguyễn Như Quỳnh | NhuQuynh1102 | 236 Phút 41 Giây | 2.670 | ||
15 | Vũ Quỳnh Chi | QuangTung3D | 207 Phút 26 Giây | 2.640 | ||
16 | trần kha thiên | khathien | 59 Phút 27 Giây | 2.618 | ||
17 | vu gia huy | tranghuy | Trường THCS Gia Thụy | Hà Nội | 128 Phút 43 Giây | 2.550 |
18 | ĐỖ TRÂM ANH | DOTRAMANH | Trường THCS Lê Hữu Trác | Hưng Yên | 106 Phút 23 Giây | 2.513 |
19 | Tran Phuc Thinh | huynhnhu83838 | 129 Phút 25 Giây | 2.438 | ||
20 | ĐẶNG DIỆU HƯƠNG | DANGDIEUHUONG | Trường THCS Thị trấn Kỳ Sơn | Hòa Bình | 76 Phút 19 Giây | 2.400 |
21 | huynh pham hoa | huynhphamhoa | Trường THCS Nguyễn Viết Xuân | Đắk Lắk | 85 Phút 34 Giây | 2.400 |
22 | Le Nguyen Ha My | maynau | Trường THCS Đặng Trần Côn | TP HCM | 49 Phút 7 Giây | 2.385 |
23 | ngô võ nguyên anh | nguyenanh1107 | Trường THCS Bình Hưng Hoà | TP HCM | 209 Phút 38 Giây | 2.363 |
24 | Phạm Nguyễn Ngọc Quân | phamngocquan | Trường THCS Trần Cao V ân | Thừa Thiên Huế | 253 Phút 52 Giây | 2.318 |
25 | Trương Hải Quân | haiquan20082020 | 64 Phút 22 Giây | 2.220 | ||
26 | Shizuka | ngochieu | Trường THCS Tân Thịnh | Bắc Giang | 237 Phút 50 Giây | 2.183 |
27 | Lường Nguyễn Chí Thành | chithanh7a2pt | Trường THCS Ph úc Thắng | Vĩnh Phúc | 46 Phút 52 Giây | 2.175 |
28 | Nguyễn Châu Nguyên Khang | ngkhangdp120908 | 296 Phút 33 Giây | 2.153 | ||
29 | Đỗ Huyền Linh | dohuyenlinh | Trường THCS Hoà B ình | Đồng Nai | 60 Phút 23 Giây | 2.100 |
30 | Tăng Đức Minh | ducminhvh | Trường Tiểu học Vĩnh Hưng | Hà Nội | 710 Phút 41 Giây | 2.100 |
31 | Lê Trịnh Minh Hiếu | hieudenday | 73 Phút 2 Giây | 2.055 | ||
32 | lê tấn thành | thanhqn1482008 | 244 Phút 12 Giây | 2.048 | ||
33 | Lương Thanh Trúc | truclt | Trường THCS Long Biên | Hà Nội | 457 Phút 52 Giây | 2.033 |
34 | NGUYEN NGOC TAI | NGOCTAI2008 | 70 Phút 51 Giây | 1.995 | ||
35 | vanductrungdung | vanducdoai | 235 Phút 31 Giây | 1.988 | ||
36 | Nguyễn Hoàng Hải | NguyenHoangHai87 | 41 Phút 36 Giây | 1.973 | ||
37 | Nguyễn lê hương ngọc thảo | Ngocthao07 | Trường THCS Phan Đình Phùng | Đắk Lắk | 169 Phút 42 Giây | 1.958 |
38 | Vũ Hoài Nam | NguyenThiHuongnd | 24 Phút 25 Giây | 1.913 | ||
39 | Đoàn Hải Nam | namzutaki | Trường THCS Thanh Mỹ | Hà Nội | 51 Phút 33 Giây | 1.843 |
40 | Nguyễn Cao Anh Tuấn | anhtuan3a8 | Trường THCS Bái Tử Long | Quảng Ninh | 26 Phút 25 Giây | 1.800 |
41 | Nguyễn Thị Kim Ngân | nganthuongy1107 | Trường THCS Phan Thúc Duyện | Quảng Nam | 29 Phút 8 Giây | 1.800 |
42 | Nguyễn thế thơi | thoihero69 | Trường THCS Ngô Sỹ Liên | Hà Nội | 41 Phút 53 Giây | 1.800 |
43 | Mai Lâm Toàn | Lamtoan6 | 362 Phút 15 Giây | 1.800 | ||
