Thành viên thường |
Thành viên VIP |
|
---|---|---|
Học và làm bài tập | 3 - 5 bài miễn phí (chọn sẵn) | Tất cả (không giới hạn) |
Xem đáp án, lời giải chi tiết | ||
Làm bài kiểm tra | Tất cả (không giới hạn) | |
Toán vui mỗi ngày | ||
Toán vui mỗi tuần | ||
Thi đấu kiến thức | Không giới hạn | |
Hỏi đáp nhanh | ||
Danh sách bạn bè | Tối đa 50 bạn | Tối đa 200 bạn |
Xem bài giảng video (Sắp ra mắt) |
Xem toàn bộ, không giới hạn |
|
Phí thành viên |
Free | 200.000 đ/năm |
ĐĂNG KÝ VIP |
thêm s/es vào cuối động từ ( phần 1 ): have,do,say,get,make,go,see,kind,know,take,think,come,give,look,use,need
has
goes
sees
kinds
takes
thinks
comes
gives
looks
uses
needs
has,does,says,gets,makes,goes,sees,kinds,knows,takes,thinks,comes,gives,looks,uses,needs.