STT | Họ và tên | Nickname | Lớp | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Khánh Duy | vukhanhduy6A5 | 6 | 14 Phút 53 Giây | 2.400 | |||
LÊ NGUYỄN | lenguyenduc | 6 | 49 Phút 9 Giây | 2.400 | |||
Thiều Quang Dương | duonglong1112 | 6 | Trường THCS Him Lam | Điện Biên | 79 Phút 32 Giây | 2.400 | |
4 | An Nhien | annhien127 | 6 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 34 Phút 32 Giây | 2.360 |
5 | Hàn Ngọc Diệp | Handiep | 6 | 47 Phút 11 Giây | 2.355 | ||
6 | Trần Phạm Phương Linh | Dansenlinh | 6 | Trường THCS Trần Phú | Hải Phòng | 262 Phút 19 Giây | 2.350 |
7 | Kenny Nam | kennynam18 | 6 | 38 Phút 31 Giây | 2.340 | ||
8 | BÙI ĐỨC DŨNG | dh2010 | 6 | Trường Tiểu học Ngũ Lão | Hải Phòng | 40 Phút 21 Giây | 2.340 |
9 | duytung1701 | duytung1701 | 6 | Trường THCS Tam Hưng | Hà Nội | 50 Phút 45 Giây | 2.335 |
10 | Nguyễn Hồng Ngọc | HONGNGOC85 | 6 | Lưu học sinh | 57 Phút 49 Giây | 2.330 | |
11 | nguyễn quang huy | Huy778 | 6 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 111 Phút 23 Giây | 2.305 |
12 | Dương Bảo Nguyên | myphuc | 6 | Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân | Bà Rịa - Vũng Tàu | 176 Phút 28 Giây | 2.300 |
13 | Trần Văn Hiệp | khoakhanhtran | 6 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | TP HCM | 239 Phút 59 Giây | 2.250 |
14 | |\\|guyễn |_ê Bảo Qu@ng | BQuang0412 | 6 | Trường THCS Đại Kim | Hà Nội | 279 Phút 42 Giây | 2.245 |
15 | LE HOANG NGUYEN | OANHHNH | 6 | Trường Tiểu học Bình Trị 2 | TP HCM | 176 Phút 12 Giây | 2.240 |
16 | Bùi Ngọc Tường Vy | trangcltv1598498ae | 6 | Trường Ti ểu học Tân An A | Trà Vinh | 144 Phút 44 Giây | 2.190 |
17 | Tien | AATien | 6 | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 145 Phút 3 Giây | 2.185 |
18 | Võ Trung Hiếu | trunghieu1607 | 6 | Trường THCS Thị trấn Trần Văn Thời | Cà Mau | 258 Phút 19 Giây | 2.150 |
19 | Nguyễn Tiến Minh | minhdaklak | 6 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Đắk Lắk | 67 Phút 19 Giây | 2.090 |
20 | Nguyen Dinh Do | DoLan2017 | 6 | 256 Phút 15 Giây | 2.080 | ||
21 | Ngọc | KatieNguyen2010 | 6 | Trường THCS Tam Bình | TP HCM | 156 Phút 12 Giây | 2.075 |
22 | Lê Đức Minh Hiệp | lehiep3a1 | 6 | Trường THCS Tiên Du | Bắc Ninh | 32 Phút 43 Giây | 2.035 |
23 | Đinh Thái Bảo | Dinhthaibao | 6 | 309 Phút 8 Giây | 2.030 | ||
24 | trang | Tranglop5 | 6 | Trường THCS Thái Nguyên | Khánh Hòa | 119 Phút 9 Giây | 2.020 |
25 | Hoàng Anh Quân | ocdeptrai | 6 | 35 Phút 21 Giây | 2.000 | ||
26 | Nguyễn Nam Khánh | namkhanhsp | 6 | Trường THCS Xuân Thu | Hà Nội | 108 Phút 35 Giây | 1.970 |
27 | Pham Gia Han | Hanphamgia | 6 | 142 Phút 0 Giây | 1.945 | ||
28 | blox fruit là số 1 | ngocgiahuy2010 | 6 | Trường Tiểu học Sơn Đà | Hà Nội | 124 Phút 43 Giây | 1.900 |
29 | Ngọc Bích | giangbich | 6 | Trường Tiểu học Ianhin | Gia Lai | 43 Phút 35 Giây | 1.875 |
30 | Trần Quỳnh Như | tranloan291121 | 6 | 70 Phút 2 Giây | 1.875 | ||
31 | Mã Âu Nhật Giang | nhatgiang2012 | 6 | 44 Phút 12 Giây | 1.860 | ||
