Quyền lợi thành viên thường & thành viên Vip
Thành viên thường
Thành viên VIP
Học và làm bài tập 3 - 5 bài miễn phí (chọn sẵn) Tất cả (không giới hạn)
Xem đáp án, lời giải chi tiết
Làm bài kiểm tra Tất cả (không giới hạn)
Toán vui mỗi ngày
Toán vui mỗi tuần
Thi đấu kiến thức Không giới hạn
Hỏi đáp nhanh
Danh sách bạn bè Tối đa 50 bạn Tối đa 200 bạn
Xem bài giảng video
(Sắp ra mắt)
Xem toàn bộ, không giới hạn
Phí thành viên
Free 200.000 đ/năm
ĐĂNG KÝ VIP
Thành viên VIP sẽ được hưởng tất cả các quyền lợi VIP trong vòng 1 năm (365 ngày).
(học được tất cả các lớp, tất cả các môn có trên website)

Hỏi đáp Tiếng Việt lớp 4 - câu hỏi số 19461

thành viên lindathuylinh
lindathuylinh
Gửi lúc: 15:44 19-06-2019

1, Trong các từ sau từ nào là từ ghép , từ nào là từ lấy .

     Nhà báo , nhỏ nhẹ , tươi tắn , ngang ngược , lành lặn , nhà hát , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt , ngẫm nghĩ , nhỏ nhen , tươi cười . 

Câu hỏi Tiếng Việt lớp 4
Học và làm bài tập Tiếng Việt lớp 4
25 Trả lời
Theo dõi câu hỏi này
Chia sẻ Facebook
Trả lời câu hỏi này
Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt , tươi cười , ngang ngược
Từ ghép : nhà báo , nhỏ nhẹ , tươi tắn ,nhà hát , nhỏ nhen
Báo cáo sai phạm
Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt , tươi cười , ngang ngược
Từ ghép : nhà báo , nhỏ nhẹ , tươi tắn ,nhà hát , nhỏ nhen
Báo cáo sai phạm
Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt , tươi cười , ngang ngược
Từ ghép : nhà báo , nhỏ nhẹ , tươi tắn ,nhà hát , nhỏ nhen
Báo cáo sai phạm
Từ láy : Nhỏ nhẹ, tươi tắn, ngang ngược, lành lặn, lúng liếng, lao xao, ngon ngọt, ngẫm nghĩ, nhỏ nhen, tươi cười
Từ ghép : nhà báo, nhà hát
Báo cáo sai phạm
Từ láy : Nhỏ nhẹ, tươi tắn, ngang ngược, lành lặn, lúng liếng, lao xao, ngon ngọt, ngẫm nghĩ, nhỏ nhen, tươi cười
Từ ghép : nhà báo, nhà hát
Báo cáo sai phạm
Từ láy : Nhỏ nhẹ, tươi tắn, ngang ngược, lành lặn, lúng liếng, lao xao, ngon ngọt, ngẫm nghĩ, nhỏ nhen, tươi cười
Từ ghép : nhà báo, nhà hát
Báo cáo sai phạm

Từ láy gồm các từ: nhỏ nhẹ, tươi tắn, ngang ngược, lành lặn, lúng liếng, lao xao, ngon ngọt, ngẫm nghĩ, nhỏ nhen, tươi cười

Báo cáo sai phạm
Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt, ngang ngược, nhỏ nhẹ, tươi tắn, nhỏ nhen, tươi cười
Từ ghép : nhà báo, nhà hát
 
Báo cáo sai phạm

từ láy:ngang ngược,lành lặn,lúng liếng,lao xao,ngon ngọt, tươi cười.

từ ghép:nhà báo,nhỏ nhẹ,tươi tắn,nhà hát,ngẫm nghĩ,nhỏ nhen.

Báo cáo sai phạm

từ láy:ngang ngược,lành lặn,lúng liếng,lao xao,ngon ngọt,tươi cười.

từ ghép:nhà báo,nhỏ nhẹ,lành lặn,nhà hát,nhỏ nhen,ngẫm nghĩ.

Báo cáo sai phạm
Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt, ngang ngược, nhỏ nhẹ
Từ ghép : nhà báo, tươi tắn ,nhà hát , nhỏ nhen, tươi cười
Báo cáo sai phạm

- Từ ghép: Nhà báo, nhà hát, tươi cười.

- Từ láy: Nhỏ nhẹ, tươi tắn, ngang ngược, lành lặn, lúng liếng, lao xao, nhon ngọt, ngẫm nghĩ, nhỏ nhen.

Báo cáo sai phạm
Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt , tươi cười , ngang ngược
Từ ghép : nhà báo , nhỏ nhẹ , tươi tắn ,nhà hát , nhỏ nhen
Báo cáo sai phạm
Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt , tươi cười , ngang ngược
Từ ghép : nhà báo , nhỏ nhẹ , tươi tắn ,nhà hát , nhỏ nhen
Báo cáo sai phạm
Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt , tươi cười , ngang ngược
Từ ghép : nhà báo , nhỏ nhẹ , tươi tắn ,nhà hát , nhỏ nhen
Báo cáo sai phạm
Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt , tươi cười , ngang ngược
Từ ghép : nhà báo , nhỏ nhẹ , tươi tắn ,nhà hát , nhỏ nhen
Báo cáo sai phạm
Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt, ngang ngược, nhỏ nhẹ
Từ ghép : nhà báo, tươi tắn ,nhà hát , nhỏ nhen, tươi cười
Báo cáo sai phạm
Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt , tươi cười , ngang ngược
Từ ghép : nhà báo , nhỏ nhẹ , tươi tắn ,nhà hát , nhỏ nhen
Báo cáo sai phạm
Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt , tươi cười , ngang ngược
Từ ghép : nhà báo , nhỏ nhẹ , tươi tắn ,nhà hát , nhỏ nhen
Báo cáo sai phạm
Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt , tươi cười , ngang ngược
Từ ghép : nhà báo , nhỏ nhẹ , tươi tắn ,nhà hát , nhỏ nhen
Báo cáo sai phạm
Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt, ngang ngược, nhỏ nhẹ
Từ ghép : nhà báo, tươi tắn ,nhà hát , nhỏ nhen, tươi cười
Báo cáo sai phạm
Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt , tươi cười , ngang ngược
Từ ghép : nhà báo , nhỏ nhẹ , tươi tắn ,nhà hát , nhỏ nhen
Báo cáo sai phạm
Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt , tươi cười , ngang ngược
Từ ghép : nhà báo , nhỏ nhẹ , tươi tắn ,nhà hát , nhỏ nhen
Báo cáo sai phạm

Từ láy : lành lặn , lúng liếng , lao xao , ngon ngọt , tươi cười , ngang ngược

Từ ghép : nhà báo , nhỏ nhẹ , tươi tắn ,nhà hát , nhỏ nhen

Báo cáo sai phạm
Xem câu hỏi của:
Lọc câu hỏi
Bảng xếp hạng tuần
Xem bảng xếp hạng
Bạn hãy đăng ĐĂNG NHẬP mới được thực hiện tính năng này