44 | mai thi dung | kimdungnt83 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Khánh Hòa | 18 Phút 23 Giây | 1.740 |
45 | ĐINH ĐOÀN PHONG | DOANPHONG | 70 Phút 10 Giây | 1.725 | ||
46 | Đặng Thành Trung | thanhtrunglt1 | Trường Tiểu học số 1 Lộc Trì | Thừa Thiên Huế | 265 Phút 56 Giây | 1.695 |
47 | Vũ Xuân Huy | nhungngoc | Trường THCS Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 56 Phút 59 Giây | 1.673 |
48 | Trần Hoàng Thanh | thanh3461 | 76 Phút 4 Giây | 1.673 | ||
49 | phan gia han | phangiahan139NCT | Trường Phổ thông tư thục Duy Tân | Phú Yên | 57 Phút 48 Giây | 1.670 |
50 | Đàm Thanh Nhi | damthanhnhi2008 | Trường Phổ thông Quốc tế Việt Nam - (VIS) | Hà Nội | 7 Phút 1 Giây | 1.650 |
51 | Nguyễn Hoàng Chung | Nguyenchungbo | 8 Phút 57 Giây | 1.650 | ||
52 | pham do thao linh | thaolinh0987 | Trường THCS Nguyễn Tr ãi | TP HCM | 94 Phút 3 Giây | 1.650 |
53 | Nguyễn Đức Trí | Tringuyen5000 | Trường THCS Từ Sơn | Bắc Ninh | 124 Phút 36 Giây | 1.650 |
54 | Tô Vũ | tovietnu | 46 Phút 11 Giây | 1.620 | ||
55 | Nguyễn Thiện Nhân | nguyenthiennhan8 | Trường THCS Nam Phong | Nam Định | 45 Phút 55 Giây | 1.605 |
56 | Nguyễn Ánh Ngọc | anhngoc1601 | 191 Phút 49 Giây | 1.598 | ||
57 | le chi thien | lechithien12345 | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng | Đắk Lắk | 230 Phút 19 Giây | 1.595 |
58 | duong thi thuy | duongthithuy | Trường Tiểu học Yên Phong | Ninh Bình | 135 Phút 13 Giây | 1.555 |
59 | Vũ Đức Chính | vuducchinhvt2008 | Trường Tiểu học Tráng Liệt | Hải Dương | 121 Phút 29 Giây | 1.533 |
60 | trinh minh hieu | sliver | Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm | TP HCM | 31 Phút 12 Giây | 1.523 |
61 | Trần Thị Thuỳ Dương | myhienvy | Trường THCS Thị Trấn Vân Canh | Bình Định | 52 Phút 10 Giây | 1.508 |
62 | Đinh Công Mạnh | manh1a5bm | Trường Tiểu học Bắc Mục | Tuyên Quang | 193 Phút 5 Giây | 1.500 |
63 | Phùng Thị Nhã | tuonglai123 | Trường THCS Thái Hòa | Hà Nội | 195 Phút 57 Giây | 1.493 |
64 | Phạm Trọng Nghĩa | kenphamxtd180 | Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến | TP HCM | 13 Phút 49 Giây | 1.485 |
65 | Nguyễn Thị Thanh Nga | thanhiunga | 181 Phút 43 Giây | 1.478 | ||
66 | Nguyễn Lê Minh Duy | MinhDuyLe | 28 Phút 23 Giây | 1.470 | ||
67 | Tô Diệu Hoa | todieuhoa | 45 Phút 59 Giây | 1.440 | ||
68 | Nguyễn Đình Tâm Anh | lientomtuan | Trường Tiểu học Vĩnh Hưng | Hà Nội | 62 Phút 28 Giây | 1.410 |
69 | Phạm Hoàng Anh | tomvabi | 62 Phút 59 Giây | 1.388 | ||
70 | Đinh Minh Đức | minhduc030608 | Trường Tiểu học Sông Đà | Hòa Bình | 53 Phút 27 Giây | 1.358 |