32 | chudonghai | chudonghai2010 | 6 | Trường THCS V ĩnh Khúc | Hưng Yên | 37 Phút 25 Giây | 1.855 |
33 | bùi đức minh | minh01112012 | 6 | 233 Phút 12 Giây | 1.850 | ||
34 | Phạm Mai Chi | phammaichi123 | 6 | 296 Phút 44 Giây | 1.790 | ||
35 | Đàm Thuỳ Dương | Thuyduong1611 | 6 | 124 Phút 26 Giây | 1.780 | ||
36 | nguyen van dang khoa | khoadoanh | 6 | 42 Phút 17 Giây | 1.730 | ||
37 | Nguyễn mai hà phươngg | thanhsenmai | 6 | Trường THCS Gia Thụy | Hà Nội | 336 Phút 31 Giây | 1.730 |
38 | Vũ Thị Nết | Vuthinet | 6 | Trường THCS Thắng Nhất | Bà Rịa - Vũng Tàu | 154 Phút 57 Giây | 1.720 |
39 | Phạm Linh Đan | minhdungdan | 6 | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Đắk Lắk | 157 Phút 7 Giây | 1.715 |
40 | hoàng quang tuấn | hoangquangtuan | 6 | Trường Tiểu h ọc Khai Quang | Vĩnh Phúc | 224 Phút 24 Giây | 1.715 |
41 | ngockim | ngockim | 6 | 336 Phút 16 Giây | 1.655 | ||
42 | Phạm Lý Hải Anh | haianhqs | 6 | 108 Phút 30 Giây | 1.650 | ||
43 | Nguyễn Minh Phúc | phuc2852010 | 6 | 187 Phút 48 Giây | 1.640 | ||
44 | Phan Quang Minh | 0986519977 | 6 | 225 Phút 58 Giây | 1.610 | ||
45 | thaocute | Thao1987 | 6 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 202 Phút 44 Giây | 1.605 |
46 | Phạm Khánh Vy | vycodong9 | 6 | 265 Phút 27 Giây | 1.605 | ||
47 | CAO TIẾN | su100408 | 6 | Trường THCS Tiến Thành | Bình Phước | 50 Phút 22 Giây | 1.585 |
48 | nguyễn vũ hà duong | nvhd20102011 | 6 | 191 Phút 38 Giây | 1.550 | ||
49 | Bùi Gia Hân | thuhan09 | 6 | Trường THCS Đồng Giao | Ninh Bình | 98 Phút 51 Giây | 1.505 |
50 | NGUYỄN NHẬT MINH | nguyennhatminhtn | 6 | 17 Phút 27 Giây | 1.500 | ||
51 | nguyễn trần ngọc khánh | ngockhanh2302 | 6 | 47 Phút 10 Giây | 1.480 | ||
52 | NGUYỄN HOÀNG LÂM | lam_nhi | 6 | Trường THCS Quang Trung | Quảng Nam | 79 Phút 0 Giây | 1.465 |
53 | Hồ Minh Hải Anh | Hominhhaianh | 6 | 34 Phút 36 Giây | 1.425 | ||
54 | Nguyễn ngọc vân nhi | Vannhi1012013 | 6 | Trường Tiểu học Quốc Oai | Lâm Đồng | 57 Phút 39 Giây | 1.405 |
55 | Trần Huy Hoàng | hoang19102011 | 6 | 134 Phút 56 Giây | 1.380 | ||
56 | Đỗ Khắc Minh Hoàng | MinhHoang11 | 6 | 64 Phút 12 Giây | 1.375 | ||
57 | Phạm Hồng My | phamhongmy | 6 | 177 Phút 14 Giây | 1.345 | ||
58 | Ketoyyyeuem...? | nganthuong533 | 6 | Lưu học sinh | 204 Phút 18 Giây | 1.325 | |
59 | Vũ Hoàng Phúc | Chi10Phuc12 | 6 | Trường THCS Anh Dũng | Hải Phòng | 38 Phút 26 Giây | 1.300 |
60 | le kim nam khánh | namkhanhhdtd | 6 | Trường THCS Hoàng Đan | Vĩnh Phúc | 119 Phút 44 Giây | 1.295 |
61 | Mai Hiển Hải Vũ | VuMai1234 | 6 | 218 Phút 15 Giây | 1.210 | ||
62 | Nguyễn Trọng Gia Bảo | giabaokimchi | 6 | Trường THCS Thanh Lương | Nghệ An | 65 Phút 22 Giây | 1.205 |
63 | nguyen truong quynh anh | quynhanh121314 | 6 | 102 Phút 58 Giây | 1.205 | ||
64 | Nguyễn Thu Phương | Phuong17072012 | 6 | 64 Phút 32 Giây | 1.190 | ||
65 | Nguyễn Minh Giang | Giang15012011 | 6 | 236 Phút 26 Giây | 1.185 | ||
66 | Trần Phúc Hưng | phuchung11 | 6 | Trường THCS Văn Khê | Hà Nội | 133 Phút 55 Giây | 1.140 |
