Thành viên thường |
Thành viên VIP |
|
---|---|---|
Học và làm bài tập | 3 - 5 bài miễn phí (chọn sẵn) | Tất cả (không giới hạn) |
Xem đáp án, lời giải chi tiết | ||
Làm bài kiểm tra | Tất cả (không giới hạn) | |
Toán vui mỗi ngày | ||
Toán vui mỗi tuần | ||
Thi đấu kiến thức | Không giới hạn | |
Hỏi đáp nhanh | ||
Danh sách bạn bè | Tối đa 50 bạn | Tối đa 200 bạn |
Xem bài giảng video (Sắp ra mắt) |
Xem toàn bộ, không giới hạn |
|
Phí thành viên |
Free | 200.000 đ/năm |
ĐĂNG KÝ VIP |
a. tìm 1 từ đồng nghĩa với quyết tâm
b tìm 5 từ trái nghĩa với quyết tâm ( 3 từ có chữ quyết) và ( 2 từ có nản
a kiên quyết
b nản chí
hình như đề có vấn đề rùi
a, Từ đồng nghĩa với quyết tâm là:quyết chí , quả quyết , quyết đoán, nhất quyết,kiên quyết
b thoái chí, hụt chí,nhụt chí, nản lòng, nản chí
mk ko tìm đc từ trái nghĩa cs chứ quyết đâumak chỉ tìm đc cs chữ nản vs chí thôi vote cho mk nha
a.quyết chí
b.nản chí,nản lòng
1,Bền chặt
2,