71 | Nguyễn Thanh Khánh Ni | thidaihd79 | Trường THCS Lê Văn Tám | Quảng Nam | 14 Phút 41 Giây | 1.328 |
72 | Trần Thanh chiến | chiencute123hqv | 30 Phút 5 Giây | 1.320 | ||
73 | Nguyễn Hoàng Lâm | hoanglam08 | Trường Tiểu học tư thục Việt Úc | Hà Nội | 50 Phút 15 Giây | 1.283 |
74 | do thi quynh anh | bitoto2 | 63 Phút 11 Giây | 1.275 | ||
75 | Võ Phạm Trung Tiến | Vophamtrungtien | 53 Phút 38 Giây | 1.268 | ||
76 | Lê Minh Tâm | suabienlangthang | Trường THCS Lê Quý Đôn | Hòa Bình | 30 Phút 38 Giây | 1.260 |
77 | trần minh nghĩa | hieudora | Trường Tiểu học Tân Hội B | Hà Nội | 87 Phút 34 Giây | 1.260 |
78 | Nguyễn thành sơn | sonphuonghai | 110 Phút 0 Giây | 1.260 | ||
79 | Phúc Đạt | Phucdat63 | 39 Phút 44 Giây | 1.238 | ||
80 | Cao Thảo Nguyên | jodiesayhi | Trường THCS Thị trấn Đông Triều | Quảng Ninh | 114 Phút 19 Giây | 1.230 |
81 | Kim hoang | khoang74 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 58 Phút 36 Giây | 1.215 |
82 | nguyễn lê nhật | nguyenlenhat | Trường THCS Cái Nước | Cà Mau | 14 Phút 1 Giây | 1.200 |
83 | Vũ Đức Hà | havu6053 | Trường THCS Nguyễn An Khương | TP HCM | 14 Phút 38 Giây | 1.200 |
84 | Do Minh Duc | quangminhduc | Trường THCS Kim Hồng | Đồng Tháp | 23 Phút 53 Giây | 1.200 |
85 | Phạm Quốc Toàn | Lethanh1727 | Trường THCS Thanh Liệt | Hà Nội | 24 Phút 7 Giây | 1.200 |
86 | Nguyễn Thị Anh Thu | athuat | Trường THCS Sông Ray | Đồng Nai | 50 Phút 28 Giây | 1.200 |
87 | Vũ Minh Hiếu | Vuminhhieu08 | Trường THCS Ngô Sỹ Liên | Bắc Giang | 13 Phút 21 Giây | 1.193 |
88 | nguyen hoang duc minh | ducminh7d2 | 65 Phút 47 Giây | 1.170 | ||
89 | tran le van anh | vananh23072008 | Trường THCS Hiệp Bình | TP HCM | 109 Phút 37 Giây | 1.170 |
90 | hoàng thị hương | hoangthihuonght | 38 Phút 52 Giây | 1.163 | ||
91 | Nguyễn Ngọc Nhi | anne1811 | 28 Phút 34 Giây | 1.140 | ||
92 | Nguyễn Đình Minh | minhnd2008 | 39 Phút 56 Giây | 1.125 | ||
93 | Nguyễn Hải Anh | NguyenHaiAnh2008 | 55 Phút 29 Giây | 1.110 | ||
94 | Dao thi my lien | Daolien | 118 Phút 25 Giây | 1.110 | ||
95 | Cao Hoang Lam | lamlamTDN | 32 Phút 10 Giây | 1.103 | ||
96 | phan duong ngoc thao | thaotranminh | Trường THCS Phước Tân 2 | Đồng Nai | 33 Phút 58 Giây | 1.080 |
97 | PhamThuHien1801 | PhamThuHien1801 | 37 Phút 18 Giây | 1.080 | ||
98 | Vo Thien Phuc | Thiennhuphuc | 74 Phút 46 Giây | 1.073 | ||
99 | Phạm đức Anh | anhanh5232 | Trường Tiểu học Kim Đồng | TP HCM | 7 Phút 23 Giây | 1.050 |
100 | Ngọc Diệp | dieplon0812 | 11 Phút 7 Giây | 1.050 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)