67 | Phan Tuyết Mai | phantuyetmai6a | 6 | 254 Phút 28 Giây | 1.140 | ||
68 | Bao Hann | khoahoanghan | 6 | Trường THCS Nguyễn Trãi | An Giang | 81 Phút 43 Giây | 1.135 |
69 | Phạm Ngọc Tùng | Phamngoctung | 6 | 25 Phút 6 Giây | 1.110 | ||
70 | Chu Xuân Phong | chuxuanphong | 6 | 221 Phút 36 Giây | 1.110 | ||
71 | Tăng Hoàng Ngân | MinhNgan | 6 | 7 Phút 10 Giây | 1.100 | ||
72 | Nguyễn Hồng Phúc | HongPhuc2012 | 6 | 65 Phút 7 Giây | 1.100 | ||
73 | Trần Gia Huy | huy31072012 | 6 | 68 Phút 31 Giây | 1.095 | ||
74 | Trần Văn Cảm | tranvancam | 6 | 68 Phút 42 Giây | 1.090 | ||
75 | nguyễn quỳnh cẩm tú | sannytunguyen | 6 | 169 Phút 51 Giây | 1.080 | ||
76 | Tran Phuoc Thai | tranphuocthaipt | 6 | 45 Phút 38 Giây | 1.075 | ||
77 | Hồ Đức Kiên | hoduckien | 6 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 102 Phút 29 Giây | 1.055 |
78 | Trương Uyên Nhi | beo_nhi | 6 | THCS Nguyễn Tất Thành | Đắc Nông | 77 Phút 38 Giây | 1.050 |
79 | Ngô Chí Dũng | chidung2012 | 6 | 148 Phút 0 Giây | 1.050 | ||
80 | Hồ Thị Hải Yến | ladyluck | 6 | 95 Phút 36 Giây | 1.030 | ||
81 | nguyenhoangcuong | cuongphat | 6 | 51 Phút 15 Giây | 1.020 | ||
82 | NGUYỄN CHẤN HƯNG | HUNGNGUYENVAN | 6 | 69 Phút 11 Giây | 1.020 | ||
83 | nguyenvophong | nguyenvophongpy | 6 | Trường THCS Lý Tự Trọng | Phú Yên | 137 Phút 13 Giây | 1.020 |
84 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | ngocanhlop6 | 6 | 16 Phút 16 Giây | 1.000 | ||
85 | VMinh Chánh | vominh0301 | 6 | Trường THCS Thị trấn Tân Hiệp | Kiên Giang | 258 Phút 35 Giây | 1.000 |
86 | Nguyễn Đình Huy | huykb441300 | 6 | 168 Phút 14 Giây | 985 | ||
87 | Nguyễn Lâm | NhaLien | 6 | Trường Tiểu học Kết Đoàn | TP HCM | 261 Phút 11 Giây | 980 |
88 | trần duy hưng | tranduyhung2012 | 6 | 72 Phút 42 Giây | 975 | ||
89 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | ngockimngan2011 | 6 | Trường THCS Thị trấn Yên Viên | Hà Nội | 14 Phút 19 Giây | 965 |
90 | Đỗ Thị Uyên Thư | dothiuyenthu | 6 | 36 Phút 49 Giây | 965 | ||
91 | Hà_Sadgilr | CaHeoNuocBien | 6 | Trường THPT Mậu Duệ | Hà Giang | 75 Phút 17 Giây | 960 |
92 | Đoàn Mậu Công Thành | Doanmaucongthanh | 6 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | TP HCM | 148 Phút 5 Giây | 960 |
93 | Ngô Bảo Châu | ngoduchaianh | 6 | Trường THCS Tam Sơn | Bắc Ninh | 79 Phút 24 Giây | 955 |
94 | Lò Minh Anh | soc123 | 6 | 164 Phút 55 Giây | 950 | ||
95 | Lưu Ngọc Khánh Chi | luungockhanhchi1 | 6 | Trường THCS Nguyễn Hiền | Nam Định | 96 Phút 34 Giây | 940 |
96 | Chử Ngọc Linh | ChuNgocLinh | 6 | Trường THCS Dữu Lâu | Phú Thọ | 14 Phút 56 Giây | 935 |
97 | nguyễn tuấn phong | tuanphong08 | 6 | 148 Phút 41 Giây | 935 | ||
98 | NGOHUUNGUYEN | NGONGUYEN2011 | 6 | 146 Phút 42 Giây | 920 | ||
99 | Phạm Trần Gia Linh | GiaLinhpt11 | 6 | Trường THCS Thạch Bàn | Hà Nội | 54 Phút 30 Giây | 910 |
100 | Đinh Việt Cường | vietcuong1008 | 6 | 106 Phút 55 Giây | 910 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)